Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
NỀN MẶT ĐƯỜNG |
||||
1.1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW |
203.106 |
m3 |
||
1.2 |
Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp IV |
45.135 |
m3 |
||
1.3 |
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IV |
4.0622 |
100m3 |
||
1.4 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
2.8398 |
100m3 |
||
1.5 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
2.7422 |
100m3 |
||
1.6 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 |
21.4594 |
100m2 |
||
1.7 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại R >= 25), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm |
21.4594 |
100m2 |
||
1.8 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 |
21.4594 |
100m2 |
||
1.9 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm |
21.4594 |
100m2 |
||
1.10 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV |
6.5437 |
100m3 |
||
1.11 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV |
6.5437 |
100m3/1km |
||
1.12 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
30.03 |
m3 |
||
1.13 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường |
0.22 |
100m2 |
||
1.14 |
Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình |
1.43 |
m3 |
||
2 |
HỆ THÔNG THOÁT NƯỚC |
||||
2.1 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IV |
8.8113 |
100m3 |
||
2.2 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp IV |
97.903 |
m3 |
||
2.3 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
2.986 |
100m3 |
||
2.4 |
Mua đất đồi Đắp móng rãnh |
388.18 |
m3 |
||
2.5 |
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 |
81.82 |
m3 |
||
2.6 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
122.91 |
m3 |
||
2.7 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
2.4336 |
100m2 |
||
2.8 |
Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 |
209.14 |
m3 |
||
2.9 |
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
1305.3 |
m2 |
||
2.10 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
55.66 |
m3 |
||
2.11 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
7.1382 |
100m2 |
||
2.12 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng |
5.308 |
tấn |
||
2.13 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
3.1307 |
100m2 |
||
2.14 |
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
59.01 |
m3 |
||
2.15 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
8.688 |
tấn |
||
2.16 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100kg |
729.28 |
1 cấu kiện |
||
2.17 |
Bộ khung Tấm chắn rác |
34 |
bộ |
||
2.18 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV |
9.7903 |
100m3 |
||
2.19 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV |
9.7903 |
100m3/1km |
||
3 |
CỐNG THOÁT NƯỚC |
||||
3.1 |
Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc <= 2,5m vào đất cấp II |
44.808 |
100m |
||
3.2 |
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 |
11.2 |
m3 |
||
3.3 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
22.4 |
m3 |
||
3.4 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.224 |
100m2 |
||
3.5 |
Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1,2m - Quy cách 1600x1600mm |
47 |
đoạn cống |
||
3.6 |
Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1500mm |
37 |
mối nối |