Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
PHẦN KẾT CẤU |
||||
1.1 |
Đào móng bằng máy đào 0,4m3, Cấp đất I |
1.1232 |
100m3 |
||
1.2 |
Đóng cọc tràm bằng máy đào 0,5m3 - Cấp đất I |
42.3 |
100m |
||
1.3 |
Vét bùn đầu cừ |
4.8 |
m3 |
||
1.4 |
Đắp cát lót đáy móng |
4.8 |
m3 |
||
1.5 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6, PCB40 |
4.8 |
m3 |
||
1.6 |
Ván khuôn móng cột |
0.1952 |
100m2 |
||
1.7 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm |
0.0211 |
tấn |
||
1.8 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm |
0.4542 |
tấn |
||
1.9 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm |
0.145 |
tấn |
||
1.10 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 16mm |
0.0985 |
tấn |
||
1.11 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 |
10.4933 |
m3 |
||
1.12 |
Ván khuôn móng cột |
0.1428 |
100m2 |
||
1.13 |
Bê tông cổ móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 |
0.756 |
m3 |
||
1.14 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
0.9147 |
100m3 |
||
1.15 |
Trải tấm ni long chống mất nước bê tông |
56.09 |
m2 |
||
1.16 |
Ván khuôn đà kiềng, đan tam cấp |
0.5928 |
100m2 |
||
1.17 |
Lắp dựng cốt thép đà kiềng, đan TC ĐK 6mm |
0.1386 |
tấn |
||
1.18 |
Lắp dựng cốt thép đà kiềng, đan TC ĐK 8mm |
0.0127 |
tấn |
||
1.19 |
Lắp dựng cốt thép đà kiềng, đan TC ĐK 10mm |
0.1383 |
tấn |
||
1.20 |
Lắp dựng cốt thép đà kiềng, ĐK 14mm |
0.0218 |
tấn |
||
1.21 |
Lắp dựng cốt thép đà kiềng, ĐK 16mm |
0.6904 |
tấn |
||
1.22 |
Bê tông đà kiềng, đan SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
8.5524 |
m3 |
||
1.23 |
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m |
0.7548 |
100m2 |
||
1.24 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm. |
0.1083 |
tấn |
||
1.25 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 12mm. |
0.0604 |
tấn |
||
1.26 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 14mm. |
0.2755 |
tấn |
||
1.27 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 16mm. |
0.1799 |
tấn |
||
1.28 |
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
3.9568 |
m3 |
||
1.29 |
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m |
1.0158 |
100m2 |
||
1.30 |
Lắp dựng cốt thép dầm sàn mái ĐK 6mm. |
0.2073 |
tấn |
||
1.31 |
Lắp dựng cốt thép dầm sàn mái ĐK 10mm. |
0.0239 |
tấn |
||
1.32 |
Lắp dựng cốt thép dầm sàn mái ĐK 14mm. |
0.476 |
tấn |
||
1.33 |
Lắp dựng cốt thép dầm sàn mái ĐK 16mm. |
0.8068 |
tấn |
||
1.34 |
Bê tông dầm sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
9.376 |
m3 |
||
1.35 |
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, sê nô |
0.8895 |
100m2 |
||
1.36 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, sê nô, ĐK 6mm. |
0.0899 |
tấn |
||
1.37 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, sê nô, ĐK 8mm. |
0.2867 |
tấn |
||
1.38 |
Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
4.952 |
m3 |
||
1.39 |
Ván khuôn gỗ lanh tô, lam, ô văng |
0.4691 |
100m2 |
||
1.40 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, lam, ô văng, râu tường ĐK 6mm. |
0.1405 |
tấn |
||
1.41 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, lam, ô văng, râu tường ĐK 8mm. |
0.0423 |
tấn |
||
1.42 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, lam, ô văng, ĐK 10mm. |
0.0167 |
tấn |
||
1.43 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, lam, ô văng, ĐK 12mm. |
0.0934 |
tấn |
||
1.44 |
Bê tông lanh tô, lam, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
12.218 |
m3 |
||
1.45 |
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. |
10 |
cái |
||
2 |
PHẦN KIẾN TRÚC |
||||
2.1 |
Xây tường bó nền bằng gạch XMCL 4x8x18cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
5.3071 |
m3 |
||
2.2 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
58.9678 |
m2 |
||
2.103 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
0.0883 |
100m3 |