Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
3.1.6 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 |
6.6704 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.7 |
Mua đất đắp tại mỏ. Vận chuyển bằng ô tô tự đổ từ mỏ đến công trình |
44.6347 |
10m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.8 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
1.6813 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.9 |
Ván khuôn thép mặt đường bê tông |
0.106 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.10 |
Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2 |
284.29 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.11 |
Cắt khe co |
30.1 |
10m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.12 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 |
34.3 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.13 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.686 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.14 |
Bê tông thân rãnh M250, đá 1x2 |
100.499 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.15 |
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, đoạn ống dài 6m - Đường kính 40mm |
2.058 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.16 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thân rãnh |
12.348 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.17 |
Gia công, lắp đặt cốt thép thân rãnh, ĐK ≤10mm |
3.1721 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.18 |
Gia công, lắp đặt cốt thép thân rãnh, ĐK >10mm |
5.3717 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.19 |
Lắp đặt thân rãnh |
343 |
1 đoạn cống |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.20 |
Nối rãnh bằng phương pháp xảm vữa xi măng |
343 |
mối nối |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.21 |
Bê tông tấm đan M250, đá 1x2 |
32.585 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.22 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan |
1.6773 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.23 |
Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan |
7.1173 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.24 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
343 |
1cấu kiện |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2 |
Hố ga loại 1 (14 cái) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.2.1 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 |
3.766 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.2 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
0.121 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.3 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
0.4946 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.4 |
Bê tông móng, M200, đá 1x2 |
4.228 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.5 |
Xây hố ga bằng gạch không nung đặc 6,5x10,5x22cm - vữa XM M75 |
8.89 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.6 |
Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75 |
40.208 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.7 |
Gia công lắp dựng thang giếng D20 |
82.992 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.8 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan |
0.1068 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.9 |
Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK ≤10mm |
0.379 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.10 |
Bê tông tấm đan M250, đá 1x2 |
2.128 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.11 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
14 |
1cấu kiện |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.12 |
Nắp hố ga Composite KT900x900mm- 40 tấn |
14 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.13 |
Bê tông mũ mố M200, đá 1x2 |
2.394 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.14 |
Ván khuôn gỗ mũ mố |
0.3006 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3 |
Hố thu (12 cái) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.3.1 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 |
1.884 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3.2 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
0.0889 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3.3 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
2.664 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3.4 |
Xây hố ga bằng gạch không nung đặc 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 |
4.956 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3.5 |
Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75 |
16.404 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3.6 |
Nắp hố thu Composite 960x530mm - 40 tấn |
12 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.4 |
Ống HDPE DN315 (21m) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.4.1 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 315mm |
0.21 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5 |
Ống PVC D110(PN6, dày 3,2mm) đấu nối các hộ dân |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.5.1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
4.03 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5.2 |
Đào đường ống - Cấp đất III |
1.04 |
1m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5.3 |
Thi công lớp đá đệm dày 10cm |
3.45 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5.4 |
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mm |
0.65 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.5.5 |
Đục lỗ thông tường bê tông - Chiều dày ≤22cm, tiết diện lỗ ≤0,04m2 |
25 |
lỗ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.6 |
Cải tạo rãnh thoát nước xây đá hộc (L=15m) |
Theo quy định tại Chương V |