Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng dính trong | 27 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Chai pet kèm nút nhôm | 5616 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
3 | Đá khứa | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
4 | Dải băng thun | 4709 | mét | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
5 | Dây chun | 8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
6 | Dây dù | 2416 | mét | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
7 | Gạc y tế | 7506 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
8 | Găng tay y tế | 40 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
9 | Giấy bóng kính | 11 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
10 | Giấy F6 | 86 | kg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
11 | Hộp catton | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
12 | Hộp đôi có nhãn cán láng (ngoài+trong) | 1590 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
13 | Hướng dẫn sử dụng garo | 7107 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
14 | Hướng dẫn sử dụng ống chống khói độc | 1515 | tờ | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
15 | Keo dán | 173 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
16 | Khẩu trang y tế | 40 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
17 | Kim băng | 29160 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
18 | Dây vải dù | 13766 | mét | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
19 | Dây nhám dính tự thân | 5941 | mét | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
20 | Dây vải dù | 7100 | mét | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
21 | Lót thùng catton | 33 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
22 | Lưỡi dao trổ | 14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
23 | Mex giấy | 367 | mét | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
24 | Móc gài garo | 29160 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
25 | Mũ giấy tiệt khuẩn | 40 | Túi | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
26 | Nhám dính gai | 674 | mét | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
27 | Nhám dính gai | 1942 | mét | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
28 | Nhám dính lông | 942 | mét | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
29 | Nhám dính lông | 1177 | mét | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
30 | Nhãn cán láng rượu cấp cứu | 5616 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
31 | Nhãn garo | 7107 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
32 | Nhãn ống chống khói độc có cán láng | 3300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
33 | Ống thủy tinh cổ bầu | 3600 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
34 | Phấn sáp trắng | 7245 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
35 | Phiếu đóng gói băng thun | 108 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
36 | Phiếu theo dõi; túi đựng phấn sáp | 7107 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
37 | Silicon dính | 270 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
38 | Tăm bông gỗ | 21 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
39 | Then gỗ | 1380 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
40 | Thùng catton | 11 | Thùng | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
41 | Thùng catton | 225 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
42 | Thùng catton | 69 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
43 | Túi nilon | 108 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
44 | Túi PE | 16 | kg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
45 | Túi PE | 11 | kg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
46 | Túi PE hút chân không | 14580 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
47 | Túi PE lót thùng | 151 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
48 | Túi vải bạt tráng nhựa, in sẵn nội dung Băng BT | 5616 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
49 | Túi vải bạt tráng nhựa, đã in sẵn nội dung Băng thun | 14310 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 | |
50 | Túi vuốt PE | 7107 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm, nghiên cứu dược & TTB y tế Quân đội | 1 | 20 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu VIỆN KIỂM NGHIỆM, NGHIÊN CỨU DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN ĐỘI như sau:
- Có quan hệ với 28 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 88,89%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 11,11%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.534.217.670 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.525.098.800 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,20%.
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Sự tò mò, đối với những tâm hồn vĩ đại và rộng lượng, là niềm đam mê đầu tiên và cuối cùng. "
Samuel Johnson
Sự kiện trong nước: Ông Hà Huy Giáp sinh nǎm 1908, người Huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh, từ trần ngày 3-12-1995. Ông gia nhập Đảng cộng sản Đông Dương từ nǎm 1930 và nǎm đó được chỉ định vào Xứ uỷ Nam Kỳ. Tháng 8-1945, ông được cử đi dự đại hội Tân Trào, rồi về Nam Bộ tham gia kháng chiến. Nǎm 1951, ông được bầu làm Uỷ viên dự khuyết Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá II, phụ trách tuyên huấn của Trung ương cục miền Nam. Từ nǎm 1956 đến 1987, ông Hà Huy Giáp đã giữ các chức vụ: Phó trưởng ban Tuyên huấn Trung ương, Thứ trưởng Bộ Giáo dục, Uỷ viên Trung ương Đảng khoá III, Bí thư đảng đoàn Bộ Vǎn hoá và Hội Vǎn nghệ, Phó trưởng ban nghiên cứu lịch sử Đảng Trung ương, Viện trưởng Viện bảo tàng Hồ Chí Minh.
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu VIỆN KIỂM NGHIỆM, NGHIÊN CỨU DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN ĐỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác VIỆN KIỂM NGHIỆM, NGHIÊN CỨU DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN ĐỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.