Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Ô tô tự đổ. Còn hoạt động tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn hoặc giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm hoặc kiểm định còn hiệu lực |
1 |
2 |
Máy đào. Còn hoạt động tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn hoặc giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm hoặc kiểm định còn hiệu lực |
1 |
3 |
Máy lu. Còn hoạt động tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn hoặc giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm hoặc kiểm định còn hiệu lực |
1 |
4 |
Máy rải. Còn hoạt động tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn hoặc giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm hoặc kiểm định còn hiệu lực |
1 |
5 |
Cần trục tự hành hoặc ô tô gắn cẩu. Còn hoạt động tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn hoặc giấy đăng ký và giấy chứng nhận hiệu chuẩn hoặc kiểm định còn hiệu lực |
1 |
6 |
Máy thuỷ bình. Còn hoạt động tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn hoặc giấy đăng ký và giấy chứng nhận hiệu chuẩn hoặc kiểm định còn hiệu lực |
1 |
1 |
Gia công thang sắt + ke đỡ cáp |
0.063 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
Lắp đặt thang sắt + ke đỡ cáp |
0.063 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3 |
Lắp đặt ống u.PVC D110 |
6.111 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
Lắp đặt ống u.PVC D76 |
3.956 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE 130/100 |
6.111 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6 |
Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE 105/80 |
3.956 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
7 |
Lắp đặt nút bịt ống u.PVC D110 |
33 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
8 |
Lắp đặt nút bịt ống nhựa xoắn HDPE 130/100 |
33 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
9 |
Lắp đặt nút bịt ống nhựa xoắn HDPE 105/80 |
37 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
10 |
Lắp đặt nút bịt ống u.PVC D76 |
37 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
11 |
Rải sứ báo hiệu cáp |
29 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
|
12 |
Băng báo hiệu cáp, khổ rộng 550mm |
295.8 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
13 |
Băng báo hiệu cáp, khổ rộng 400mm |
415.1 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
14 |
Bảo vệ cáp ngầm. Rãi băng báo hiệu cáp |
3.287 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
15 |
Gạch chỉ đặc 6x10,5x22cm |
5499.9 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
|
16 |
Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ |
5.4999 |
1000v |
Theo quy định tại Chương V |
|
17 |
PHẦN ĐIỆN |
Theo quy định tại Chương V |
|||
18 |
Tháo dỡ tủ điện hạ thế, tủ thông tin |
36 |
1 tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
19 |
Tháo dỡ đèn cao áp |
6 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
20 |
Tháo dỡ cần đèn cao áp |
6 |
1 bộ cần đèn |
Theo quy định tại Chương V |
|
21 |
Tháo dỡ cáp hạ thế |
6 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
22 |
Tháo dỡ cáp điện chiếu sáng |
0.6 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
23 |
Tháo dỡ cáp thông tin |
0.18 |
1 km cáp |
Theo quy định tại Chương V |
|
24 |
Tháo dỡ giá cáp |
54 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
25 |
Tháo dỡ cột điện bê tông hiện có |
7 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
26 |
Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại |
4.2 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
27 |
Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô |
4.2 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
28 |
Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô (tiếp 9km) |
4.2 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
29 |
Lắp đặt tủ điện, tủ thông tin (tận dụng lại tủ hiện có) |
36 |
1 tủ |
Theo quy định tại Chương V |
|
30 |
Lắp cần đèn chao cao áp (chiều dài cần đèn <= 1,2m) (tận dụng lại cần đèn hiện có) |
6 |
1 bộ cần đèn |
Theo quy định tại Chương V |
|
31 |
Lắp đèn cao áp ở độ cao h <=12m (tận dụng lại đèn cao áp hiện có) |
6 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
32 |
Kéo cáp hạ thế, cáp fi= 6-50mm2 (tận dụng lại cáp điện hiện có) |
6 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
33 |
Kéo dây đèn chiếu sáng, dây fi= 6-25mm2 (tận dụng lại cáp điện hiện có) |
0.6 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
34 |
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp <= 24 sợi (tận dụng lại cáp thông tin hiện có) |
0.18 |
1 km cáp |
Theo quy định tại Chương V |
|
35 |
Lắp xà |
54 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
36 |
Lắp dựng cột điện vào móng cột có sẵn,, chiều cao cột <=10m |
7 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
37 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III |
19.027 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
38 |
Bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 |
7.512 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
39 |
Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật |
0.294 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
40 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
0.259 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
41 |
Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tận dụng đất đào để đắp hoàn trả) |
0.115 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
42 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
0.075 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
43 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III (tiếp 4km) |
0.075 |
100m3/1km |
Theo quy định tại Chương V |
|
44 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III (tiếp 5km) |
0.075 |
100m3/1km |
Theo quy định tại Chương V |
|
45 |
PHẦN PHÁ DỠ |
Theo quy định tại Chương V |
|||
46 |
Cắt đường bê tông hiện trạng để thi công rãnh |
90.437 |
10m |
Theo quy định tại Chương V |
|
47 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
239.208 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
48 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá |
64.11 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
49 |
Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ trong phạm vi <= 1000m |
3.033 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
50 |
Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km (tiếp 4km) |
3.033 |
100m3/1km |
Theo quy định tại Chương V |