Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
43 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
0.0898 |
100m3 |
||
44 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III |
0.0898 |
100m3/1km |
||
45 |
TRÀN |
1 |
hm |
||
46 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,85 |
1.651 |
100m3 |
||
47 |
Đào san đất bằng máy đào - Cấp đất II |
1.651 |
100m3 |
||
48 |
Bơm nước hố móng |
30 |
ca |
||
49 |
Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III |
5.3075 |
100m3 |
||
50 |
Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép, độ chặt yêu cầu K = 0,95 |
0.8308 |
100m3 |
||
51 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤300m - Cấp đất III |
0.9388 |
100m3 |
||
52 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
6.0197 |
100m3 |
||
53 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III |
6.0197 |
100m3/1km |
||
54 |
Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M100, PCB40 |
44.65 |
m3 |
||
55 |
Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc, vữa XM M100, PCB40 |
30.27 |
m3 |
||
56 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,95 |
0.3206 |
100m3 |
||
57 |
Rải giấy dầu lớp cách ly |
2.6715 |
100m2 |
||
58 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 |
54.33 |
m3 |
||
59 |
Ván khuôn mặt đường, bản mặt cầu, bản quá độ bằng ván khuôn thép |
0.2137 |
100m2 |
||
60 |
Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC), chiều dày mặt đường ≤ 22cm |
0.45 |
100m |
||
61 |
Ma tít nhựa chèn khe giãn |
0.0113 |
m3 |
||
62 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90 |
0.28 |
100m3 |
||
63 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 |
37.24 |
m3 |
||
64 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 |
2.83 |
m3 |
||
65 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4, PCB30 |
18.67 |
m3 |
||
66 |
Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày >45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 2x4, PCB40 |
20.85 |
m3 |
||
67 |
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M300, đá 1x2, PCB40 |
11.9 |
m3 |
||
68 |
Ống nhựa PVC giảm áp D32 |
18.48 |
|||
69 |
Ván khuôn móng dài |
1.1207 |
100m2 |
||
70 |
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m |
0.6987 |
100m2 |
||
71 |
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m |
0.3476 |
100m2 |
||
72 |
Cột gỗ chống ván khuôn |
42 |
cột |
||
73 |
Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa |
3.5 |
m2 |
||
74 |
Bê tông cọc, cột, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
1.1 |
m3 |
||
75 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.27 |
100m2 |
||
76 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.1295 |
tấn |
||
77 |
Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
0.7924 |
tấn |
||
78 |
Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
2.4109 |
tấn |
||
79 |
Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, bản quá độ, đường kính cốt thép ≤10mm |
0.0386 |
tấn |
||
80 |
Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, bản quá độ, đường kính cốt thép ≤18mm |
1.5884 |
tấn |
||
81 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
0.015 |
tấn |
||
82 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
0.0863 |
tấn |
||
83 |
Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg |
41 |
1 cấu kiện |
||
84 |
Sơn kẻ phân tuyến đường; Sơn phân tuyến đường bằng thủ công |
3 |
m2 |
||
85 |
TUYẾN 2 |
1 |
hm |
||
86 |
Nền đường |
1 |
hm |
||
87 |
Đào nền đường bằng máy đào - Cấp đất III |
9.2582 |
100m3 |
||
88 |
Đào nền đường bằng máy đào - Cấp đất I |
0.1574 |
100m3 |
||
89 |
Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép, độ chặt yêu cầu K = 0,95 |
4.8715 |
100m3 |
||
90 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤300m - Cấp đất III |
5.5048 |
100m3 |
||
91 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
3.7534 |
100m3 |
||
92 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III |
3.7534 |
100m3/1km |