Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
THI CÔNG NÂNG CẤP CẢI TẠO |
||||
1.1 |
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch |
48.4735 |
m3 |
||
1.2 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.4847 |
100m3 |
||
1.3 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II |
2.4235 |
100m3/1km |
||
1.4 |
Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II |
0.677 |
100m3 |
||
1.5 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 (đắp đất tận dụng) |
0.2257 |
100m3 |
||
1.6 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
0.4514 |
100m3 |
||
1.7 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II |
2.2568 |
100m3/1km |
||
1.8 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.8016 |
100m3 |
||
1.9 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 100, PCB30 |
22.3491 |
m3 |
||
1.10 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.1886 |
100m2 |
||
1.11 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
15.7884 |
m3 |
||
1.12 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật |
0.8674 |
100m2 |
||
1.13 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
2.9044 |
m3 |
||
1.14 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
0.264 |
100m2 |
||
1.15 |
Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 |
50.5364 |
m3 |
||
1.16 |
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch Tezzaro 40x40x3, vữa XM mác 75, PCB30 |
160.31 |
m2 |
||
1.17 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
217.6696 |
m2 |
||
1.18 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 |
107.5158 |
m2 |
||
1.19 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
325.1854 |
m2 |
||
1.20 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.1064 |
tấn |
||
1.21 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.9614 |
tấn |
||
1.22 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.1064 |
tấn |
||
1.23 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.0517 |
tấn |
||
1.24 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 20m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II |
1.5894 |
100m3 |
||
1.25 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
1.5894 |
100m3 |
||
1.26 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II |
7.947 |
100m3/1km |
||
1.27 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 100, PCB30 |
7.4688 |
m3 |
||
1.28 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.4668 |
100m2 |
||
1.29 |
Xây gạch không nung nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 |
14.685 |
m3 |
||
1.30 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
115.635 |
m3 |
||
1.31 |
Rải nilon lót |
7.709 |
100m2 |
||
1.32 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
2.7815 |
100m3 |
||
1.33 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
67.872 |
m2 |
||
1.34 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
67.872 |
m2 |
||
1.35 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 20m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II |
5.5217 |
100m3 |
||
1.36 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
5.5217 |
100m3 |
||
1.37 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II |
27.6085 |
100m3/1km |
||
1.38 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
16.0238 |
100m3 |
||
1.39 |
Trồng cỏ mặt sân vận động |
55.2165 |
100m2 |
||
1.40 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 20m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III |
1.3978 |
100m3 |
||
1.41 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
0.9319 |
100m3 |
||
1.42 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II |
0.9319 |
100m3/1km |
||
1.43 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 (TẬN DUNG ĐẤT ĐÀO) |
0.4659 |
100m3 |
||
1.44 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
1.4713 |
100m3 |
||
1.45 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 100, PCB30 |
8.9295 |
m3 |
||
1.46 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.2863 |
100m2 |
||
1.47 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
11.9448 |
m3 |
||
1.48 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật |
0.5783 |
100m2 |
||
1.49 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
7.1774 |
m3 |