Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
91 |
Bốc lên và xuống cấu kiện KTCT TL<500kg |
46 |
CK |
Theo quy định tại Chương V |
|
92 |
Vận chuyển cấu kiện BTCT |
22.775 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
93 |
Quét nhựa đường nóng |
82.8 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
94 |
Mua và lắp đặt ống cống D1000, L=2.5m |
11 |
đoạn ống |
Theo quy định tại Chương V |
|
95 |
Mua và lắp đặt ống cống D1000, L=1m |
1 |
đoạn ống |
Theo quy định tại Chương V |
|
96 |
Lắp đặt khối đỡ ống cống f100, L=0,27m |
21 |
khối |
Theo quy định tại Chương V |
|
97 |
Mối nối ống cống D1000 pp xảm |
11 |
mối |
Theo quy định tại Chương V |
|
98 |
Đá dăm đệm |
7.61 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
99 |
Quét nhựa đường nóng |
79.8 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
100 |
Mua và lắp đặt ống cống D1500, L=2.5m |
10 |
đoạn ống |
Theo quy định tại Chương V |
|
101 |
Lắp đặt khối đỡ ống cống f150, L=0,27m |
18 |
khối |
Theo quy định tại Chương V |
|
102 |
Mối nối ống cống D1500 pp xảm |
9 |
mối |
Theo quy định tại Chương V |
|
103 |
Đá dăm đệm |
8.33 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
104 |
Quét nhựa đường nóng |
108.14 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
105 |
Gạch xây hố thu vữa XM M75# |
16.94 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
106 |
Trát vữa XM M75# dày 2cm |
1.48 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
107 |
Bê tông móng M150# |
8.62 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
108 |
Đá dăm đệm |
4.3 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
109 |
Ván khuôn đổ BT |
0.5212 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
110 |
Lắp đặt tấm đan BTCT M200# 1.24x0.465m |
24 |
tấm |
Theo quy định tại Chương V |
|
111 |
BT tấm bản M200# |
2.66 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
112 |
Cốt thép tấm đan d<=10mm |
0.1422 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
113 |
Cốt thép tấm đan d<=18mm |
0.1789 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
114 |
Cốt thép tấm đan d>18mm |
0.2312 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
115 |
Ván khuôn tấm đan |
0.1018 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
116 |
Bốc lên và xuống cấu kiện KTCT TL<500kg |
24 |
CK |
Theo quy định tại Chương V |
|
117 |
Vận chuyển cấu kiện BTCT |
6.65 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
118 |
Bê tông hố thu M200# |
2.92 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
119 |
Ván khuôn đổ BT hố thu |
0.2366 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
120 |
Thép D ≤ 10mm |
0.2335 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
121 |
BTXM M150 gia cố mái taluy dày 25cm |
14.23 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
122 |
Thép vuông 10x10mm, thép góc 75x75x6 |
0.2437 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
123 |
Lắp đặt thép các loại |
0.2437 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
124 |
Sơn thép sơn chống rỉ |
4.62 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
125 |
Đào đất thân cống+ đầu cống |
2.9199 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
126 |
Đắp vật liệu dạng hạt thân cống |
677.1347 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
127 |
Trừ khối lượng đắp K95 do cống chiếm chỗ |
-2.104 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
128 |
Trừ khối lượng K98 do cống chiếm chỗ |
-0.7831 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
129 |
Trừ khối lượng CPĐD loại II do cống chiếm chỗ |
-0.4745 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1 |
Đắp đất nền đường bằng máy(K=0.95) |
599.5756 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
Đắp đất nền đường bằng máy(K=0.98) |
155.9467 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3 |
Đắp đất dải phân cách giữa |
4.6672 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
Đào đất nền đường đất C2 |
17.8933 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
Đào cấp (tương đương đất C2) |
9.5719 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6 |
Đào thay đất không thích hợp (đất C2) |
145.153 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
7 |
Đào đất C2 thay K98 |
51.0784 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
8 |
Đào đất C2 thay K95 |
32.2259 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
9 |
Đào khuôn đất C2 |
38.4556 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
10 |
Vận chuyển đất đào C1 tận dụng sang đắp cự ly 300m |
0.5936 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
11 |
Vận chuyển đất đào C2 tận dụng sang đắp cự ly 300m |
7.3123 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |