Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
9 |
TƯỜNG CHẮN: |
||||
9.1 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 |
73.74 |
m3 |
||
9.2 |
Xây móng bằng đá hộc, vữa XM M100, PCB40 |
531.83 |
m3 |
||
9.3 |
Xây tường thẳng bằng đá hộc, vữa XM M100, PCB40 |
462.33 |
m3 |
||
9.4 |
Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa |
101.69 |
m2 |
||
9.5 |
Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I |
460.8488 |
100m |
||
9.6 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
1.5181 |
100m2 |
||
9.7 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
2.4137 |
tấn |
||
9.8 |
Bê tông giằng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB30 |
22.77 |
m3 |
||
9.9 |
Đắp đập tạm |
759.03 |
m3 |
||
9.10 |
Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I |
63.2525 |
100m |
||
9.11 |
Mua tấm chắn bằng cót tre |
506.02 |
m |
||
9.12 |
Đào xúc đất bằng máy (Phá đập tạm) |
7.5903 |
100m3 |
||
9.13 |
Đào xúc - Cấp đất I |
24.6513 |
100m3 |
||
9.14 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ - Cấp đất I |
22.3458 |
100m3 |
||
9.15 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 |
2.1547 |
100m3 |
||
9.16 |
San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV |
22.3458 |
100m3 |
||
9.17 |
Bơm nước thi công, máy bơm động cơ Diezel 10CV |
20 |
ca |
||
9.18 |
Thi công tầng lọc đá dăm 1x2 |
0.0791 |
100m3 |
||
9.19 |
Rải vải địa kỹ thuật: |
0.6375 |
100m2 |
||
9.20 |
Lắp đặt ống nhựa PVC - Đường kính 42mm |
2.04 |
100m |
||
10 |
ĐẢM BẢO AN TOÀN GIAO THÔNG: |
||||
10.1 |
Cọc tiêu bằng tre Φ7cm, L=1,2 m |
80.4 |
m |
||
10.2 |
Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ |
17.67 |
m2 |
||
10.3 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M150, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
1.35 |
m3 |
||
10.4 |
Biển chữ nhật KT900x1300: |
4 |
Biển |
||
10.5 |
Biển tam giác, biển tròn |
4 |
Biển |
||
10.6 |
Dây nhựa PVC trắng đỏ |
400 |
m |
||
10.7 |
Cờ hiệu nheo tam giác |
67 |
cái |
||
10.8 |
Đèn tín hiệu giao thông |
10 |
cái |
||
10.9 |
Áo phản quang |
4 |
cái |
||
10.10 |
Người điều hành giao thông |
240 |
công |
||
10.11 |
Dây điện cadi-sun loại VCmD 2x1,5 |
100 |
m |
||
10.12 |
Bóng điện 100W |
2 |
bộ |
||
10.13 |
Điện năng |
1 |
Mục |
||
11 |
HẠNG MỤC DI CHUYỂN ĐƯỜNG ĐIỆN |
||||
11.1 |
PHẦN XÂY DỰNG |
||||
11.1.1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw |
18.72 |
m3 |
||
11.1.2 |
Đào móng cột điện - Cấp đất II |
26.208 |
1m3 |
||
11.1.3 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
0.8008 |
100m2 |
||
11.1.4 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 |
1.68 |
m3 |
||
11.1.5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
0.2012 |
tấn |
||
11.1.6 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB30 |
20.16 |
m3 |
||
11.1.7 |
Đắp móng cột điện |
4.488 |
m3 |
||
11.2 |
THÁO DỠ |
||||
11.2.1 |
Thay cột bê tông. Chiều cao cột <= 8,5m. Bằng cẩu kết hợp thủ công |
13 |
1 cột |
||
11.2.2 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4x95mm2 |
0.764 |
km/dây |
||
11.2.3 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp 4x70mm2 |
0.0898 |
km/dây |
||
11.2.4 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 4x50mm2 |
0.1183 |
km/dây |
||
11.2.5 |
Thay hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ. Hộp <= 2 CT (hộp 1CT 3 pha) |
25 |
hộp |