Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
2.1.27 |
Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao chống ẩm (Chất lượng tương đương) Vĩnh Tường |
41.205 |
m2 |
||
2.1.28 |
Thi công trần giật cấp bằng tấm thạch cao chống ẩm (Chất lượng tương đương) Vĩnh Tường |
13.278 |
m2 |
||
2.1.29 |
Nắp thăm trần thach cao |
1 |
Cái |
||
2.1.30 |
Xử lý mối nối, bả trần+ tường bằng bột bả (Chất lượng tương đương) ICI Dulux 2 lớp |
54.483 |
m2 |
||
2.1.31 |
Sơn trần bằng sơn dulux lau chùi hiệu quả: 1 lớp lót 2 lớp phủ |
54.483 |
m2 |
||
2.1.32 |
Lắp đặt rèm mới theo màu thiết kế |
3.98 |
m2 |
||
2.1.33 |
Hoạ tiết trang trí hình tròn khu vực đèn trùm bằng PU , sơn theo màu vách ốp tường |
1 |
Cái |
||
2.2 |
Hạng mục hệ thống điện, điều hòa |
||||
2.2.1 |
Lắp đặt dây điện trần phú 1x1,5 mm |
200 |
m |
||
2.2.2 |
Dây điện 1*2.5 (Chất lượng tương đương) Trần Phú |
300 |
m |
||
2.2.3 |
Dây điện 1*4 (Chất lượng tương đương) Trần Phú |
100 |
m |
||
2.2.4 |
Lắp đặt ống luồn dây D20 |
80 |
m |
||
2.2.5 |
Ống luồn dây mềm (Chất lượng tương đương) Nanoco D20 |
100 |
m |
||
2.2.6 |
Ổ cắm đôi 3 chấu (Chất lượng tương đương) panasonic |
8 |
cái |
||
2.2.7 |
Công tắc đơn 1 chiều (Chất lượng tương đương) panasonic |
6 |
cái |
||
2.2.8 |
Phụ kiện hệ thống điện: aptomat các vật tư phụ khác …. |
1 |
Gói |
||
2.2.9 |
Đèn chiếu sáng downlight chiếu sáng D110 |
16 |
bộ |
||
2.2.10 |
Đèn led thanh nhôm cho khe hắt trần |
82.41 |
m |
||
2.2.11 |
Lắp đặt Đèn led dây tường trang trí vách gỗ bao gồm:
+ Cục đổi nguồn
+ Cảm biến
+ Dây led |
18.234 |
m |
||
2.2.12 |
Lắp đặt đèn trùm trang trí giữa phòng |
1 |
Cái |
||
2.2.13 |
Đèn trang trí tường phong cách cổ điển |
4 |
Cái |
||
2.2.14 |
Đèn chiếu sáng khung tranh theo mẫu thiết kế |
2 |
m |
||
2.3 |
Hạng mục nội thất |
||||
2.3.1 |
Ốp vách nhựa giả gỗ nano cao cấp ( đơn giá bao gốm vật tư và nhân công hoàn thiện) |
70.462 |
m2 |
||
2.3.2 |
Phào bản to trang trí trần bằng nhựa nano |
23.48 |
md |
||
2.3.3 |
Phào trang trí xung quoanh hộc đèn trên trần |
40 |
md |
||
2.3.4 |
Phào bản to viền chân tường với sàn |
23.48 |
md |
||
2.3.5 |
Nẹp nhựa bo sàn tại lối vào các cửa |
3 |
md |
||
2.3.6 |
Phào bản nhỏ viền các khung trang trí trên tường |
201.047 |
md |
||
2.3.7 |
Phào trang trí hoa văn tại 4 góc trần gắn tại 4 góc trần theo thiết kế |
4 |
md |
||
2.3.8 |
Phào trang trí cổ trần bản to bằng PU sơn thêm màu giả gỗ giống màu thiết kê |
27.69 |
md |
||
2.3.9 |
Phào PU bản nhỏ trang trí giữa trần một số chỗ uốn cong sơn màu giả gỗ giống màu thiết kế |
29.34 |
md |
||
2.3.10 |
Tủ để tài liệu số 01 gỗ MDF chống ẩm phủ melamine kích thước 2,272mx3,020m, kết hợp phụ kiện bản lề 304 giảm chấn |
6.861 |
m2 |
||
2.3.11 |
Tủ để tài liệu số 02 kích thước 1,726mx3,020m kết hợp phụ kiện bản lề 304 giảm chấn |
5.213 |
m2 |
||
2.3.12 |
Cửa sang phòng bên |
5.213 |
m2 |
||
2.3.13 |
Phụ kiện cửa dấu khuôn: khoá, bản lề.. |
2.176 |
Bộ |
||
2.3.14 |
Vệ sinh công nghiệp toàn bộ phòng sau khi thi công xong |
1 |
gói |
||
2.3.15 |
Logo trang trí tường theo thiết kế |
7.217 |
Cái |
||
2.3.16 |
Khung tranh trang trí theo mẫu thiết kế |
1 |
Cái |
||
2.3.17 |
Bàn chủ tịch bằng gỗ tự nhiên loại gỗ gõ đỏ kích thước dài 217cm, rộng 107cm, cao 77 cm sơn PU trang trí hoa văn, chi phí đã bao gồm vận chuyển và lắp đặt tại công trình |
1 |
Cái |
||
2.3.18 |
Vật tư và nhân công lát Sàn gỗ công nghiệp cốt xanh chống ẩm an toàn và thân thiện với môi trường |
42 |
m2 |
||
2.3.19 |
Dán film vân gỗ vào khuôn cửa từ tầng 1 đến tầng 5( bao gồm cả cước vận chuyển các đợt) |
280 |
m |
||
2.3.20 |
Tháo điều hoà phòng tiếp khách( 1 bộ) , tháo điều hoà phòng hậu cần( 1 bộ). Tháo điều hoà phòng lái xe (1 bộ), tổng 3 bộ tháo |
3 |
Bộ |
||
2.3.21 |
Lắp điều hoà phòng tiếp khách sang phòng hậu cần (1 bộ), lăp điều hoà phòng hậu cần sang phòng lái xe( 1 bộ) |
2 |
Bộ |
||
2.3.22 |
Các vật tư phụ phục vụ cho dịch chuyển vị trí mới điều hoà phòng chủ tịch : dây điện mới thêm, ống nước bảo ôn , bơm gas bổ sung , bổ sung ống đồng, đục tường để lắp điều hoà vào vị trí mới, các vật tư phụ khác |
1 |
gói |
||
2.3.23 |
Chi phí bóc sàn phòng tiếp khách |
43.3 |
m2 |
||
2.3.24 |
Chi phí lát lại sàn cũ bao gồm cả vật tư xốp lót |
43.3 |
m2 |
||
3 |
Sửa chữa phòng Giám đốc |
||||
3.1 |
Hạng mục cải tạo Xây dựng |
||||
3.1.1 |
Bọc bảo vệ cửa chính |
7.383 |
m2 |