Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Đánh đắp nền |
||||
1.1 |
Đào nền đường, đất cấp III |
3.303 |
100m3 |
||
1.2 |
Vận chuyển đất, đất cấp I |
2.264 |
100m3 |
||
1.3 |
Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.9201 |
100m3 |
||
2 |
Mặt đường mở rộng, làm mới (KC1) |
||||
2.1 |
Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm |
7.5513 |
100m2 |
||
2.2 |
Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm |
7.5513 |
100m2 |
||
2.3 |
Thi công mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 |
7.5513 |
100m2 |
||
3 |
Mặt đường tăng cường (KC2) |
||||
3.1 |
Cày xới mặt đường cũ, mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa |
19.3381 |
100m2 |
||
3.2 |
Bù vênh bằng đá dăm tiêu chuẩn |
66.61 |
m3 |
||
3.3 |
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10cm |
19.3381 |
100m2 |
||
3.4 |
Thi công mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 |
19.3381 |
100m2 |
||
4 |
Vuốt về mặt đường cũ (KC3) |
||||
4.1 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,8 kg/m2 |
2.821 |
100m2 |
||
4.2 |
Bù vênh bằng đá dăm tiêu chuẩn |
11.03 |
m3 |
||
4.3 |
Thi công mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm tiêu chuẩn nhựa 3,0kg/m2 |
2.821 |
100m2 |
||
5 |
Kết cấu lề hoàn trả (tuyến 2, 3,4) |
||||
5.1 |
Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
29.1 |
m3 |
||
6 |
Rãnh dọc đoạn từ QL46 đi vào Cây đa |
||||
6.1 |
Bê tông thân rãnh chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
38.9 |
m3 |
||
6.2 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép thân, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
1.832 |
tấn |
||
6.3 |
Ván khuôn mái bờ kênh mương |
5.0616 |
100m2 |
||
7 |
Tấm đan đúc sẵn |
||||
7.1 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
16.724 |
m3 |
||
7.2 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
1.9839 |
tấn |
||
7.3 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.7948 |
100m2 |
||
7.4 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 100kg |
148 |
1 cấu kiện |
||
8 |
Hoàn trả lề đường đoạn mương |
||||
8.1 |
Phá dỡ kết cấu gạch |
39.96 |
m3 |
||
8.2 |
Vận chuyển phế thải tiếp 1000m, chiều dài lớp bóc <= 7cm |
0.3996 |
100m2 |
||
8.3 |
Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
22.2 |
m3 |
||
9 |
Thi công tấm thoát nước |
||||
9.1 |
Sản xuất và lắp đặt tấm đan rãnh ghi gang kích thước 960x530x50 |
14 |
cái |
||
10 |
Nâng thành Mương tuyến 5 (đoạn kết cấu KC1) |
||||
10.1 |
Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D<=16mm, chiều sâu khoan <=20cm |
308 |
lỗ khoan |
||
10.2 |
Cấy thép cột bằng keo Ramset thép D14 |
308 |
lỗ |
||
10.3 |
Ván khuôn xà, dầm, giằng |
0.3884 |
100m2 |
||
10.4 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.1367 |
tấn |
||
10.5 |
Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
2.3 |
m3 |
||
11 |
An toàn giao thông, biển báo |
||||
11.1 |
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm, PCB40 |
1 |
cái |
||
11.2 |
Gia công biển báo tam giác và cột |
1 |
bộ |
||
12 |
Sơn đường |
||||
12.1 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm |
7.15 |
m2 |