Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
ĐƯỜNG ĐT.764 . LÝ TRÌNH KM0+000 - KM18+860 |
||||
1.1 |
QUẢN LÝ, BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG |
||||
1.1.1 |
Tuần đường, đường cấp III - Ngoài đô thị |
17.4 |
1km/tháng |
||
1.1.2 |
Tuần đường, đường cấp IV, V, VI - Đồng bằng, Trung du |
208.626 |
1km/tháng |
||
1.1.3 |
Đếm xe bằng thủ công, trạm chính, đường cấp III-IV |
12 |
1 lần/trạm đến |
||
1.1.4 |
Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ, đường cấp III |
20.3 |
1km/lần |
||
1.1.5 |
Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ, đường cấp IV, V, VI - Đồng bằng, Trung du |
243.396 |
1km/lần |
||
1.1.6 |
Trực bão lũ |
18.835 |
1km/năm |
||
1.1.7 |
Quản lý hành lang an toàn đường bộ và đấu nối - Đồng bằng |
18.835 |
1km/năm |
||
1.1.8 |
Đắp phụ nền, lề đường |
376.709 |
1 m3 |
||
1.1.9 |
Bạt lề đường bằng máy |
188.6 |
100m dài |
||
1.1.10 |
Cắt cỏ bằng máy - Đồng bằng |
113.013 |
1km/1 lần |
||
1.1.11 |
Phát quang cây cỏ bằng thủ công - Trung du |
37.671 |
1km/1 lần |
||
1.1.12 |
Vét rãnh hở hình thang bằng máy (kích thước 120x40x40cm) |
4280 |
10 m |
||
1.1.13 |
Vét rãnh kín bằng thủ công, lòng rãnh 60cm |
53 |
10 m |
||
1.1.14 |
Sửa chữa rãnh xây đá |
150.632 |
1 m2 |
||
1.1.15 |
Bổ sung nắp rãnh bê tông |
27 |
1 nắp (tấm) |
||
1.1.16 |
Bổ sung nắp rãnh hố ga |
1 |
1 nắp (tấm) |
||
1.1.17 |
Thông cống, thanh thải dòng chảy, đường kính >=1m |
194 |
m dài cống |
||
1.1.18 |
Thông cống, thanh thải dòng chảy, đường kính <=1m |
592 |
m dài cống |
||
1.1.19 |
Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (Láng nhựa hai lớp), Nhựa 2,5kg/m2, Tưới nhựa bằng thủ công |
201.2 |
10 m2 |
||
1.1.20 |
Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm |
0.011 |
100m |
||
1.1.21 |
Đào hạ nền đường tại vị trí xử lý |
0.068 |
100m3 |
||
1.1.22 |
Lu lèn nền đường nguyên thổ K95 |
0.094 |
100m2 |
||
1.1.23 |
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 ( Đắp đất nền đường K98, dày 30cm) |
0.028 |
100m3 |
||
1.1.24 |
Cung cấp đất cấp 3 chọn lọc |
3.725 |
m3 |
||
1.1.25 |
Vá mặt đường bằng đá 4x6 chèn đá dăm lớp hao mòn bằng đá mạt, thi công bằng thủ công kết hợp cơ giới - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 15cm ( Lớp dưới) |
0.939 |
10m2 |
||
1.1.26 |
Vá mặt đường bằng đá 4x6 chèn đá dăm lớp hao mòn bằng đá mạt, thi công bằng thủ công kết hợp cơ giới - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 15cm ( Lớp trên) |
0.939 |
10m2 |
||
1.1.27 |
Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 |
0.094 |
100m2 |
||
1.1.28 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm |
0.094 |
100m2 |
||
1.1.29 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 |
0.094 |
100m2 |
||
1.1.30 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm |
0.094 |
100m2 |
||
1.1.31 |
Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng bê tông nhựa nóng hạt mịn, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm |
53.653 |
10 m2 |
||
1.1.32 |
Sơn biển báo, cột biển báo 2 nước |
524.842 |
1 m2 |
||
1.1.33 |
Sơn cột Km |
8.298 |
1 m2 |
||
1.1.34 |
Sơn cọc tiêu |
55.556 |
1 m2 |
||
1.1.35 |
Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột thủy chí… |
13 |
1 cọc |
||
1.1.36 |
Nắn sửa cột Km |
1 |
1 cột |
||
1.1.37 |
Nắn chỉnh, tu sửa biển báo |
6 |
1 cột |
||
1.1.38 |
Thay thế biển báo |
1 |
1 cái |
||
1.1.39 |
Thay thế cột biển báo |
1 |
1 cột |
||
1.1.40 |
Thay thế cọc tiêu |
8 |
1 cọc (cột) |
||
1.1.41 |
Dán lại lớp phản quang biển, cột km có dán phản quang |
10.391 |
1 m2 |
||
1.1.42 |
Vệ sinh mặt biển phản quang |
207.816 |
1 m2 |
||
1.1.43 |
Sơn dặm vạch kẻ đường, Sơn bằng máy |
376.709 |
1 m2 |
||
1.1.44 |
Vệ sinh dải phân cách, tường phòng hộ tôn lượn sóng |
8.3 |
100 md |
||
1.2 |
QUẢN LÝ, BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN CÔNG TRÌNH CẦU ĐƯỜNG BỘ (Cầu sông Ray (Km18+860)) |
||||
1.2.1 |
Kiểm tra cầu, Chiều dài cầu <50(m) |
12 |
cầu / năm |
||
1.2.2 |
Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão, Chiều dài cầu ≤ 50(m) |
2 |
cầu / năm |
||
1.2.3 |
Quản lý hồ sơ trên vi tính, Chiều dài cầu ≤50(m) |
1 |
cầu / năm |