Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
5.17 |
Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp I |
0.436 |
m3 |
||
5.18 |
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I |
0.2136 |
100m3 |
||
5.19 |
San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.1962 |
100m3 |
||
5.20 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
2.18 |
100m3 |
||
5.21 |
Lắp đặt tiếp địa cho cột điện |
12 |
bộ |
||
5.22 |
Tháo dỡ lắp đặt lại dây dẫn |
500 |
m |
||
5.23 |
Đào móng trụ cột điện cũ vận chuyển đến vị trí tập kết sắp xếp gọn gàng |
12 |
cột |
||
6 |
HOÀN TRẢ HÀNG RÀO BỘ ĐỘI L=7,5m |
||||
6.1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp II |
0.0864 |
m3 |
||
6.2 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II |
0.065 |
100m3 |
||
6.3 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II |
0.0005 |
m3 |
||
6.4 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.0221 |
100m3 |
||
6.5 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.0443 |
100m3 |
||
6.6 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, PCB40 |
0.7635 |
m3 |
||
6.7 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột |
0.024 |
100m2 |
||
6.8 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột |
0.018 |
100m2 |
||
6.9 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.0325 |
tấn |
||
6.10 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
0.0264 |
tấn |
||
6.11 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
0.927 |
m3 |
||
6.12 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
0.135 |
m3 |
||
6.13 |
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
1.86 |
m3 |
||
6.14 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.0062 |
tấn |
||
6.15 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.0266 |
tấn |
||
6.16 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
0.35 |
m3 |
||
6.17 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài |
0.03 |
100m2 |
||
6.18 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột |
0.0552 |
100m2 |
||
6.19 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
0.276 |
m3 |
||
6.20 |
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 |
0.5674 |
m3 |
||
6.21 |
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 50, PCB40 |
1.65 |
m3 |
||
6.22 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
0.0198 |
100m2 |
||
6.23 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.0021 |
tấn |
||
6.24 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.0115 |
tấn |
||
6.25 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
0.07 |
m3 |
||
6.26 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
30.69 |
m2 |
||
6.27 |
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
6.96 |
m2 |
||
6.28 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
37.65 |
m2 |
||
6.29 |
Đắp chi tiết đầu trụ, kẻ gờ chỉ ( nhân công và vật liệu ) |
2 |
Trụ |
||
7 |
AN TOÀN GIAO THÔNG |
||||
7.1 |
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển D70, bát giác, PCB40 |
17 |
cái |
||
7.2 |
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm, PCB40 |
18 |
cái |
||
7.3 |
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển chữ nhật 2400x1500mm, PCB40 |
1 |
cái |
||
7.4 |
Cột biển báo D90 |
125.8 |
m |
||
7.5 |
Biển báo giao thông tam giác cạnh 70cm |
18 |
cái |
||
7.6 |
Biển báo giao thông biển bát giác phản quang D70cm |
17 |
cái |
||
7.7 |
Biển báo giao thông chữ nhật 2400x1500mm |
1 |
cái |
||
7.8 |
Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp II |
0.2312 |
m3 |
||
7.9 |
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II |
11.3288 |
100m3 |
||
7.10 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
4.63 |
m3 |
||
7.11 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 3,0mm |
41.5 |
m2 |
||
7.12 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 1,0mm |
41.5 |
m2 |