Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
9.10 |
Lắp đặt xà, loại kết cấu xà thép |
0.56 |
tấn |
||
9.11 |
Ghế cách điện tim 2,6m |
1 |
bộ |
||
9.12 |
Côliê sứ ghế 24kV |
5 |
bộ |
||
9.13 |
Thang trèo + giá bắt thang |
1 |
bộ |
||
9.14 |
Giá đỡ cáp 0,4KV |
1 |
bộ |
||
9.15 |
Lắp đặt ghế cách điện thang, sàn thao tác |
0.19 |
tấn |
||
9.16 |
Sứ đứng trung thế 24 kV |
17 |
cái |
||
9.17 |
Dây đồng bọc cách điện Cu/XLPE 12,7/22(24)kV 1x50mm2 |
15 |
m |
||
9.18 |
Tiếp địa trạm biến áp RT-12 |
1 |
bộ |
||
9.19 |
Đầu cốt đồng M50 |
9 |
đầu |
||
9.20 |
Dây đồng M95 (tiếp địa trung tính MBA) |
3 |
m |
||
9.21 |
Đầu cốt đồng M35 |
2 |
đầu |
||
9.22 |
Dây đồng M35 |
4 |
m |
||
9.23 |
Chụp chống sét Silicon |
3 |
cái |
||
9.24 |
Chụp sứ Máy biến áp F120 Silicon |
3 |
cái |
||
9.25 |
Biển cấm trèo (loại phản quang) KT: 360x240 (mm) |
1 |
cái |
||
9.26 |
Biển tên trạm biến áp (loại phản quang) KT: 500x350 (mm) |
1 |
cái |
||
9.27 |
Lắp biển cấm; chiều cao lắp đặt ≤20m |
2 |
1 bộ |
||
10 |
TỦ ĐIỆN HẠ THẾ 400V |
||||
10.1 |
Vỏ tủ điện 400V 1 lộ treo sơn tĩnh điện KT 1600*800*500, tôn 2 ly+ giá lắp |
1 |
tủ |
||
10.2 |
Lắp đặt tủ điện hạ áp, loại tủ điện xoay chiều 3pha |
1 |
1 tủ |
||
10.3 |
Lắp đặt Vôn kế 0-450V |
1 |
1 cái |
||
10.4 |
Lắp đặt Biến dòng điện 400/5A |
6 |
1 cái |
||
10.5 |
Am pe kế 0-400/5A |
3 |
1 cái |
||
10.6 |
Công tơ điện tử 3 pha một biểu giá |
1 |
cái |
||
10.7 |
Thu lôi hạ áp polymer HGZ-500V |
1 |
bộ |
||
10.8 |
Áptômát 3 pha 300A/380V có điều chỉnh dòng |
1 |
1 bộ (3 pha) |
||
10.9 |
Áptômát 3 pha 150A/380V |
4 |
1 bộ (3 pha) |
||
10.10 |
Lắp đặt các loại thanh cái dẹt; loại 40x4m |
2 |
m |
||
10.11 |
Lắp đặt thanh cái dẹt 30x3 |
6 |
m |
||
10.12 |
Bu lông thép mạ kẽm F8x50 |
9 |
cái |
||
10.13 |
Cách điện đỡ thanh cái |
2 |
bộ |
||
10.14 |
Cách điện bọc thanh cái |
5 |
m |
||
10.15 |
Cáp 0,6/1kV- Cu/XLPE/PVC 1x95 |
49 |
m |
||
10.16 |
Đầu cốt đồng ép cáp 95 |
14 |
đầu |
||
10.17 |
Cách điện bọc đầu cốt 95 (3 màu: vàng, xanh, đỏ, đen) |
14 |
cái |
||
10.18 |
Vít F3x27 |
30 |
cái |
||
10.19 |
Dây PVC ruột đồng mềm M10 |
3 |
m |
||
10.20 |
Dây đồng nhiều sợi PVC 1x 2,5 |
30 |
m |
||
10.21 |
Ống nhựa xoắn F10 |
6 |
m |
||
10.22 |
Đầu cốt đồng F5 |
20 |
cái |
||
10.23 |
Cốt nối thẳng M4 |
7 |
cái |
||
10.24 |
Cốt nối thẳng M3 |
3 |
cái |
||
10.25 |
Bu lông F8x40 + rông đen |
12 |
cái |
||
10.26 |
Bu lông F6x20 + rông đen |
3 |
cái |
||
10.27 |
Dây buộc nhựa dài 13cm (Utylux) |
10 |
cái |
||
10.28 |
Băng dính cách điện cuộn to |
2 |
cuộn |
||
11 |
CÁP NGẦM 0,4KV |
||||
11.1 |
Hào cáp ngầm 0,4kV |
364 |
m |
||
11.2 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, Ống nhựa xoắn chịu lực F85/65 |
48 |
m |