Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
29.3695 |
1m3 |
||
2 |
Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II |
5.5803 |
100m3 |
||
3 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
5.8739 |
100m3 |
||
4 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
5.8739 |
100m3 |
||
5 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 |
7.4184 |
100m3 |
||
6 |
Giá đất đắp tại mỏ |
838.2792 |
m3 |
||
7 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km |
83.8279 |
10m³/1km |
||
8 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km |
83.8279 |
10m³/1km |
||
9 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤60km |
83.8279 |
10m³/1km |
||
10 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 |
46.75 |
m3 |
||
11 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 |
46.75 |
m3 |
||
12 |
Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 |
99 |
m3 |
||
13 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 |
61.88 |
m3 |
||
14 |
Lắp dựng cốt thép giếng nước, cáp nước, ĐK ≤18mm |
9.2744 |
tấn |
||
15 |
Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm |
14.025 |
100m2 |
||
16 |
Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa |
13.46 |
m2 |
||
17 |
Bê tông xà dầm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
2.93 |
m3 |
||
18 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.1321 |
tấn |
||
19 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
0.4427 |
tấn |
||
20 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn các loại cấu kiện khác |
0.4325 |
100m2 |
||
21 |
Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg |
93 |
1 cấu kiện |
||
22 |
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
1.04 |
m3 |
||
23 |
Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
0.0068 |
tấn |
||
24 |
Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
0.1464 |
tấn |
||
25 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.0352 |
100m2 |
||
26 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu |
4 |
1cấu kiện |
||
27 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 |
1.9 |
m3 |
||
28 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 |
1.9 |
m3 |
||
29 |
Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 |
5.13 |
m3 |
||
30 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 |
7.16 |
m3 |
||
31 |
Ván khuôn móng dài |
0.3042 |
100m2 |