Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
NỀN, MẶT ĐƯỜNG TUYẾN CHÍNH |
||||
1.1 |
Đào hữu cơ - Cấp đất I |
0.9794 |
100m3 |
||
1.2 |
Đào cấp đường - Cấp đất II |
0.815 |
100m3 |
||
1.3 |
Đào nền đường - Cấp đất III |
7.1001 |
100m3 |
||
1.4 |
Đào rãnh đất, đất cấp III |
0.203 |
100m3 |
||
1.5 |
Đào Khuôn đường - Cấp đất III |
7.343 |
100m3 |
||
1.6 |
Đào móng rãnh - Cấp đất III |
2.8333 |
100m3 |
||
1.7 |
Đắp trả rãnh, độ chặt Y/C K = 0,95 |
0.9213 |
100m3 |
||
1.8 |
Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 |
20.2395 |
100m3 |
||
1.9 |
Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2 |
1619.07 |
m3 |
||
1.10 |
Bù vênh MĐ cũ BTXM M250 |
78.13 |
m3 |
||
1.11 |
Ni lông tái sinh |
57.7269 |
100m2 |
||
1.12 |
Móng trên đá dăm nước dày 15cm |
58.1175 |
100m2 |
||
1.13 |
Ván khuôn thép mặt đường bê tông, |
4.2295 |
100m2 |
||
1.14 |
BTXM M250# dày 18cm |
55.88 |
m3 |
||
1.15 |
Ni lông tái sinh |
3.1045 |
100m2 |
||
1.16 |
Đào nền đường - Cấp đất III |
0.6922 |
100m3 |
||
1.17 |
Đào khuôn đường - Cấp đất III |
0.2575 |
100m3 |
||
1.18 |
Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2 |
47.7 |
m3 |
||
1.19 |
Ni lông tái sinh |
1.1949 |
100m2 |
||
1.20 |
Móng trên đá dăm nước dày 15cm |
0.7361 |
100m2 |
||
1.21 |
Ván khuôn thép mặt đường bê tông, bản mặt cầu, bản quá độ |
0.2275 |
100m2 |
||
1.22 |
Cắt khe đường bê tông |
37.1825 |
100m |
||
1.23 |
Vạch gờ giảm tốc dày 6mm |
53.2 |
m2 |
||
1.24 |
Mua đất để đắp |
812.3978 |
m3 |
||
1.25 |
Vận chuyển đất - Cấp đất I |
0.9794 |
100m3 |
||
2 |
CÔNG THOÁT NƯỚC |
||||
2.1 |
Bê tông thân cống M150 |
14.99 |
m3 |
||
2.2 |
Bê tông móng, M150, đá 1x2 |
22 |
m3 |
||
2.3 |
Bê tông mũ, mố, M200, đá 1x2 |
6.6 |
m3 |
||
2.4 |
Cốt thép mũ mố D ≤10mm |
0.1496 |
tấn |
||
2.5 |
Ván khuôn gỗ mũ, mố |
0.44 |
100m2 |
||
2.6 |
Đá dăm đệm móng |
5.36 |
m3 |
||
2.7 |
Ván khuôn thân cống |
0.7531 |
100m2 |
||
2.8 |
Ván khuôn móng cống |
0.22 |
100m2 |
||
2.9 |
Bê tông tường cánh M150 |
9 |
m3 |
||
2.10 |
Bê tông chân khay M150 |
12.96 |
m3 |
||
2.11 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 |
2.7 |
m3 |
||
2.12 |
Ván khuôn sân cống, chân khay |
0.209 |
100m2 |
||
2.13 |
Ván khuôn tường đầu |
0.45 |
100m2 |
||
2.14 |
Bê tông tấm bản M300 |
6.39 |
m3 |
||
2.15 |
Bê tông khớp nối M300 |
0.48 |
m3 |
||
2.16 |
Cốt thép tấm bản, khớp nối ĐK ≤10mm |
0.168 |
tấn |
||
2.17 |
Cốt thép tấm bản ĐK >10mm |
0.6361 |
tấn |
||
2.18 |
Vữa đệm bản VXM M100 dày 2cm |
10.4 |
m2 |
||
2.19 |
Ván khuôn tấm bản |
0.318 |
100m2 |
||
2.20 |
Lắp dựng tấm bản cống |
27 |
cái |
||
2.21 |
Bê tông phủ bản M300 |
2.65 |
m3 |
||
2.22 |
Đào đất thi công cống, đất cấp III |
1.4866 |
100m3 |
||
2.23 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 |
0.5356 |
100m3 |