Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
GIAO THÔNG |
||||
1.1 |
PHÁ DỠ: |
||||
1.1.1 |
Phá dỡ kết cấu vỉa hè cũ |
2.2872 |
100m3 |
||
1.1.2 |
Phá dỡ kết bó vỉa, đan rãnh cũ |
1.1025 |
m3 |
||
1.1.3 |
Phá dỡ mương bê tông cũ |
0.3146 |
100m3 |
||
1.1.4 |
Vận chuyển đất - Cấp đất IV |
2.6129 |
100m3 |
||
1.2 |
MẶT ĐƯỜNG LÀM MỚI: |
||||
1.2.1 |
Đào khuôn đường, đất C2 |
1.6076 |
100m3 |
||
1.2.2 |
Vận chuyển đất - Cấp đất II |
1.6076 |
100m3 |
||
1.2.3 |
Làm lớp móng CPĐD loại II dày 30cm |
0.9275 |
100m3 |
||
1.2.4 |
Làm lớp móng CPĐD loại I dày 15cm |
0.4637 |
100m3 |
||
1.2.5 |
Tưới lớp thấm bám mặt đường, lượng nhựa 1,0kg/m2 |
3.0916 |
100m2 |
||
1.2.6 |
Rải thảm mặt đường BTNC 16 - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm |
3.0916 |
100m2 |
||
1.2.7 |
Sản xuất và vận chuyển bê tông nhựa |
0.5138 |
100tấn |
||
1.3 |
BÓ VỈA, ĐAN RÃNH: |
||||
1.3.1 |
Bê tông móng đan rãnh, M150, đá 1x2 |
10.5625 |
m3 |
||
1.3.2 |
Ván khuôn đan rãnh |
0.312 |
100m2 |
||
1.3.3 |
Bê tông đan rãnh, bê tông M250, đá 1x2 |
2.925 |
m3 |
||
1.3.4 |
Bó vỉa thẳng hè, loại vỉa 3D đúc sẵn KT (1.000x300x135(45))mm ( loại bó vỉa L=1.0m) |
91 |
m |
||
1.3.5 |
Bó vỉa cong hè, loại vỉa 3D đúc sẵn KT (1.000x300x135(45))mm ( loại bó vỉa L=0.5m) |
71.5 |
m |
||
1.3.6 |
Lắp đặt đan rãnh lề đường |
48.75 |
m2 |
||
1.4 |
VỈA HÈ: |
||||
1.4.1 |
Bê tông móng vỉa hè, M150, đá 1x2 |
91.552 |
m3 |
||
1.4.2 |
Lát vỉa hè gạch terazo 40x40x4cm |
915.52 |
m2 |
||
1.5 |
BỒN CÂY: |
||||
1.5.1 |
Bê tông bồn trồng cây, M200, đá 1x2 |
0.3872 |
m3 |
||
1.6 |
ĐẢO GIAO THÔNG: |
||||
1.6.1 |
Bó vỉa hè giải phân cách KT (600x400x110)mm |
30 |
viên |
||
1.6.2 |
Bó vỉa hè giải phân cách KT (300x400x110)mm |
50 |
viên |
||
1.6.3 |
Đắp đất lối đi bộ trên đảo, đất tận dụng |
42.385 |
m3 |
||
1.6.4 |
Gắn viên phản quang quanh đảo |
33 |
viên |
||
1.7 |
AN TOÀN GIAO THÔNG: |
||||
1.7.1 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm |
135.35 |
m2 |
||
1.7.2 |
Biển báo người đi bộ qua đường kích thước 0.5x0.5m |
2 |
cái |
||
1.8 |
HỐ GA |
||||
1.8.1 |
Đào hố móng, đất C2 |
63.1369 |
1m3 |
||
1.8.2 |
Vận chuyển đất, đất C2 |
0.6314 |
100m3 |
||
1.8.3 |
Đắp cát công trình, độ chặt y/c K = 0,95 |
0.2105 |
100m3 |
||
1.8.4 |
Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 |
6.694 |
m3 |
||
1.8.5 |
Bê tông hố ga, rãnh dẫn M250, đá 1x2 |
22.3421 |
m3 |
||
1.8.6 |
Ván khuôn thép hố ga, rãnh dẫn |
1.6753 |
100m2 |
||
1.8.7 |
Cốt thép tường hố ga, ĐK ≤10mm |
1.6905 |
tấn |
||
1.8.8 |
Cốt thép tường hố ga, ĐK ≤18mm |
1.767 |
tấn |
||
1.8.9 |
Tấm nắp hố ga bê tông chịu lực |
6 |
cái |
||
1.8.10 |
Lắp đặt tấm chắn rác KT(1000x300x80)mm Tải trọng 250Kn |
6 |
cái |
||
1.8.11 |
Van lật ngăn mùi hôi nhựa HDPE đường kính DN315 |
6 |
cái |
||
1.9 |
RÃNH THOÁT NƯỚC BxH=1x0.75m: |
||||
1.9.1 |
Đào hố móng, đất C2 |
107.4103 |
1m3 |
||
1.9.2 |
Vận chuyển đất, đất C2 |
1.0741 |
100m3 |
||
1.9.3 |
Đắp cát công trình, độ chặt y/c K = 0,95 |
0.358 |
100m3 |