Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Ghi chú: DauThau.INFO xác định tự động đây là gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu căn cứ theo Khoản 3, Điều 6 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP của Chính phủ
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HM: Tuyến 1-Thôn Trung-Chợ Quảng Nham (trái tuyến 154,45 m) | ||||
1.1 | RÃNH THOÁT NƯỚC: | ||||
1.1.1 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 6.5641 | m3 | ||
1.1.2 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 34.0563 | m3 | ||
1.1.3 | Ván khuôn móng dài | 2.9963 | 100m2 | ||
1.1.4 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 2.8861 | m2 | ||
1.2 | Tấm đan: | ||||
1.2.1 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0.7645 | 100m2 | ||
1.2.2 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | 0.1236 | tấn | ||
1.2.3 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 2.6843 | tấn | ||
1.2.4 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công | 15.0589 | m3 | ||
1.2.5 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg | 154.45 | 1cấu kiện | ||
1.3 | Đào - đắp-Hoàn trả bê tông mặt đường: | ||||
1.3.1 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 | 16.6806 | m3 | ||
1.3.2 | Cắt khe dọc đường bê tông , chiều dày mặt đường ≤ 22cm | 1.5445 | 100m | ||
1.3.3 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | 40.1571 | m3 | ||
1.3.4 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 9.444 | 1m3 | ||
1.3.5 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0.85 | 100m3 | ||
1.3.6 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 2.263 | 100m3 | ||
1.3.7 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 2.263 | 100m3/1km | ||
1.3.8 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.4585 | 100m3 | ||
1.4 | Vận chuyển tấm đan từ bãi đúc CK cự ly 5 km: | ||||
1.4.1 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 3.7647 | 10 tấn/1km | ||
1.4.2 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 3.7647 | 10 tấn/1km | ||
2 | HM: Tuyến 2: Thôn Bắc (bên phải 224.34 m) | ||||
2.1 | RÃNH THOÁT NƯỚC: | ||||
2.1.1 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 9.5345 | m3 | ||
2.1.2 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 50.8131 | m3 | ||
2.1.3 | Ván khuôn móng dài | 4.5317 | 100m2 | ||
2.1.4 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 4.3062 | m2 | ||
2.2 | Tấm đan: | ||||
2.2.1 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | 1.1105 | 100m2 | ||
2.2.2 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | 0.1795 | tấn | ||
2.2.3 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 3.899 | tấn | ||
2.2.4 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công | 21.8732 | m3 | ||
2.2.5 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg | 224.34 | 1cấu kiện | ||
2.3 | Đào - đắp-Hoàn trả bê tông mặt đường: | ||||
2.3.1 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 | 24.23 | m3 | ||
2.3.2 | Cắt khe dọc đường bê tông , chiều dày mặt đường ≤ 22cm | 2.2434 | 100m | ||
2.3.3 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | 58.8928 | m3 | ||
2.4 | Đào móng, vận chuyển phê thải, vận chuyển đất về đắp, vận chuyển tấm đan từ bãi đúc, san gạt tạo bãi đúc: | ||||
2.4.1 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 13.389 | 1m3 | ||
2.4.2 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 1.205 | 100m3 | ||
2.4.3 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 2.932 | 100m3 | ||
2.4.4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 2.932 | 100m3/1km | ||
2.4.5 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.5021 | 100m3 | ||
2.5 | Vận chuyển tấm đan từ bãi đúc CK cự ly 5 km: | ||||
2.5.1 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 5.4683 | 10 tấn/1km | ||
2.5.2 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 5.4683 | 10 tấn/1km | ||
3 | HM: Tuyến 3: Thôn Trung- Bình (trái tuyến 157,28 m) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND xã Quảng Nham như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1.00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8,805,519,000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 8,800,762,000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0.05%.
Hàng hóa tương tự bên mời thầu UBND xã Quảng Nham đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác UBND xã Quảng Nham đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật