Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
2.93 |
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 5T - bốc xếp lên |
40 |
cấu kiện |
||
2.94 |
Vận chuyển cấu kiện bê tông |
11.46 |
10 tấn/1km |
||
2.95 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cống hộp, đường kính <= 10mm |
1.382 |
tấn |
||
2.96 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= 18mm |
1.9532 |
tấn |
||
2.97 |
Bê tông cống hộp, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB30) |
45.84 |
m3 |
||
2.98 |
Ván khuôn ống cống, ống buy |
5.188 |
100m2 |
||
2.99 |
Bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, M200, PCB30 |
15.88 |
m3 |
||
2.100 |
Ván khuôn móng cống |
0.0802 |
100m2 |
||
2.101 |
Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 |
8.34 |
m3 |
||
2.102 |
Ván khuôn lót móng cống |
0.1604 |
100m2 |
||
2.103 |
Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa |
35.75 |
m2 |
||
2.104 |
Vữa XM M100 |
1.56 |
m3 |
||
2.105 |
Gỗ tẩm nhựa |
0.06 |
m3 |
||
2.106 |
Quét nhựa đường, 2 lớp nhựa |
220 |
m2 |
||
2.107 |
Đóng cọc tre, đất cấp I |
49.6238 |
100m |
||
2.108 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên, độ chặt yêu cầu K >= 0,95 |
0.1444 |
100m3 |
||
2.109 |
Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,98 |
0.2406 |
100m3 |
||
2.110 |
Đất đắp mua về đắp k98 |
31.2867 |
m3 |
||
2.111 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp I |
1.2 |
100m3 |
||
2.112 |
Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
1.419 |
100m3 |
||
2.113 |
Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.381 |
100m3 |
||
2.114 |
Đất đắp mua về đắp k95 |
228.0114 |
m3 |
||
2.115 |
Vận chuyển đất, đất cấp I |
1.2 |
100m3 |
||
2.116 |
San đất bãi thải |
1.2 |
100m3 |
||
2.117 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép |
7.46 |
m3 |
||
2.118 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
9.91 |
m3 |
||
2.119 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá |
18 |
m3 |
||
2.120 |
Vận chuyển đất, đất cấp III |
0.3537 |
100m3 |
||
2.121 |
San đất bãi thải |
0.3537 |
100m3 |
||
2.122 |
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m, đường kính <=2250mm |
11 |
đoạn ống |
||
2.123 |
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 5T - bốc xếp lên |
11 |
cấu kiện |
||
2.124 |
Vận chuyển ống cống bê tông |
4.615 |
10 tấn/1km |
||
2.125 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= 10mm |
1.9436 |
tấn |
||
2.126 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= 18mm |
0.2881 |
tấn |
||
2.127 |
Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB30) |
18.46 |
m3 |
||
2.128 |
Bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
6.68 |
m3 |
||
2.129 |
Bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
27.11 |
m3 |
||
2.130 |
Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 |
5.13 |
m3 |
||
2.131 |
Ván khuôn ống cống |
1.8843 |
100m2 |
||
2.132 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.7068 |
100m2 |
||
2.133 |
Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm |
0.4389 |
100m2 |
||
2.134 |
Vữa XM M100 |
0.01 |
m3 |
||
2.135 |
Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa |
64.2 |
m2 |
||
2.136 |
Bê tông mối nối đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB30) |
0.17 |
m3 |
||
2.137 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.0222 |
tấn |
||
2.138 |
Quét nhựa đường, 2 lớp nhựa |
71.2 |
m2 |
||
2.139 |
Đóng cọc tre, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I |
26.3706 |
100m |
||
2.140 |
Bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, M200, PCB30 |
3.17 |
m3 |
||
2.141 |
Bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, M200, PCB30 |
3.73 |
m3 |
||
2.142 |
Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, M100, PCB30 |
1.02 |
m3 |