Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
4.2.5 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.023 |
tấn |
||
4.2.6 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.34 |
tấn |
||
4.2.7 |
Đổ bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 |
5.54 |
m3 |
||
4.2.8 |
Ván khuôn sàn mái |
0.252 |
100m2 |
||
4.2.9 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m |
0.487 |
tấn |
||
4.2.10 |
Đổ bê tông xà dầm, giằng, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 |
0.37 |
m3 |
||
4.2.11 |
Ván khuôn xà dầm, giằng |
0.052 |
100m2 |
||
4.2.12 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.012 |
tấn |
||
4.2.13 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.054 |
tấn |
||
4.2.14 |
Đổ bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 |
0.7 |
m3 |
||
4.2.15 |
Ván khuôn sàn mái |
0.028 |
100m2 |
||
4.2.16 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m |
0.051 |
tấn |
||
4.2.17 |
Nắp gang cầu KT 90x90cm |
1 |
cái |
||
4.3 |
Hố thu nước |
||||
4.3.1 |
Đổ bê tông hố thu nước, đá 1x2, mác 250 |
1.02 |
m3 |
||
4.3.2 |
Ván khuôn móng |
0.073 |
100m2 |
||
4.3.3 |
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá 4x6 |
0.16 |
m3 |
||
4.3.4 |
Thép hình, thép bản lưới chắn rác |
0.019 |
tấn |
||
4.3.5 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
0.96 |
m2 |
||
4.3.6 |
Lắp đặt lưới chẳn rác bằng thép hình |
0.035 |
tấn |
||
4.3.7 |
Bản lề lưới chắn rác |
4 |
bộ |
||
4.3.8 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
2.46 |
m2 |
||
4.3.9 |
Ống nhựa PVC D160 nối hố thu với hố ga |
0.02 |
100m |
||
4.3.10 |
Cắt đường bê tông |
1.08 |
10m |
||
4.3.11 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
0.72 |
m3 |
||
4.3.12 |
Đào móng, đất cấp III |
1.79 |
m3 |
||
4.3.13 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
0.65 |
m3 |
||
4.3.14 |
Đổ bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 250 |
0.72 |
m3 |
||
4.3.15 |
Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển |
0.018 |
100m3 |
||
4.3.16 |
Vận chuyển đất, đất cấp III |
0.018 |
100m3 |
||
4.4 |
Rãnh chữ U B=40cm |
||||
4.4.1 |
Cắt đường bê tông |
105.8 |
10m |
||
4.4.2 |
Phá dỡ kết cấu bê tông |
72.86 |
m3 |
||
4.4.3 |
Phá dỡ kết cấu gạch |
217.95 |
m3 |
||
4.4.4 |
Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển |
2.909 |
100m3 |
||
4.4.5 |
Đào móng công trình, đất cấp III |
5.259 |
100m3 |
||
4.4.6 |
Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
2.761 |
100m3 |
||
4.4.7 |
Vận chuyển đất, đất cấp III |
5.407 |
100m3 |
||
4.4.8 |
Ván khuôn thân rãnh |
26.843 |
100m2 |
||
4.4.9 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép rãnh |
18.015 |
tấn |
||
4.4.10 |
Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông thân rãnh, đá 1x2, mác 250 |
185.42 |
m3 |
||
4.4.11 |
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, rãnh chữ U |
1016 |
cái |
||
4.4.12 |
Chèn vữa khe nối giữa các đốt cống |
1.85 |
m3 |
||
4.4.13 |
Ván khuôn hố thu |
1.414 |
100m2 |
||
4.4.14 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép hố thu rãnh |
0.775 |
tấn |
||
4.4.15 |
Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông hố thu, đá 1x2, mác 250 |
8.53 |
m3 |
||
4.4.16 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg |
32 |
cấu kiện |
||
4.4.17 |
Chèn vữa khe nối giữa các đốt cống |
0.09 |
m3 |
||
4.4.18 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan |
9.516 |
100m2 |
||
4.4.19 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan |
15.878 |
tấn |