Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
301 |
Giàn giáo ngoài nhà <=50m |
54.3809 |
100m2 |
||
302 |
Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m |
3.31 |
100m2 |
||
303 |
Cắt sân bê tông |
0.1 |
100m |
||
304 |
Phá dỡ sân bê tông |
0.403 |
m3 |
||
305 |
Đào móng bằng thủ công, đất cấp 3 |
2.418 |
m3 |
||
306 |
Bê tông lót móng đá 4x6 M100 |
0.31 |
m3 |
||
307 |
Xây rãnh bằng gạch không nung KT6x10,5x22cm VXM M75 |
0.55 |
m3 |
||
308 |
Trát thành trong rãnh VXM M75 dày 20 |
5 |
m2 |
||
309 |
Láng đáy rãnh VXM M75 dày 20 |
2.6 |
m2 |
||
310 |
Bê tông tấm đan đá 1x2 M200 |
0.182 |
m3 |
||
311 |
Ván khuôn tấm đan, ván khuôn gỗ |
0.0106 |
100m2 |
||
312 |
Cốt thép tấm đan |
0.0146 |
tấn |
||
313 |
Lắp đặt tấm đan |
5 |
1 cấu kiện |
||
314 |
Lấp đất chân móng k=0,9 |
0.0081 |
100m3 |
||
315 |
Chuyển đất thừa đi đổ bằng ô tô tự đổ 7T, đất cấp 3, phạm vi 1km |
0.0161 |
100m3 |
||
316 |
Chuyển đất thừa đi đổ bằng ô tô tự đổ 7T, đất cấp 3, 4km tiếp theo |
0.0161 |
100m3 |
||
317 |
Bê tông sân hoàn trả đá 1x2 M200 |
0.143 |
m3 |
||
318 |
Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - cát các loại |
160.4252 |
m3 |
||
319 |
Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - gạch ốp, lát các loại |
462.0801 |
10m2 |
||
320 |
Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - các loại sơn, bột (bột đá, bột bả..) |
7.1218 |
tấn |
||
321 |
Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - xi măng |
40.0988 |
tấn |
||
322 |
Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - vật liệu phụ các loại |
38.9358 |
tấn |
||
323 |
Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - cửa các loại |
52.302 |
10m2 |
||
324 |
Vách kính cố định hệ khung nhôm Xingfa, kính 6,38mm |
6.09 |
m2 |
||
325 |
Cửa đi 2 cánh mở quay hệ khung nhôm Xingfa, kính 6,38mm, phụ kiện đồng bộ |
2.4 |
m2 |
||
326 |
Cửa đi 1 cánh mở quay hệ khung nhôm Xingfa, kính 6,38mm, phụ kiện đồng bộ |
181.44 |
m2 |
||
327 |
Cửa sổ 2 cánh mở hệ khung nhôm Xingfa, kính 6,38mm, phụ kiện đồng bộ |
38.88 |
m2 |
||
328 |
Cửa sổ 1 cánh mở hất hệ khung nhôm Xingfa, kính 6,38mm, phụ kiện đồng bộ |
28.8 |
m2 |
||
329 |
Cáp ngầm Cu/XLPE/FR-PVC 3x25+1x16 |
1.16 |
100m |
||
330 |
Ống nhựa xoắn HDPE D105/80 |
1.16 |
100m |
||
331 |
Cắt sân bê tông |
2.32 |
100m |
||
332 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
5.8 |
m3 |
||
333 |
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
29 |
m3 |
||
334 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.29 |
100m3 |
||
335 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 |
5.8 |
m3 |
||
336 |
Lát gạch đất nung KT400x400 |
58 |
m2 |
||
337 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
5.68 |
m2 |
||
338 |
Tháo dỡ khuôn cửa đơn |
16.8 |
m |
||
339 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá |
7.9799 |
m3 |
||
340 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
54.6644 |
m2 |
||
341 |
Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T |
9.0732 |
m3 |
||
342 |
Vận chuyển phế thải tiếp bằng ô tô - 7,0T |
9.0732 |
m3 |
||
343 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sênô, ô văng |
12.6824 |
m2 |
||
344 |
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 100 |
12.6824 |
m2 |
||
345 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 |
41.982 |
m2 |
||
346 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
41.982 |
m2 |
||
347 |
Gia công cửa sắt, hoa sắt |
0.1683 |
tấn |
||
348 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
11.36 |
m2 |
||
349 |
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
5.68 |
m2 |
||
350 |
Lắp đặt bản lề cửa |
16 |
cái |