Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
HM: SỬA CHỮA NHÀ LỚP HỌC LÝ THUYẾT KẾT HỢP BỘ MÔN 2 TẦNG (XÂY DỰNG NĂM 2010) |
||||
1.1 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
341.992 |
m2 |
||
1.2 |
Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí |
8 |
bộ |
||
1.3 |
Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa |
4 |
bộ |
||
1.4 |
Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu |
12 |
bộ |
||
4.17 |
Cạo rỉ các kết cấu thép |
83.28 |
m2 |
||
4.18 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
87.946 |
m2 |
||
4.19 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi dầy 0,45mm |
1.303 |
100m2 |
||
4.20 |
Ống nhựa PVC D76 |
0.1 |
100m |
||
4.21 |
Rọ chắn rác inox D80 |
5 |
cái |
||
4.22 |
Phễu thu nước |
5 |
cái |
||
4.23 |
Máng tôn thu nước |
25 |
md |
||
5 |
HM: NHÀ ĐỂ XE HỌC SINH SỐ 3B (XÂY MỚI) |
||||
5.1 |
Cắt sân làm móng |
0.36 |
100m |
||
5.2 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II |
0.158 |
m3 |
||
5.3 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II |
0.03 |
100m3 |
||
5.4 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.017 |
100m3 |
||
5.5 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột |
0.036 |
100m2 |
||
5.6 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2 x 4, mác 150, PCB30 |
0.45 |
m3 |
||
5.7 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột |
0.13 |
100m2 |
||
5.8 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
0.972 |
m3 |
||
5.9 |
Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg |
0.198 |
tấn |
||
5.10 |
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg |
0.198 |
tấn |
||
5.11 |
Bulong M16x500 |
72 |
cái |
||
5.12 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200, PCB30 |
0.288 |
m3 |
||
5.13 |
Gia công cột bằng thép hình |
0.409 |
tấn |
||
5.14 |
Lắp dựng cột thép các loại |
0.409 |
tấn |
||
5.15 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m |
0.787 |
tấn |
||
5.16 |
Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m |
0.787 |
tấn |
||
5.17 |
Gia công xà gồ thép |
0.536 |
tấn |
||
5.18 |
Lắp dựng xà gồ thép |
0.536 |
tấn |
||
5.19 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
87.946 |
m2 |
||
5.20 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi dầy 0,45mm |
1.303 |
100m2 |
||
5.21 |
Tôn úp nóc vị trí tiếp giáp 2 nhà xe |
25 |
md |
||
5.22 |
Ống nhựa PVC D76 |
0.1 |
100m |
||
5.23 |
Rọ chắn rác inox D80 |
5 |
cái |
||
5.24 |
Phễu thu nước |
5 |
cái |
||
5.25 |
Máng tôn thu nước |
25 |
md |
||
6 |
HM: HẠ TẦNG TỔNG THỂ |
||||
6.1 |
Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây <= 40cm |
5 |
cây |
||
6.2 |
Vét hữu cơ bằng máy đào 1,25m3 |
1.659 |
100m3 |
||
6.3 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I |
1.659 |
100m3 |
||
6.4 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 3km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I |
1.659 |
100m3/1km |
||
6.5 |
Mua đất san nền,K90 |
997.619 |
m3 |
||
6.6 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển <= 1km |
99.762 |
10m3/1km |
||
6.7 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển <= 10km |
99.762 |
10m3/1km |
||
6.8 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 22T, cự ly vận chuyển <= 60km |
99.762 |
10m3/1km |
||
6.9 |
San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
9.085 |
100m3 |
||
6.10 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.478 |
100m3 |
||
6.11 |
Lát gạch sân bằng gạch Terazzo 400x400, vữa XM mác 75, PCB30 |
825 |
m2 |