Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
NỀN, MẶT ĐƯỜNG |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1 |
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I |
28.7976 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2 |
Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 |
20.7402 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3 |
Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 |
0.152 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4 |
Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 |
20.058 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5 |
Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập |
49.4242 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
5.6162 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.7 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
5.7047 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.8 |
Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 12cm |
40.6365 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.9 |
Láng mặt đường, láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 |
40.6365 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
GIA CỐ MÁI TALUY |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.1 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
0.3103 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2 |
Ván khuôn móng dài |
0.874 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
0.7229 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.4 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 |
21.35 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.5 |
Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc, vữa XM M100, PCB40 |
72.24 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.6 |
Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I |
1.784 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.7 |
Đóng cọc tràm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I |
120.32 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.8 |
Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình |
3.2 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.9 |
Làm và thả rọ đá, loại 2x1x1m dưới nước |
120 |
1 rọ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.10 |
Đóng cọc tràm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I |
46.6757 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.11 |
Cọc tràm kẹp cổ |
116.6 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.12 |
Lắp dựng cốt thép buộc, ĐK ≤10mm |
0.0238 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.13 |
Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình |
0.8745 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.14 |
Trải lưới thép B40 |
0.8745 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3 |
CỐNG TRÒN NGANG ĐƯỜNG |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
2.29 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2 |
Tháo dỡ cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng máy, trọng lượng cấu kiện ≤2 tấn |
3 |
cấu kiện |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3 |
Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I |
0.4741 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.4 |
Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 |
0.4158 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5 |
Đóng cọc tràm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I |
12.4606 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.6 |
Cọc tràm kẹp cổ |
66.28 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.7 |
Lắp dựng cốt thép buộc, ĐK ≤10mm |
0.0734 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.8 |
Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình |
0.6934 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.9 |
Trải lưới thép B40 |
0.6934 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.10 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 |
0.297 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.11 |
Đào xúc phá dỡ đê vây bằng máy đào 1,25m3 |
0.297 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.12 |
Đóng cọc tràm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I |
22.4074 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.13 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 |
1.66 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.14 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
0.019 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.15 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
0.6223 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.16 |
Ván khuôn móng dài |
0.4264 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.17 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M300, đá 1x2, PCB40 |
6.09 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.18 |
Lắp đặt cống BTLT D400mm (0,65HL-93) bằng cần cẩu, đoạn cống dài 3m |
2 |
1 đoạn cống |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.19 |
Lắp đặt cống BTLT D400mm (0,65HL-93) bằng cần cẩu, đoạn cống dài 4m |
2 |
1 đoạn cống |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.20 |
Nối cống BTLT D400mm bằng gioăng cao su |
3 |
mối nối |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
BIỂN BÁO, VẠCH SƠN, CỌC TIÊU |
Theo quy định tại Chương V |
|||
4.1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I |
12.4 |
1m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2 |
Ván khuôn móng cột |
1.24 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.3 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
10.9 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |