Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Làm rõ yêu cầu kỹ thuật theo file chi tiết đính kèm |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Chi tiết tại file đính kèm | chi tiết trong file đính kèm |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Làm rõ giá trị cần nộp thư bảo lãnh | chi tiết trong file đính kèm |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Áo choàng sử dụng 1 lần
|
680.000.000
|
680.000.000
|
0
|
365 ngày
|
2
|
Áo cột sống
|
660.000.000
|
660.000.000
|
0
|
365 ngày
|
3
|
Áo hỗ trợ cột sống
|
172.200.000
|
172.200.000
|
0
|
365 ngày
|
4
|
Áo phẫu thuật
|
3.591.000.000
|
3.591.000.000
|
0
|
365 ngày
|
5
|
Áo vùng lưng
|
24.750.000
|
24.750.000
|
0
|
365 ngày
|
6
|
Axit etching
|
57.000.000
|
57.000.000
|
0
|
365 ngày
|
7
|
Bàn chải kèm gạc, kèm ống hút có kiểm soát
|
10.500.000
|
10.500.000
|
0
|
365 ngày
|
8
|
Band răng số 6
|
20.600.000
|
20.600.000
|
0
|
365 ngày
|
9
|
Băng bó bột dạng tất các cỡ
|
303.000.000
|
303.000.000
|
0
|
365 ngày
|
10
|
Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ
|
873.960.000
|
873.960.000
|
0
|
365 ngày
|
11
|
Băng đựng hóa chất cho máy tiệt trùng Sterrad
|
587.500.000
|
587.500.000
|
0
|
365 ngày
|
12
|
Băng mực cho máy hàn túi Hawo
|
92.561.000
|
92.561.000
|
0
|
365 ngày
|
13
|
Băng mực in cho máy tiệt trùng Sterrad
|
2.550.000
|
2.550.000
|
0
|
365 ngày
|
14
|
Băng, băng dính các loại
|
8.992.275.000
|
8.992.275.000
|
0
|
365 ngày
|
15
|
Bao cao su
|
21.000.000
|
21.000.000
|
0
|
365 ngày
|
16
|
Bao chi gối dùng cho máy ép hơi ngắt quãng
|
672.000.000
|
672.000.000
|
0
|
365 ngày
|
17
|
Bao chụp kính hiển vi
|
186.000.000
|
186.000.000
|
0
|
365 ngày
|
18
|
Bình (quả) dẫn lưu vết thương áp lực âm cỡ nhỏ
|
787.500.000
|
787.500.000
|
0
|
365 ngày
|
19
|
Bình (quả) dẫn lưu vết thương áp lực âm cỡ lớn
|
149.500.000
|
149.500.000
|
0
|
365 ngày
|
20
|
Bình chứa dịch
|
750.000.000
|
750.000.000
|
0
|
365 ngày
|
21
|
Bình dẫn lưu màng phổi
|
133.500.000
|
133.500.000
|
0
|
365 ngày
|
22
|
Bình hút chân không
|
480.000.000
|
480.000.000
|
0
|
365 ngày
|
23
|
Bình khí Argon
|
37.500.000
|
37.500.000
|
0
|
365 ngày
|
24
|
Bình khí CO2 loại nhỏ 10l
|
13.500.000
|
13.500.000
|
0
|
365 ngày
|
25
|
Bình khí CO2 loại to 40l
|
78.750.000
|
78.750.000
|
0
|
365 ngày
|
26
|
Bình khí dùng cho máy tiệt khuẩn EO
|
624.000.000
|
624.000.000
|
0
|
365 ngày
|
27
|
Bình khí nito loại 10 lít
|
300.000.000
|
300.000.000
|
0
|
365 ngày
|
28
|
Bình khí oxy loại nhỏ (10 lít/ bình)
|
180.000.000
|
180.000.000
|
0
|
365 ngày
|
29
|
Bình khí oxy loại to (40 lít/ bình)
|
18.000.000
|
18.000.000
|
0
|
365 ngày
|
30
|
Bộ cắt bao quy đầu
|
250.000.000
|
250.000.000
|
0
|
365 ngày
|
31
|
Bộ catheter dẫn thuốc gây tê
|
990.000.000
|
990.000.000
|
0
|
365 ngày
|
32
|
Bộ dẫn lưu bàng quang trên xương mu
|
68.000.000
|
68.000.000
|
0
|
365 ngày
|
33
|
Bộ dẫn lưu dịch não tủy ngoài
|
100.000.000
|
100.000.000
|
0
|
365 ngày
|
34
|
Bộ dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng
|
1.980.000.000
|
1.980.000.000
|
0
|
365 ngày
|
35
|
Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực dòng chảy
|
220.000.000
|
220.000.000
|
0
|
365 ngày
|
36
|
Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có van lọc khí
|
432.000.000
|
432.000.000
|
0
|
365 ngày
|
37
|
Bộ dẫn lưu dịch vết mổ áp lực âm một chiều
|
400.000.000
|
400.000.000
|
0
|
365 ngày
|
38
|
Bộ dẫn lưu não thất ổ bụng kèm catheter phủ kháng sinh chống nhiễm trùng
|
1.155.000.000
|
1.155.000.000
|
0
|
365 ngày
|
39
|
Bộ dẫn lưu não thất ổ bụng kèm khoang chống hiện tượng dẫn lưu quá mức
|
198.000.000
|
198.000.000
|
0
|
365 ngày
|
40
|
Bộ dẫn lưu ngực điều chỉnh áp lực các cỡ
|
615.000.000
|
615.000.000
|
0
|
365 ngày
|
41
|
Bộ dẫn lưu quả bóp kèm Trocar
|
2.460.000.000
|
2.460.000.000
|
0
|
365 ngày
|
42
|
Bộ dẫn lưu thận qua da đâm trực tiếp
|
630.000.000
|
630.000.000
|
0
|
365 ngày
|
43
|
Bộ dẫn lưu thận qua da đầy đủ
|
630.000.000
|
630.000.000
|
0
|
365 ngày
|
44
|
Bộ dẫn lưu thận qua da ít chi tiết
|
504.000.000
|
504.000.000
|
0
|
365 ngày
|
45
|
Bộ dẫn lưu thận qua da nhiều chi tiết
|
312.000.000
|
312.000.000
|
0
|
365 ngày
|
46
|
Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần cho người lớn
|
444.000.000
|
444.000.000
|
0
|
365 ngày
|
47
|
Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch an toàn không kim
|
315.750.000
|
315.750.000
|
0
|
365 ngày
|
48
|
Bộ dây nước dùng cho máy bơm tiết niệu Maxer 901
|
480.000.000
|
480.000.000
|
0
|
365 ngày
|
49
|
Bộ dây phễu chụp ngoài tử cung
|
5.250.000
|
5.250.000
|
0
|
365 ngày
|
50
|
Bộ dây thở HFNC kèm bình làm ẩm có cổng kết nối khí dung
|
1.150.000.000
|
1.150.000.000
|
0
|
365 ngày
|
51
|
Bộ dây thở kèm phin lọc và ống nối, dùng 1 lần loại gợn sóng cho người lớn
|
112.000.000
|
112.000.000
|
0
|
365 ngày
|
52
|
Bộ dây truyền dịch có bộ đếm giọt chính xác
|
75.000.000
|
75.000.000
|
0
|
365 ngày
|
53
|
Bộ điều trị tĩnh mạch hiển lớn
|
3.518.000.000
|
3.518.000.000
|
0
|
365 ngày
|
54
|
Bộ đo áp lực mạch máu xâm lấn 2 đường
|
17.580.000
|
17.580.000
|
0
|
365 ngày
|
55
|
Bộ đo áp lực nội sọ tại não thất và dẫn lưu giải áp
|
808.500.000
|
808.500.000
|
0
|
365 ngày
|
56
|
Bộ đo huyết áp xâm lấn dùng 1 lần loại 02 nòng
|
291.064.500
|
291.064.500
|
0
|
365 ngày
|
57
|
Bộ dụng cụ trị liệu vết thương áp lực âm
|
492.150.000
|
492.150.000
|
0
|
365 ngày
|
58
|
Bộ gây tê ngoài màng cứng
|
1.265.000.000
|
1.265.000.000
|
0
|
365 ngày
|
59
|
Bộ gây tê phối hợp tủy sống và ngoài màng cứng
|
20.950.000
|
20.950.000
|
0
|
365 ngày
|
60
|
Bộ giảm đau
|
17.090.000.000
|
17.090.000.000
|
0
|
365 ngày
|
61
|
Bộ hút đờm kín
|
460.000.000
|
460.000.000
|
0
|
365 ngày
|
62
|
Bộ khăn cắt đốt nội soi
|
138.400.000
|
138.400.000
|
0
|
365 ngày
|
63
|
Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
|
682.500.000
|
682.500.000
|
0
|
365 ngày
|
64
|
Bộ khăn chụp mạch vành vô trùng
|
3.010.000.000
|
3.010.000.000
|
0
|
365 ngày
|
65
|
Bộ khăn dùng trong phẫu thuật vùng bụng và lưng
|
729.000.000
|
729.000.000
|
0
|
365 ngày
|
66
|
Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da
|
369.000.000
|
369.000.000
|
0
|
365 ngày
|
67
|
Bộ khăn mổ tim hở
|
193.200.000
|
193.200.000
|
0
|
365 ngày
|
68
|
Bộ khăn nội soi khớp gối
|
1.235.000.000
|
1.235.000.000
|
0
|
365 ngày
|
69
|
Bộ khăn nội soi khớp vai
|
116.000.000
|
116.000.000
|
0
|
365 ngày
|
70
|
Bộ khăn phẫu thuật bụng tổng quát
|
798.000.000
|
798.000.000
|
0
|
365 ngày
|
71
|
Bộ khăn phẫu thuật chi
|
75.900.000
|
75.900.000
|
0
|
365 ngày
|
72
|
Bộ khăn phẫu thuật ghép gan
|
99.800.000
|
99.800.000
|
0
|
365 ngày
|
73
|
Bộ khăn phẫu thuật mạch vành
|
435.600.000
|
435.600.000
|
0
|
365 ngày
|
74
|
Bộ khăn phẫu thuật sọ
|
52.750.000
|
52.750.000
|
0
|
365 ngày
|
75
|
Bộ khăn sinh mổ
|
127.500.000
|
127.500.000
|
0
|
365 ngày
|
76
|
Bộ khăn tiểu phẫu cắt trĩ
|
312.000.000
|
312.000.000
|
0
|
365 ngày
|
77
|
Bộ khăn tổng quát với 3 áo phẫu thuật
|
845.000.000
|
845.000.000
|
0
|
365 ngày
|
78
|
Bộ kít đo huyết áp xâm lấn dùng 1 lần loại 01 nòng
|
1.384.740.000
|
1.384.740.000
|
0
|
365 ngày
|
79
|
Bộ kít miếng xốp phủ vết thương
|
677.750.000
|
677.750.000
|
0
|
365 ngày
|
80
|
Bộ mở màng giáp nhẫn cấp cứu
|
32.500.000
|
32.500.000
|
0
|
365 ngày
|
81
|
Bộ ống dây dẫn áp lực cao
|
75.000.000
|
75.000.000
|
0
|
365 ngày
|
82
|
Bộ phận làm ẩm cho mở khí quản
|
13.500.000
|
13.500.000
|
0
|
365 ngày
|
83
|
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn 3 đầu lấy dịch
|
950.000.000
|
950.000.000
|
0
|
365 ngày
|
84
|
Bộ sinh thiết mô mềm bán tự động
|
260.000.000
|
260.000.000
|
0
|
365 ngày
|
85
|
Bộ sinh thiết mô mềm bán tự động kèm kim dẫn đường
|
920.000.000
|
920.000.000
|
0
|
365 ngày
|
86
|
Bộ sinh thiết mô mềm tự động
|
260.000.000
|
260.000.000
|
0
|
365 ngày
|
87
|
Bộ túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh cỡ vừa
|
45.000.000
|
45.000.000
|
0
|
365 ngày
|
88
|
Bộ túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh cỡ lớn
|
47.500.000
|
47.500.000
|
0
|
365 ngày
|
89
|
Bộ túi nước tiểu nhân tạo 2 mảnh
|
45.000.000
|
45.000.000
|
0
|
365 ngày
|
90
|
Bộ van dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng có thể điều chỉnh 5 mức áp lực
|
1.163.000.000
|
1.163.000.000
|
0
|
365 ngày
|
91
|
Bộ van dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng có thể điều chỉnh được mức áp lực
|
579.000.000
|
579.000.000
|
0
|
365 ngày
|
92
|
Bôi trơn ống tủy EDTA
|
3.390.750
|
3.390.750
|
0
|
365 ngày
|
93
|
Bơm hút thai 1 van
|
9.000.000
|
9.000.000
|
0
|
365 ngày
|
94
|
Kim tiêm răng dùng một lần
|
44.000.000
|
44.000.000
|
0
|
365 ngày
|
95
|
Bơm tiêm các loại
|
4.407.350.000
|
4.407.350.000
|
0
|
365 ngày
|
96
|
Bơm tiêm cho máy bơm tự động
|
1.380.000.000
|
1.380.000.000
|
0
|
365 ngày
|
97
|
Bơm tiêm lấy mẫu máu có tráng Heparin
|
1.680.000.000
|
1.680.000.000
|
0
|
365 ngày
|
98
|
Bông các loại
|
1.000.950.000
|
1.000.950.000
|
0
|
365 ngày
|
99
|
Bóng dẫn lưu não thất trực tiếp
|
18.000.000
|
18.000.000
|
0
|
365 ngày
|
100
|
Cảm biến đo độ bão hòa oxy não, mô người lớn
|
172.000.000
|
172.000.000
|
0
|
365 ngày
|
101
|
Cảm biến đo độ mê sâu người lớn
|
660.000.000
|
660.000.000
|
0
|
365 ngày
|
102
|
Cảm biến với dây áp lực dày 60 inch
|
265.909.080
|
265.909.080
|
0
|
365 ngày
|
103
|
Canuyn đặt nội khí quản các cỡ
|
290.000.000
|
290.000.000
|
0
|
365 ngày
|
104
|
Ca-nuyn May o
|
52.500.000
|
52.500.000
|
0
|
365 ngày
|
105
|
Canuyn mở khí quản dùng dài ngày không có bóng, không cửa sổ các cỡ
|
14.175.000
|
14.175.000
|
0
|
365 ngày
|
106
|
Canxi Hydroxit
|
1.250.000
|
1.250.000
|
0
|
365 ngày
|
107
|
Cao su lấy dấu khớp cắn
|
3.800.000
|
3.800.000
|
0
|
365 ngày
|
108
|
Catheter dẫn thuốc gây tê loại nhiều lỗ các cỡ
|
78.000.000
|
78.000.000
|
0
|
365 ngày
|
109
|
Catheter đo áp lực nội sọ đo tại nhu mô não
|
452.970.000
|
452.970.000
|
0
|
365 ngày
|
110
|
Catheter đo cung lượng tim liên tục
|
84.525.000
|
84.525.000
|
0
|
365 ngày
|
111
|
Catheter mount
|
997.500.000
|
997.500.000
|
0
|
365 ngày
|
112
|
Catheter niệu quản
|
405.000.000
|
405.000.000
|
0
|
365 ngày
|
113
|
Catheter tĩnh mạch trung tâm
|
1.864.720.000
|
1.864.720.000
|
0
|
365 ngày
|
114
|
Catheter tĩnh mạch trung tâm sử dụng cho ghép tạng
|
2.390.913.000
|
2.390.913.000
|
0
|
365 ngày
|
115
|
Cây lèn dọc
|
11.850.000
|
11.850.000
|
0
|
365 ngày
|
116
|
Cây nòng đặt nội khí quản
|
5.800.000
|
5.800.000
|
0
|
365 ngày
|
117
|
Cây nong thận không có vạch chia
|
360.000.000
|
360.000.000
|
0
|
365 ngày
|
118
|
Chạc ba, Chạc ba có dây nối
|
1.830.000.000
|
1.830.000.000
|
0
|
365 ngày
|
119
|
Chăn cho phẫu thuật tim
|
351.250.000
|
351.250.000
|
0
|
365 ngày
|
120
|
Chăn làm ấm thân trên đa vị trí
|
71.250.000
|
71.250.000
|
0
|
365 ngày
|
121
|
Chăn giữ nhiệt cấp cứu
|
217.800.000
|
217.800.000
|
0
|
365 ngày
|
122
|
Chất lấy dấu
|
9.157.500
|
9.157.500
|
0
|
365 ngày
|
123
|
Chất lấy dấu nặng
|
100.500.000
|
100.500.000
|
0
|
365 ngày
|
124
|
Chất lấy dấu nhẹ Siliconl
|
29.460.000
|
29.460.000
|
0
|
365 ngày
|
125
|
Chỉ co nướu
|
23.100.000
|
23.100.000
|
0
|
365 ngày
|
126
|
Chỉ thép buộc mắc cài
|
6.930.000
|
6.930.000
|
0
|
365 ngày
|
127
|
Chỉ thị kiểm soát nhiễm khuẩn
|
641.160.000
|
641.160.000
|
0
|
365 ngày
|
128
|
Chổi đánh bóng nha khoa
|
19.008.000
|
19.008.000
|
0
|
365 ngày
|
129
|
Chốt thạch anh
|
3.774.600
|
3.774.600
|
0
|
365 ngày
|
130
|
Chốt thạch anh đặt trong ống tủy
|
14.520.000
|
14.520.000
|
0
|
365 ngày
|
131
|
Chốt thép đặt trong ống tủy
|
19.800.000
|
19.800.000
|
0
|
365 ngày
|
132
|
Chun buộc mắc cài
|
15.264.000
|
15.264.000
|
0
|
365 ngày
|
133
|
Chun chuỗi Mắt trung bình
|
5.940.000
|
5.940.000
|
0
|
365 ngày
|
134
|
Chun chuỗi mau
|
5.940.000
|
5.940.000
|
0
|
365 ngày
|
135
|
Chun chuỗi thưa
|
5.940.000
|
5.940.000
|
0
|
365 ngày
|
136
|
Chun liên hàm
|
830.000
|
830.000
|
0
|
365 ngày
|
137
|
Chun tách kẽ
|
5.775.000
|
5.775.000
|
0
|
365 ngày
|
138
|
Chụp đai thép Titanium
|
7.400.000
|
7.400.000
|
0
|
365 ngày
|
139
|
Chụp kim loại
|
9.250.000
|
9.250.000
|
0
|
365 ngày
|
140
|
Chụp kim loại phủ sứ Ceramic
|
53.280.000
|
53.280.000
|
0
|
365 ngày
|
141
|
Chụp sứ Titanium
|
79.920.000
|
79.920.000
|
0
|
365 ngày
|
142
|
Chụp sứ Titanium phủ Ceramic
|
99.960.000
|
99.960.000
|
0
|
365 ngày
|
143
|
Chụp tạm nhựa
|
12.950.000
|
12.950.000
|
0
|
365 ngày
|
144
|
Clip mạch máu polymer không tan các cỡ
|
2.800.000.000
|
2.800.000.000
|
0
|
365 ngày
|
145
|
Clip mạch máu titan các cỡ
|
1.200.000.000
|
1.200.000.000
|
0
|
365 ngày
|
146
|
Cốc đánh bóng răng
|
18.150.000
|
18.150.000
|
0
|
365 ngày
|
147
|
Cọc ép ren
|
321.250.000
|
321.250.000
|
0
|
365 ngày
|
148
|
Composite đặc
|
74.250.000
|
74.250.000
|
0
|
365 ngày
|
149
|
Composite hàn răng đặc dạng nhộng
|
33.000.000
|
33.000.000
|
0
|
365 ngày
|
150
|
Composite hàn răng lỏng dạng tuýp
|
111.375.000
|
111.375.000
|
0
|
365 ngày
|
151
|
Composite lỏng
|
44.550.000
|
44.550.000
|
0
|
365 ngày
|
152
|
Cone giấy
|
1.560.000
|
1.560.000
|
0
|
365 ngày
|
153
|
Conl Phụ
|
5.770.000
|
5.770.000
|
0
|
365 ngày
|
154
|
Cùi kim loại
|
12.950.000
|
12.950.000
|
0
|
365 ngày
|
155
|
Cùi sứ Ziconia
|
119.880.000
|
119.880.000
|
0
|
365 ngày
|
156
|
Cùi Titanium
|
24.640.000
|
24.640.000
|
0
|
365 ngày
|
157
|
Cung nắn chỉnh hàm
|
90.000.000
|
90.000.000
|
0
|
365 ngày
|
158
|
Cuộn túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng hơi nước
|
1.213.950.000
|
1.213.950.000
|
0
|
365 ngày
|
159
|
Cuộn túi tiệt trùng sử dụng cho hấp tiệt khuẩn bằng H2O2
|
867.480.500
|
867.480.500
|
0
|
365 ngày
|
160
|
Đài đánh bóng răng
|
69.300.000
|
69.300.000
|
0
|
365 ngày
|
161
|
Đai ép tim
|
510.000.000
|
510.000.000
|
0
|
365 ngày
|
162
|
Đai hỗ trợ khớp gối
|
21.750.000
|
21.750.000
|
0
|
365 ngày
|
163
|
Đai hỗ trợ khớp gối 22inch các cỡ
|
445.000.000
|
445.000.000
|
0
|
365 ngày
|
164
|
Đai hỗ trợ thắt lưng
|
311.500.000
|
311.500.000
|
0
|
365 ngày
|
165
|
Dẫn lưu dịch não tủy từ thắt lưng ra ngoài
|
365.000.000
|
365.000.000
|
0
|
365 ngày
|
166
|
Dẫn lưu não thất ngoài, kèm catheter
|
150.000.000
|
150.000.000
|
0
|
365 ngày
|
167
|
Dao siêu âm không dây
|
4.088.984.000
|
4.088.984.000
|
0
|
365 ngày
|
168
|
Đầu đốt nội soi
|
200.000.000
|
200.000.000
|
0
|
365 ngày
|
169
|
Đầu lấy cao răng
|
58.245.000
|
58.245.000
|
0
|
365 ngày
|
170
|
Dầu xịt tay khoan nhanh nha khoa
|
2.875.000
|
2.875.000
|
0
|
365 ngày
|
171
|
Dây bệnh nhân kép
|
114.000.000
|
114.000.000
|
0
|
365 ngày
|
172
|
Dây cáp điện cực kim điện cơ đồng tâm
|
10.395.000
|
10.395.000
|
0
|
365 ngày
|
173
|
Dây cung chỉnh nha kích hoạt nhiệt Niti các loại
|
56.179.200
|
56.179.200
|
0
|
365 ngày
|
174
|
Dây cung ngược NiTi các loại
|
39.600.000
|
39.600.000
|
0
|
365 ngày
|
175
|
Dây cung NiTi các loại
|
54.000.000
|
54.000.000
|
0
|
365 ngày
|
176
|
Dây cung thép chữ nhật các loại
|
7.296.000
|
7.296.000
|
0
|
365 ngày
|
177
|
Dây đa sợi
|
5.362.500
|
5.362.500
|
0
|
365 ngày
|
178
|
Dây dẫn nước rửa bàng quang
|
520.000.000
|
520.000.000
|
0
|
365 ngày
|
179
|
Dây dẫn nước trong nội soi
|
1.500.000.000
|
1.500.000.000
|
0
|
365 ngày
|
180
|
Dây dẫn thuốc
|
360.000.000
|
360.000.000
|
0
|
365 ngày
|
181
|
Dây đeo Mask silicon người lớn, trẻ em
|
525.000
|
525.000
|
0
|
365 ngày
|
182
|
Dây điện cực điện não đĩa vàng
|
18.018.000
|
18.018.000
|
0
|
365 ngày
|
183
|
Dây đốt laser điều trị tĩnh mạch hiển
|
1.428.000.000
|
1.428.000.000
|
0
|
365 ngày
|
184
|
Dây garo
|
24.000.000
|
24.000.000
|
0
|
365 ngày
|
185
|
Dây hút dịch phẫu thuật tiệt trùng
|
570.000.000
|
570.000.000
|
0
|
365 ngày
|
186
|
Dây hút đờm kín
|
356.000.000
|
356.000.000
|
0
|
365 ngày
|
187
|
Dây máy thở dùng 1 lần có bẫy nước
|
441.000.000
|
441.000.000
|
0
|
365 ngày
|
188
|
Dây máy thở hai nhánh có gia nhiệt, kèm bình làm ẩm, không bẫy nước
|
800.000.000
|
800.000.000
|
0
|
365 ngày
|
189
|
Dây máy thở y tế, 2 dây, 2 bẫy nước, dùng 1 lần, cho người lớn
|
397.500.000
|
397.500.000
|
0
|
365 ngày
|
190
|
Dây máy thở y tế, dây đơn 2 trong 1
|
567.000.000
|
567.000.000
|
0
|
365 ngày
|
191
|
Dây nối bơm tiêm điện
|
294.000.000
|
294.000.000
|
0
|
365 ngày
|
192
|
Dây nối dài dùng trong bơm thuốc cản quang
|
756.000.000
|
756.000.000
|
0
|
365 ngày
|
193
|
Dây soi phế quản
|
795.000.000
|
795.000.000
|
0
|
365 ngày
|
194
|
Dây thở oxy người lớn, trẻ em
|
445.500.000
|
445.500.000
|
0
|
365 ngày
|
195
|
Dây truyền dịch an toàn có bộ phận điều chỉnh giọt
|
504.000.000
|
504.000.000
|
0
|
365 ngày
|
196
|
Dây truyền dịch có màng ngăn dịch và màng chặn khí
|
63.000.000
|
63.000.000
|
0
|
365 ngày
|
197
|
Dây truyền dịch không có dehp, có van lọc vi khuẩn
|
2.381.400.000
|
2.381.400.000
|
0
|
365 ngày
|
198
|
Dây truyền dịch vô trùng sử dụng một lần
|
2.300.000.000
|
2.300.000.000
|
0
|
365 ngày
|
199
|
Dây truyền hóa chất (dây truyền dịch an toàn tránh ánh sáng)
|
31.500.000
|
31.500.000
|
0
|
365 ngày
|
200
|
Dây truyền máu
|
390.000.000
|
390.000.000
|
0
|
365 ngày
|
201
|
Dây truyền máu có màng lọc ở bầu trên
|
150.000.000
|
150.000.000
|
0
|
365 ngày
|
202
|
Đè lưỡi gỗ
|
11.200.000
|
11.200.000
|
0
|
365 ngày
|
203
|
Đĩa petri nhựa
|
187.000.000
|
187.000.000
|
0
|
365 ngày
|
204
|
Điện cực dán đo dẫn truyền
|
83.160.000
|
83.160.000
|
0
|
365 ngày
|
205
|
Điện cực đất loại dán
|
17.640.000
|
17.640.000
|
0
|
365 ngày
|
206
|
Điện cực ECG sử dụng cho MRI
|
14.700.000
|
14.700.000
|
0
|
365 ngày
|
207
|
Điện cực kim điện cơ đồng tâm dùng 1 lần 26G
|
80.850.000
|
80.850.000
|
0
|
365 ngày
|
208
|
Điện cực kim điện cơ đồng tâm dùng 1 lần 30G
|
69.300.000
|
69.300.000
|
0
|
365 ngày
|
209
|
Điện cực ốc tai loại 1
|
460.000.000
|
460.000.000
|
0
|
365 ngày
|
210
|
Điện cực ốc tai loại 2
|
354.000.000
|
354.000.000
|
0
|
365 ngày
|
211
|
Điện cực ốc tai loại 3
|
320.000.000
|
320.000.000
|
0
|
365 ngày
|
212
|
Điện cực ốc tai loại 4
|
949.248.000
|
949.248.000
|
0
|
365 ngày
|
213
|
Điện cực ốc tai loại 5
|
2.344.842.000
|
2.344.842.000
|
0
|
365 ngày
|
214
|
Điện cực sốc ngoài cơ thể cho máy phá rung tim
|
168.000.000
|
168.000.000
|
0
|
365 ngày
|
215
|
Điện cực tim nền xốp
|
570.000.000
|
570.000.000
|
0
|
365 ngày
|
216
|
Dụng cụ cắt bao quy đầu dùng 1 lần
|
199.500.000
|
199.500.000
|
0
|
365 ngày
|
217
|
Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn, ống hút đờm nhớt
|
1.440.000.000
|
1.440.000.000
|
0
|
365 ngày
|
218
|
Dụng cụ tập thở người lớn, trẻ em
|
195.000.000
|
195.000.000
|
0
|
365 ngày
|
219
|
Dung dịch bảo quản tạng
|
2.773.000.000
|
2.773.000.000
|
0
|
365 ngày
|
220
|
Dung dịch bảo vệ và hỗ trợ điều trị tổn thương da
|
46.200.000
|
46.200.000
|
0
|
365 ngày
|
221
|
Dung dịch trị loét do tì đè
|
154.600.000
|
154.600.000
|
0
|
365 ngày
|
222
|
Filter lọc khuẩn
|
997.500.000
|
997.500.000
|
0
|
365 ngày
|
223
|
Gạc các loại, các cỡ
|
6.929.600.000
|
6.929.600.000
|
0
|
365 ngày
|
224
|
Gạc, băng gạc điều trị các vết thương
|
3.315.500.000
|
3.315.500.000
|
0
|
365 ngày
|
225
|
Găng hữu trùng các số các cỡ
|
756.000.000
|
756.000.000
|
0
|
365 ngày
|
226
|
Găng khám không bột
|
157.500.000
|
157.500.000
|
0
|
365 ngày
|
227
|
Găng khám sản
|
7.035.000
|
7.035.000
|
0
|
365 ngày
|
228
|
Găng kiểm tra, thăm khám
|
1.500.000.000
|
1.500.000.000
|
0
|
365 ngày
|
229
|
Găng phẫu thuật tiệt trùng các số, các cỡ
|
2.205.000.000
|
2.205.000.000
|
0
|
365 ngày
|
230
|
Găng tay phẫu thuật vô trùng dùng trong ghép tạng
|
76.000.000
|
76.000.000
|
0
|
365 ngày
|
231
|
Găng tiêm truyền các số các cỡ
|
1.800.000.000
|
1.800.000.000
|
0
|
365 ngày
|
232
|
Gel dẫn truyền điện não
|
18.900.000
|
18.900.000
|
0
|
365 ngày
|
233
|
Gel dẫn truyền điện não loại đông cứng nhanh
|
13.860.000
|
13.860.000
|
0
|
365 ngày
|
234
|
Gel làm sạch da
|
12.600.000
|
12.600.000
|
0
|
365 ngày
|
235
|
Giá đỡ ống soi mềm cỡ vừa
|
111.000.000
|
111.000.000
|
0
|
365 ngày
|
236
|
Giấy ăn vuông
|
250.000.000
|
250.000.000
|
0
|
365 ngày
|
237
|
Giấy bọc dụng cụ
|
194.250.000
|
194.250.000
|
0
|
365 ngày
|
238
|
Giấy cắn đỏ
|
12.375.000
|
12.375.000
|
0
|
365 ngày
|
239
|
Giấy chụp siêu âm
|
805.000.000
|
805.000.000
|
0
|
365 ngày
|
240
|
Giấy in ảnh
|
427.000.000
|
427.000.000
|
0
|
365 ngày
|
241
|
Giấy in dùng trong y tế các loại
|
385.495.000
|
385.495.000
|
0
|
365 ngày
|
242
|
Giấy in kết quả 2 liên cho máy Sterrad
|
8.040.000
|
8.040.000
|
0
|
365 ngày
|
243
|
Giấy in thông số vận hành của máy tiệt trùng nhiệt độ thấp EO
|
12.518.000
|
12.518.000
|
0
|
365 ngày
|
244
|
Giầy phẫu thuật viên vô trùng
|
12.475.000
|
12.475.000
|
0
|
365 ngày
|
245
|
Vật tư sử dụng cho máy HFNC
|
1.140.000.000
|
1.140.000.000
|
0
|
365 ngày
|
246
|
Gutta dùng cho Protaper
|
21.600.000
|
21.600.000
|
0
|
365 ngày
|
247
|
Gutta dùng cho Waveone Gold
|
24.300.000
|
24.300.000
|
0
|
365 ngày
|
248
|
Hàm khung
|
444.000.000
|
444.000.000
|
0
|
365 ngày
|
249
|
Hàm nắn chỉnh hawley
|
133.200.000
|
133.200.000
|
0
|
365 ngày
|
250
|
Hàm tạm
|
577.200.000
|
577.200.000
|
0
|
365 ngày
|
251
|
Hook kéo trên dây cung
|
9.000.000
|
9.000.000
|
0
|
365 ngày
|
252
|
Hộp mực dùng cho máy in màu chuyên dụng
|
712.000.000
|
712.000.000
|
0
|
365 ngày
|
253
|
Implant loại 1
|
6.640.865.000
|
6.640.865.000
|
0
|
365 ngày
|
254
|
Implant loại 2
|
14.476.200.000
|
14.476.200.000
|
0
|
365 ngày
|
255
|
Implant loại 3
|
4.513.200.000
|
4.513.200.000
|
0
|
365 ngày
|
256
|
Kabot thông tiểu
|
6.300.000
|
6.300.000
|
0
|
365 ngày
|
257
|
Keo dán 1 bước
|
44.550.000
|
44.550.000
|
0
|
365 ngày
|
258
|
Keo dán vật liệu trám răng
|
72.600.000
|
72.600.000
|
0
|
365 ngày
|
259
|
Keo hàn (trám) răng
|
28.950.000
|
28.950.000
|
0
|
365 ngày
|
260
|
Kẹp cầm máu da đầu liên tục
|
760.000.000
|
760.000.000
|
0
|
365 ngày
|
261
|
Kẹp mạch máu bằng nhưa (kẹp đôi)
|
204.750.000
|
204.750.000
|
0
|
365 ngày
|
262
|
Kẹp mạch máu bằng nhưa (kẹp đơn)
|
157.500.000
|
157.500.000
|
0
|
365 ngày
|
263
|
Kẹp rốn
|
7.500.000
|
7.500.000
|
0
|
365 ngày
|
264
|
Khăn có lỗ có keo
|
1.232.400.000
|
1.232.400.000
|
0
|
365 ngày
|
265
|
Khăn có lỗ thấm (dùng cho chụp mạch quay)
|
32.000.000
|
32.000.000
|
0
|
365 ngày
|
266
|
Khăn đa dụng
|
812.500.000
|
812.500.000
|
0
|
365 ngày
|
267
|
Khăn dùng cho tiểu phẫu
|
910.000.000
|
910.000.000
|
0
|
365 ngày
|
268
|
Khăn không có lỗ
|
292.500.000
|
292.500.000
|
0
|
365 ngày
|
269
|
Khẩu trang
|
1.007.400.000
|
1.007.400.000
|
0
|
365 ngày
|
270
|
Khí cụ chỉnh nha
|
87.000.000
|
87.000.000
|
0
|
365 ngày
|
271
|
Khí heli chai
|
120.000.000
|
120.000.000
|
0
|
365 ngày
|
272
|
Khí hydro chai
|
8.665.000
|
8.665.000
|
0
|
365 ngày
|
273
|
Khí nito lỏng
|
220.000.000
|
220.000.000
|
0
|
365 ngày
|
274
|
Khí NO
|
90.000.000
|
90.000.000
|
0
|
365 ngày
|
275
|
Khí oxy lỏng
|
3.320.000.000
|
3.320.000.000
|
0
|
365 ngày
|
276
|
Khóa ba chạc, Khóa ba chạc có dây
|
2.142.000.000
|
2.142.000.000
|
0
|
365 ngày
|
277
|
Khoá niêm phong hộp đựng dụng cụ
|
440.000.000
|
440.000.000
|
0
|
365 ngày
|
278
|
Khung cố định các loại
|
1.472.850.000
|
1.472.850.000
|
0
|
365 ngày
|
279
|
Khung hàm loại 1
|
388.500.000
|
388.500.000
|
0
|
365 ngày
|
280
|
Khung hàm loại 2
|
621.600.000
|
621.600.000
|
0
|
365 ngày
|
281
|
Khung hàm loại 3
|
453.250.000
|
453.250.000
|
0
|
365 ngày
|
282
|
Khung hàm loại 4
|
518.000.000
|
518.000.000
|
0
|
365 ngày
|
283
|
Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ
|
1.878.040.000
|
1.878.040.000
|
0
|
365 ngày
|
284
|
Khuôn đúc mô bệnh phẩm có nắp
|
100.000.000
|
100.000.000
|
0
|
365 ngày
|
285
|
Khuôn đúc mô bệnh phẩm không nắp
|
125.000.000
|
125.000.000
|
0
|
365 ngày
|
286
|
Kim châm cứu dùng một lần
|
110.250.000
|
110.250.000
|
0
|
365 ngày
|
287
|
Kim chạy thận nhân tạo loại 16G
|
325.000.000
|
325.000.000
|
0
|
365 ngày
|
288
|
Kim chiba
|
21.000.000
|
21.000.000
|
0
|
365 ngày
|
289
|
Kim chọc và sinh thiết tạng các cỡ
|
778.000.000
|
778.000.000
|
0
|
365 ngày
|
290
|
Kim dẫn đường dùng trong sinh thiết
|
200.000.000
|
200.000.000
|
0
|
365 ngày
|
291
|
Kim dây định vị khối u vú loại định vị 1 lần
|
225.000.000
|
225.000.000
|
0
|
365 ngày
|
292
|
Kim dây định vị khối u vú loại định vị nhiều lần
|
55.000.000
|
55.000.000
|
0
|
365 ngày
|
293
|
Kim đốt tuyến giáp và u xơ tử cung (kim đốt sóng cao tần) các cỡ
|
8.760.000.000
|
8.760.000.000
|
0
|
365 ngày
|
294
|
Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ loại 1
|
2.685.000.000
|
2.685.000.000
|
0
|
365 ngày
|
295
|
Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ loại 2
|
2.199.000.000
|
2.199.000.000
|
0
|
365 ngày
|
296
|
Kim lẩy da
|
3.150.000
|
3.150.000
|
0
|
365 ngày
|
297
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ
|
329.000.000
|
329.000.000
|
0
|
365 ngày
|
298
|
Kim luồn tĩnh mạch có van chống trào ngược
|
4.324.500.000
|
4.324.500.000
|
0
|
365 ngày
|
299
|
Kim luồn tĩnh mạch các số các cỡ
|
3.820.000.000
|
3.820.000.000
|
0
|
365 ngày
|
300
|
Kim luồn dạng bút
|
2.850.000.000
|
2.850.000.000
|
0
|
365 ngày
|
301
|
Kim sinh thiết các số, các cỡ
|
1.170.000.000
|
1.170.000.000
|
0
|
365 ngày
|
302
|
Kim sinh thiết cho máy sinh thiết hút chân không khối u vú các cỡ
|
2.370.000.000
|
2.370.000.000
|
0
|
365 ngày
|
303
|
Kìm sinh thiết cơ tim
|
146.890.000
|
146.890.000
|
0
|
365 ngày
|
304
|
Kim sinh thiết mô mềm
|
648.000.000
|
648.000.000
|
0
|
365 ngày
|
305
|
Kim sinh thiết tủy xương
|
57.500.000
|
57.500.000
|
0
|
365 ngày
|
306
|
Kim tiêm nhựa vô trùng các cỡ
|
348.000.000
|
348.000.000
|
0
|
365 ngày
|
307
|
Kim truyền cánh bướm các cỡ
|
106.800.000
|
106.800.000
|
0
|
365 ngày
|
308
|
Lam kính hiển vi mài mờ
|
71.400.000
|
71.400.000
|
0
|
365 ngày
|
309
|
Lam men
|
190.500.000
|
190.500.000
|
0
|
365 ngày
|
310
|
Lentulo
|
6.380.000
|
6.380.000
|
0
|
365 ngày
|
311
|
Lò xo mở NiTi
|
7.920.000
|
7.920.000
|
0
|
365 ngày
|
312
|
Lưỡi bào khớp
|
3.250.000.000
|
3.250.000.000
|
0
|
365 ngày
|
313
|
Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF
|
4.500.000.000
|
4.500.000.000
|
0
|
365 ngày
|
314
|
Lưỡi cắt tuyến tiền liệt
|
214.750.000
|
214.750.000
|
0
|
365 ngày
|
315
|
Lưỡi cắt tuyến tiền liệt loại mỏ chim
|
8.690.000
|
8.690.000
|
0
|
365 ngày
|
316
|
Lưỡi cắt u tuyến tiền liệt
|
43.300.000
|
43.300.000
|
0
|
365 ngày
|
317
|
Lưỡi dao cắt tiêu bản
|
449.400.000
|
449.400.000
|
0
|
365 ngày
|
318
|
Lưỡi dao lam
|
5.600.000
|
5.600.000
|
0
|
365 ngày
|
319
|
Lưỡi dao lạng da
|
37.800.000
|
37.800.000
|
0
|
365 ngày
|
320
|
Lưỡi dao phẫu thuật vô trùng các cỡ
|
307.500.000
|
307.500.000
|
0
|
365 ngày
|
321
|
Lưỡi dao mổ các số
|
84.000.000
|
84.000.000
|
0
|
365 ngày
|
322
|
Lưỡi đốt tuyến tiền liệt
|
51.960.000
|
51.960.000
|
0
|
365 ngày
|
323
|
Lưỡi mài xương
|
325.000.000
|
325.000.000
|
0
|
365 ngày
|
324
|
Mắc cài răng số 6
|
24.750.000
|
24.750.000
|
0
|
365 ngày
|
325
|
Mắc cài răng số 7
|
24.750.000
|
24.750.000
|
0
|
365 ngày
|
326
|
Mắc cài sứ thẩm mỹ MBT
|
77.137.500
|
77.137.500
|
0
|
365 ngày
|
327
|
Mắc cài sứ thẩm mỹ ROTH
|
77.137.500
|
77.137.500
|
0
|
365 ngày
|
328
|
Mắc cài thép thường MBT
|
66.825.000
|
66.825.000
|
0
|
365 ngày
|
329
|
Mắc cài thép thường ROTH
|
66.825.000
|
66.825.000
|
0
|
365 ngày
|
330
|
Mắc cài thép tự buộc MBT
|
77.137.500
|
77.137.500
|
0
|
365 ngày
|
331
|
Mắc cài thép tự buộc ROTH
|
77.137.500
|
77.137.500
|
0
|
365 ngày
|
332
|
Màng bọc nylon
|
52.500.000
|
52.500.000
|
0
|
365 ngày
|
333
|
Máng duy trì chức năng
|
777.000.000
|
777.000.000
|
0
|
365 ngày
|
334
|
Màng lọc cho hộp đựng dụng cụ phẫu thuật chuyên dụng
|
113.940.000
|
113.940.000
|
0
|
365 ngày
|
335
|
Màng mổ kháng khuẩn vô trùng các cỡ
|
840.000.000
|
840.000.000
|
0
|
365 ngày
|
336
|
Miếng dán dùng trong phẫu thuật
|
952.350.000
|
952.350.000
|
0
|
365 ngày
|
337
|
Máng ngủ đêm
|
333.000.000
|
333.000.000
|
0
|
365 ngày
|
338
|
Mầng tẩy trắng răng
|
13.320.000
|
13.320.000
|
0
|
365 ngày
|
339
|
Màng xương
|
27.225.000
|
27.225.000
|
0
|
365 ngày
|
340
|
Mask máy thở không xâm nhập
|
300.000.000
|
300.000.000
|
0
|
365 ngày
|
341
|
Mask thở các loại
|
222.625.000
|
222.625.000
|
0
|
365 ngày
|
342
|
Mặt gương
|
9.900.000
|
9.900.000
|
0
|
365 ngày
|
343
|
Mặt nạ giấy
|
63.000.000
|
63.000.000
|
0
|
365 ngày
|
344
|
Mặt nạ thở không xâm nhập van hở
|
59.400.000
|
59.400.000
|
0
|
365 ngày
|
345
|
Máy trợ thính dành cho bệnh nhân dị tật vành tai 16 kênh kỹ thuật số
|
78.000.000
|
78.000.000
|
0
|
365 ngày
|
346
|
Máy trợ thính dành cho người lớn điếc dốc, điếc chọn lọc tần số 16 kênh
|
264.000.000
|
264.000.000
|
0
|
365 ngày
|
347
|
Máy trợ thính dành cho người lớn nghe kém mức độ trung bình nặng điếc chọn lọc tần số 12 kênh
|
360.000.000
|
360.000.000
|
0
|
365 ngày
|
348
|
Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc nặng - sâu 12 kênh
|
126.000.000
|
126.000.000
|
0
|
365 ngày
|
349
|
Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc nặng - sâu 14 kênh
|
180.000.000
|
180.000.000
|
0
|
365 ngày
|
350
|
Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc nặng - sâu 17 kênh
|
390.000.000
|
390.000.000
|
0
|
365 ngày
|
351
|
Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc trung bình 12 kênh
|
189.000.000
|
189.000.000
|
0
|
365 ngày
|
352
|
Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc trung bình 14 kênh
|
270.000.000
|
270.000.000
|
0
|
365 ngày
|
353
|
Máy trợ thính gọng kính dành cho người điếc hoàn toàn một tai 16 kênh kỹ thuật số
|
78.000.000
|
78.000.000
|
0
|
365 ngày
|
354
|
Máy trợ thính gọng kính dành cho người điếc hoàn toàn một tai 16 kênh lập trình
|
80.000.000
|
80.000.000
|
0
|
365 ngày
|
355
|
Máy trợ thính kết nối hai tai dành cho trẻ em nghe kém dạng thính lực dốc mức nghe từ nặng đến sâu
|
231.000.000
|
231.000.000
|
0
|
365 ngày
|
356
|
Máy trợ thính kết nối hai tai dành cho trẻ em công suất nặng 12 kênh
|
300.000.000
|
300.000.000
|
0
|
365 ngày
|
357
|
Máy trợ thính kết nối hai tai dành cho trẻ em công suất nặng 8 kênh
|
240.000.000
|
240.000.000
|
0
|
365 ngày
|
358
|
Máy trợ thính loa trong tai dành cho người điếc hoàn toàn một tai 20 kênh
|
212.000.000
|
212.000.000
|
0
|
365 ngày
|
359
|
Máy trợ thính loa trong tai dành cho người điếc hoàn toàn một tai bluetooth
|
160.000.000
|
160.000.000
|
0
|
365 ngày
|
360
|
Máy trợ thính loa trong tai dành cho người lớn 16 kênh
|
216.000.000
|
216.000.000
|
0
|
365 ngày
|
361
|
Máy trợ thính loa trong tai dành cho người lớn 16 kênh tự động
|
284.000.000
|
284.000.000
|
0
|
365 ngày
|
362
|
Máy trợ thính loa trong tai dành cho người lớn 24 kênh
|
270.000.000
|
270.000.000
|
0
|
365 ngày
|
363
|
Máy trợ thính loa trong tai dành cho người lớn 48 kênh
|
193.000.000
|
193.000.000
|
0
|
365 ngày
|
364
|
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém dạng thính lực dốc trung bình đến nặng
|
212.000.000
|
212.000.000
|
0
|
365 ngày
|
365
|
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém dạng thính lực dốc từ nhẹ đến trung bình.
|
512.000.000
|
512.000.000
|
0
|
365 ngày
|
366
|
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém nặng sâu 6 kênh
|
250.000.000
|
250.000.000
|
0
|
365 ngày
|
367
|
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém nặng sâu 8 kênh – lập trình
|
210.000.000
|
210.000.000
|
0
|
365 ngày
|
368
|
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém nhẹ đến trung bình 6 kênh
|
330.000.000
|
330.000.000
|
0
|
365 ngày
|
369
|
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình đến nặng
|
240.000.000
|
240.000.000
|
0
|
365 ngày
|
370
|
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình nặng 16 kênh
|
360.000.000
|
360.000.000
|
0
|
365 ngày
|
371
|
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình nặng 4 kênh
|
210.000.000
|
210.000.000
|
0
|
365 ngày
|
372
|
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình nặng 6 kênh
|
375.000.000
|
375.000.000
|
0
|
365 ngày
|
373
|
Máy trợ thính sau tai dành cho người lớn nghe kém trung bình đến nặng
|
333.000.000
|
333.000.000
|
0
|
365 ngày
|
374
|
Máy trợ thính sau tai dành cho trẻ em nghe kém từ trung bình đến nặng
|
280.000.000
|
280.000.000
|
0
|
365 ngày
|
375
|
Máy trợ thính sau tai định hướng âm thanh dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình đến nặng 6 kênh
|
110.000.000
|
110.000.000
|
0
|
365 ngày
|
376
|
Máy trợ thính sau tai định hướng âm thanh tự động dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình đến nặng 6 kênh
|
125.000.000
|
125.000.000
|
0
|
365 ngày
|
377
|
Máy trợ thính trong tai dành cho người lớn 16 kênh
|
390.000.000
|
390.000.000
|
0
|
365 ngày
|
378
|
Máy trợ thính trong tai dành cho người lớn 24 kênh
|
426.000.000
|
426.000.000
|
0
|
365 ngày
|
379
|
Máy trợ thính trong tai dành cho người lớn 48 kênh
|
504.000.000
|
504.000.000
|
0
|
365 ngày
|
380
|
Máy trợ thính trong tai dành cho người lớn 8 kênh
|
375.000.000
|
375.000.000
|
0
|
365 ngày
|
381
|
Miếng bông tẩy trang dùng trong chăm sóc da mặt
|
5.000.000
|
5.000.000
|
0
|
365 ngày
|
382
|
Miếng cầm máu mũi
|
272.000.000
|
272.000.000
|
0
|
365 ngày
|
383
|
Miếng cầm máu mũi có đường thở
|
81.000.000
|
81.000.000
|
0
|
365 ngày
|
384
|
Miếng cầm máu tai
|
42.600.000
|
42.600.000
|
0
|
365 ngày
|
385
|
Miếng dán mô và chống rò dịch cỡ nhỏ
|
25.000.000
|
25.000.000
|
0
|
365 ngày
|
386
|
Miếng dán mô và chống rò dịch cỡ vừa
|
75.000.000
|
75.000.000
|
0
|
365 ngày
|
387
|
Miếng dán mô và chống rò dịch lớn
|
105.000.000
|
105.000.000
|
0
|
365 ngày
|
388
|
Miếng mút rửa mặt dùng trong chăm sóc da
|
500.000
|
500.000
|
0
|
365 ngày
|
389
|
Mỡ Lanolin
|
10.500.000
|
10.500.000
|
0
|
365 ngày
|
390
|
Mỡ siêu âm
|
252.000.000
|
252.000.000
|
0
|
365 ngày
|
391
|
Mỏ vịt
|
81.900.000
|
81.900.000
|
0
|
365 ngày
|
392
|
Móc thay thế xương con
|
15.000.000
|
15.000.000
|
0
|
365 ngày
|
393
|
Móc titan thay thế xương con
|
20.000.000
|
20.000.000
|
0
|
365 ngày
|
394
|
Mũ phẫu thuật vô trùng
|
565.200.000
|
565.200.000
|
0
|
365 ngày
|
395
|
Mũi cắt xương dành cho tay chậm
|
54.202.500
|
54.202.500
|
0
|
365 ngày
|
396
|
Mũi cắt xương dành cho tay nhanh
|
72.270.000
|
72.270.000
|
0
|
365 ngày
|
397
|
Mũi khoan dùng trong nha khoa
|
10.800.000
|
10.800.000
|
0
|
365 ngày
|
398
|
Mũi khoan kim cương mài răng
|
85.800.000
|
85.800.000
|
0
|
365 ngày
|
399
|
Mũi mở tủy
|
111.375.000
|
111.375.000
|
0
|
365 ngày
|
400
|
Mũi mở tủy tránh thủng sản
|
111.375.000
|
111.375.000
|
0
|
365 ngày
|
401
|
Mũi phẫu thuật
|
36.135.000
|
36.135.000
|
0
|
365 ngày
|
402
|
Nạng nách nhôm
|
90.000.000
|
90.000.000
|
0
|
365 ngày
|
403
|
Nền nhựa loại 1
|
138.750.000
|
138.750.000
|
0
|
365 ngày
|
404
|
Nền nhựa loại 2
|
372.000.000
|
372.000.000
|
0
|
365 ngày
|
405
|
Nẹp gối điều chỉnh biên độ
|
181.125.000
|
181.125.000
|
0
|
365 ngày
|
406
|
Nẹp hỗ trợ gối 2 bản lề
|
132.300.000
|
132.300.000
|
0
|
365 ngày
|
407
|
Nẹp hỗ trợ vai, cánh tay
|
50.400.000
|
50.400.000
|
0
|
365 ngày
|
408
|
Nẹp khớp gối 2 bản lề
|
81.900.000
|
81.900.000
|
0
|
365 ngày
|
409
|
Nẹp xương đòn
|
33.075.000
|
33.075.000
|
0
|
365 ngày
|
410
|
Nhiệt kế thủy ngân kẹp nách
|
115.000.000
|
115.000.000
|
0
|
365 ngày
|
411
|
Nong ống tủy các số
|
63.800.000
|
63.800.000
|
0
|
365 ngày
|
412
|
Nòng phụ cho mở khí quản
|
63.000.000
|
63.000.000
|
0
|
365 ngày
|
413
|
Núm tai đo nhĩ lượng
|
21.000.000
|
21.000.000
|
0
|
365 ngày
|
414
|
Núm tai đo OAE
|
21.000.000
|
21.000.000
|
0
|
365 ngày
|
415
|
Nút chặn chỉnh nha
|
8.910.000
|
8.910.000
|
0
|
365 ngày
|
416
|
Nút chặn kim luồn có van 1 chiều
|
76.125.000
|
76.125.000
|
0
|
365 ngày
|
417
|
Ống chẹn phế quản các cỡ
|
80.000.000
|
80.000.000
|
0
|
365 ngày
|
418
|
Ống chữ T cai thở máy
|
36.000.000
|
36.000.000
|
0
|
365 ngày
|
419
|
Ống dẫn lưu Silicon có lỗ
|
21.250.000
|
21.250.000
|
0
|
365 ngày
|
420
|
Ống đặt nội khí quản trẻ em, người lớn
|
661.500.000
|
661.500.000
|
0
|
365 ngày
|
421
|
Ống nội khí quản có ống hút trên bóng các cỡ
|
342.300.000
|
342.300.000
|
0
|
365 ngày
|
422
|
Ống hút nước bọt dùng trong nha khoa
|
2.390.000
|
2.390.000
|
0
|
365 ngày
|
423
|
Ống hút thai các cỡ
|
195.000
|
195.000
|
0
|
365 ngày
|
424
|
Ống mở khí quản các số
|
32.500.000
|
32.500.000
|
0
|
365 ngày
|
425
|
Ống mở khí quản 2 nòng có bóng chèn, có cửa sổ, có ống hút trên bóng các số
|
1.239.000.000
|
1.239.000.000
|
0
|
365 ngày
|
426
|
Ống mở khí quản 2 nòng có bóng không cửa sổ
|
84.000.000
|
84.000.000
|
0
|
365 ngày
|
427
|
Ống mở khí quản 2 nòng có bóng, có cửa sổ các số
|
50.400.000
|
50.400.000
|
0
|
365 ngày
|
428
|
Ống mở khí quản 2 nòng có cửa sổ các số, các cỡ
|
18.900.000
|
18.900.000
|
0
|
365 ngày
|
429
|
Ống mở khí quản 2 nòng không bóng có cửa sổ
|
22.000.000
|
22.000.000
|
0
|
365 ngày
|
430
|
Ống mở khí quản 2 nòng không bóng, không cửa sổ các số
|
22.000.000
|
22.000.000
|
0
|
365 ngày
|
431
|
Ống mở khí quản 2 nòng, ống nòng trong có khóa cài, có bóng, có cửa sổ các số
|
24.000.000
|
24.000.000
|
0
|
365 ngày
|
432
|
Ống ngậm miệng đo thông khí phổi
|
63.000.000
|
63.000.000
|
0
|
365 ngày
|
433
|
Ống nối dây máy thở
|
256.000.000
|
256.000.000
|
0
|
365 ngày
|
434
|
Ống nội khí quản lò xo có bóng chèn
|
470.000.000
|
470.000.000
|
0
|
365 ngày
|
435
|
Ống nội khí quản lò xo có bóng chèn, có nòng dẫn đường
|
567.000.000
|
567.000.000
|
0
|
365 ngày
|
436
|
Ống soi mềm bàng quang
|
2.240.000.000
|
2.240.000.000
|
0
|
365 ngày
|
437
|
Ống soi mềm tán sỏi đường mật
|
2.240.000.000
|
2.240.000.000
|
0
|
365 ngày
|
438
|
Ống thông khí tai đường kính 1.14 mm
|
68.400.000
|
68.400.000
|
0
|
365 ngày
|
439
|
Ống thông khí thường
|
48.000.000
|
48.000.000
|
0
|
365 ngày
|
440
|
Ống thông phế quản 2 nòng phổi phải, phổi trái các số
|
195.000.000
|
195.000.000
|
0
|
365 ngày
|
441
|
Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn
|
231.900.000
|
231.900.000
|
0
|
365 ngày
|
442
|
Ống xông niệu quản
|
409.500.000
|
409.500.000
|
0
|
365 ngày
|
443
|
Ống xông niệu quản dùng cho ghép thận
|
152.400.000
|
152.400.000
|
0
|
365 ngày
|
444
|
Paraffin
|
63.000.000
|
63.000.000
|
0
|
365 ngày
|
445
|
Phin lọc cho máy đo thông khí phổi
|
94.500.000
|
94.500.000
|
0
|
365 ngày
|
446
|
Phin lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho người lớn
|
300.000.000
|
300.000.000
|
0
|
365 ngày
|
447
|
Phin lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho trẻ em
|
33.000.000
|
33.000.000
|
0
|
365 ngày
|
448
|
Phục hình Inlay/Onlay Emax
|
244.200.000
|
244.200.000
|
0
|
365 ngày
|
449
|
Phục hình Inlay/Onlay kim loại
|
19.240.000
|
19.240.000
|
0
|
365 ngày
|
450
|
Phục hình Inlay/Onlay Titanium phủ Ceramic
|
119.400.000
|
119.400.000
|
0
|
365 ngày
|
451
|
Phục hình Inlay/Onlay Zirconia
|
107.320.000
|
107.320.000
|
0
|
365 ngày
|
452
|
Pin
|
268.500.000
|
268.500.000
|
0
|
365 ngày
|
453
|
Que nong các cỡ
|
32.500.000
|
32.500.000
|
0
|
365 ngày
|
454
|
Răng nhựa giả
|
33.320.000
|
33.320.000
|
0
|
365 ngày
|
455
|
Răng Sứ Ceramil loại 1
|
53.660.000
|
53.660.000
|
0
|
365 ngày
|
456
|
Răng Sứ Ceramil loại 2
|
55.500.000
|
55.500.000
|
0
|
365 ngày
|
457
|
Răng Sứ Cercon loại 1
|
244.200.000
|
244.200.000
|
0
|
365 ngày
|
458
|
Răng Sứ Cercon loại 2
|
268.300.000
|
268.300.000
|
0
|
365 ngày
|
459
|
Răng Sứ Cercon loại 3
|
288.600.000
|
288.600.000
|
0
|
365 ngày
|
460
|
Răng sứ Emax loại 1
|
244.200.000
|
244.200.000
|
0
|
365 ngày
|
461
|
Răng sứ Emax loại 2
|
262.700.000
|
262.700.000
|
0
|
365 ngày
|
462
|
Răng sứ Emax loại 3
|
277.500.000
|
277.500.000
|
0
|
365 ngày
|
463
|
Răng sứ Emax loại 4
|
268.300.000
|
268.300.000
|
0
|
365 ngày
|
464
|
Răng sứ Emax loại 5
|
240.500.000
|
240.500.000
|
0
|
365 ngày
|
465
|
Răng sứ Emax loại 6
|
299.700.000
|
299.700.000
|
0
|
365 ngày
|
466
|
Răng Sứ HT Smile loại 1
|
53.660.000
|
53.660.000
|
0
|
365 ngày
|
467
|
Răng Sứ HT Smile loại 2
|
57.720.000
|
57.720.000
|
0
|
365 ngày
|
468
|
Răng Sứ Katana
|
40.700.000
|
40.700.000
|
0
|
365 ngày
|
469
|
Răng Sứ Lava loại 1
|
53.660.000
|
53.660.000
|
0
|
365 ngày
|
470
|
Răng Sứ Lava loại 2
|
57.720.000
|
57.720.000
|
0
|
365 ngày
|
471
|
Răng Sứ Nacera
|
57.720.000
|
57.720.000
|
0
|
365 ngày
|
472
|
Răng Sứ Orodent loại 1
|
296.000.000
|
296.000.000
|
0
|
365 ngày
|
473
|
Răng Sứ Orodent loại 2
|
333.000.000
|
333.000.000
|
0
|
365 ngày
|
474
|
Răng Sứ Orodent loại 3
|
351.500.000
|
351.500.000
|
0
|
365 ngày
|
475
|
Răng Sứ Orodent loại 4
|
370.000.000
|
370.000.000
|
0
|
365 ngày
|
476
|
Răng Sứ Roland
|
37.740.000
|
37.740.000
|
0
|
365 ngày
|
477
|
Răng Sứ Venus
|
37.000.000
|
37.000.000
|
0
|
365 ngày
|
478
|
Răng Sứ Vita loại 1
|
288.600.000
|
288.600.000
|
0
|
365 ngày
|
479
|
Răng Sứ Vita loại 2
|
288.600.000
|
288.600.000
|
0
|
365 ngày
|
480
|
Răng Sứ Vita loại 3
|
333.000.000
|
333.000.000
|
0
|
365 ngày
|
481
|
Răng Sứ Zirconia
|
44.400.000
|
44.400.000
|
0
|
365 ngày
|
482
|
Rọ lấy sỏi
|
117.500.000
|
117.500.000
|
0
|
365 ngày
|
483
|
Giũa ông tủy các số
|
63.800.000
|
63.800.000
|
0
|
365 ngày
|
484
|
Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng gel 1cc
|
236.000.000
|
236.000.000
|
0
|
365 ngày
|
485
|
Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 10cc
|
1.185.000.000
|
1.185.000.000
|
0
|
365 ngày
|
486
|
Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 15cc
|
1.100.000.000
|
1.100.000.000
|
0
|
365 ngày
|
487
|
Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 30cc
|
1.500.000.000
|
1.500.000.000
|
0
|
365 ngày
|
488
|
Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 5cc
|
204.000.000
|
204.000.000
|
0
|
365 ngày
|
489
|
Sond chữ T
|
7.875.000
|
7.875.000
|
0
|
365 ngày
|
490
|
Sond tiểu một nhánh các cỡ
|
49.000.000
|
49.000.000
|
0
|
365 ngày
|
491
|
Sonde dạ dày các cỡ, các số
|
120.000.000
|
120.000.000
|
0
|
365 ngày
|
492
|
Sonde foley
|
467.190.000
|
467.190.000
|
0
|
365 ngày
|
493
|
Sonde hậu môn
|
20.000.000
|
20.000.000
|
0
|
365 ngày
|
494
|
Sonde hút đờm, hút dịch các cỡ
|
520.000.000
|
520.000.000
|
0
|
365 ngày
|
495
|
Sonde niệu quản các cỡ
|
435.000.000
|
435.000.000
|
0
|
365 ngày
|
496
|
Tăm bông nha khoa
|
2.500.000
|
2.500.000
|
0
|
365 ngày
|
497
|
Tấm ráp làm sạch cho tay dao điện
|
94.500.000
|
94.500.000
|
0
|
365 ngày
|
498
|
Tấm trải nylon
|
291.840.000
|
291.840.000
|
0
|
365 ngày
|
499
|
Tay dao cắt đốt VA và Amidal dùng cho dao mổ plasma
|
1.100.000.000
|
1.100.000.000
|
0
|
365 ngày
|
500
|
Test kiểm soát nhiễm khuẩn
|
916.450.000
|
916.450.000
|
0
|
365 ngày
|
501
|
Test thử thai nhanh
|
630.000
|
630.000
|
0
|
365 ngày
|
502
|
Thạch cao chuyên dụng cho chỉnh nha
|
19.800.000
|
19.800.000
|
0
|
365 ngày
|
503
|
Thạch cao nha khoa type 3
|
6.325.000
|
6.325.000
|
0
|
365 ngày
|
504
|
Thạch cao nha khoa type 4
|
8.250.000
|
8.250.000
|
0
|
365 ngày
|
505
|
Thạch cao siêu cứng
|
6.600.000
|
6.600.000
|
0
|
365 ngày
|
506
|
Thiết bị định vị mô vú
|
525.000.000
|
525.000.000
|
0
|
365 ngày
|
507
|
Thước đo nội nha
|
14.493.600
|
14.493.600
|
0
|
365 ngày
|
508
|
Trâm điều trị nôi nha
|
51.612.000
|
51.612.000
|
0
|
365 ngày
|
509
|
Trâm điều trị tủy
|
78.360.000
|
78.360.000
|
0
|
365 ngày
|
510
|
Trâm gai điều trị tủy răng
|
119.460.000
|
119.460.000
|
0
|
365 ngày
|
511
|
Trâm thăm dò ống tủy
|
51.645.000
|
51.645.000
|
0
|
365 ngày
|
512
|
Troca dẫn lưu lồng ngực các cỡ
|
40.500.000
|
40.500.000
|
0
|
365 ngày
|
513
|
Trocar nhựa có dao các cỡ
|
3.000.000.000
|
3.000.000.000
|
0
|
365 ngày
|
514
|
Túi ấm dịch truyền tốc độ cao
|
128.470.000
|
128.470.000
|
0
|
365 ngày
|
515
|
Túi bọc vô khuẩn máy vi phẫu
|
36.876.000
|
36.876.000
|
0
|
365 ngày
|
516
|
Túi camera
|
154.230.000
|
154.230.000
|
0
|
365 ngày
|
517
|
Túi đựng bệnh phẩm nội soi
|
81.600.000
|
81.600.000
|
0
|
365 ngày
|
518
|
Túi dụng cụ
|
6.900.000
|
6.900.000
|
0
|
365 ngày
|
519
|
Túi đựng nước tiểu có khóa chữ T
|
192.000.000
|
192.000.000
|
0
|
365 ngày
|
520
|
Túi đựng tạng dùng trong ghép tạng
|
17.400.000
|
17.400.000
|
0
|
365 ngày
|
521
|
Túi ép dẹt đóng gói dụng cụ y tế tiệt khuẩn
|
1.103.086.000
|
1.103.086.000
|
0
|
365 ngày
|
522
|
Túi hậu môn nhân tạo 1 mảnh loại 2 lớp
|
84.000.000
|
84.000.000
|
0
|
365 ngày
|
523
|
Túi hậu môn nhân tạo 1 mảnh xả được
|
118.500.000
|
118.500.000
|
0
|
365 ngày
|
524
|
Túi nhựa có khóa mép
|
280.000.000
|
280.000.000
|
0
|
365 ngày
|
525
|
Túi nilon đựng thuốc sắc máy
|
73.500.000
|
73.500.000
|
0
|
365 ngày
|
526
|
Túi nước tiểu có thước đo
|
427.350.000
|
427.350.000
|
0
|
365 ngày
|
527
|
Túi nước tiểu nhân tạo 1 mảnh
|
120.000.000
|
120.000.000
|
0
|
365 ngày
|
528
|
Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2
|
1.249.870.000
|
1.249.870.000
|
0
|
365 ngày
|
529
|
Vật liệu cầm máu và chống bám dính tự tiêu cỡ lớn
|
375.000.000
|
375.000.000
|
0
|
365 ngày
|
530
|
Vật liệu cầm máu và chống bám dính tự tiêu cỡ nhỏ
|
225.000.000
|
225.000.000
|
0
|
365 ngày
|
531
|
Vật liệu điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm 2 chế độ
|
452.547.750
|
452.547.750
|
0
|
365 ngày
|
532
|
Vật liệu thay thế ngà răng
|
8.745.000
|
8.745.000
|
0
|
365 ngày
|
533
|
Vật liệu trám tạm
|
1.940.000
|
1.940.000
|
0
|
365 ngày
|
534
|
Vật tư cho bó bột bằng bột thạch cao
|
1.093.000.000
|
1.093.000.000
|
0
|
365 ngày
|
535
|
Vật tư cho hệ thống dao mổ Plasma AEX Generator
|
2.470.000.000
|
2.470.000.000
|
0
|
365 ngày
|
536
|
Vật tư cho hệ thống dao mổ siêu âm CUSA Excel
|
5.160.000.000
|
5.160.000.000
|
0
|
365 ngày
|
537
|
Vật tư cho kỹ thuật tán sỏi thận qua da
|
13.788.900.000
|
13.788.900.000
|
0
|
365 ngày
|
538
|
Vật tư cho máy sinh thiết vú E4320/ Dymax Corporation/ Mỹ
|
1.673.750.000
|
1.673.750.000
|
0
|
365 ngày
|
539
|
Vật tư sử dụng cho hệ thống Cool Tip E Series
|
2.694.000.000
|
2.694.000.000
|
0
|
365 ngày
|
540
|
Vật tư sử dụng cho hệ thống Karl Storz hiện có tại bệnh viện
|
1.956.460.000
|
1.956.460.000
|
0
|
365 ngày
|
541
|
Vật tư sử dụng cho hệ thống khoan IPC hãng Medtronic hiện có tại bệnh viện
|
14.491.680.000
|
14.491.680.000
|
0
|
365 ngày
|
542
|
Vật tư sử dụng cho Máy Coblator II
|
1.060.870.000
|
1.060.870.000
|
0
|
365 ngày
|
543
|
Vật tư sử dụng cho Máy hàn mạch tích hợp dao mổ điện cao tần hãng Medtronic hiện có tại Bệnh viện
|
23.978.000.000
|
23.978.000.000
|
0
|
365 ngày
|
544
|
Vật tư sử dụng cho Máy khí dung Aerogen Pro-X
|
410.000.000
|
410.000.000
|
0
|
365 ngày
|
545
|
Vật tư sử dụng cho Máy niệu động học AQUARIUS LT
|
21.034.000
|
21.034.000
|
0
|
365 ngày
|
546
|
Vật tư sử dụng cho máy Propaq MD/ Zoll
|
508.750.000
|
508.750.000
|
0
|
365 ngày
|
547
|
Vật tư sử dụng cho tay kẹp hãng Aesculap hiện có tại bệnh viện
|
1.807.500.000
|
1.807.500.000
|
0
|
365 ngày
|
548
|
Vớ y khoa đùi hở ngón
|
625.000.000
|
625.000.000
|
0
|
365 ngày
|
549
|
Vớ y khoa dưới gối
|
70.000.000
|
70.000.000
|
0
|
365 ngày
|
550
|
Vớ y khoa gối hở ngón
|
70.000.000
|
70.000.000
|
0
|
365 ngày
|
551
|
Vớ y khoa tới đùi
|
690.000.000
|
690.000.000
|
0
|
365 ngày
|
552
|
Vòng tránh thai
|
2.100.000
|
2.100.000
|
0
|
365 ngày
|
553
|
Xi măng gắn mắc cài
|
89.100.000
|
89.100.000
|
0
|
365 ngày
|
554
|
Xi măng gắn răng phục hình
|
152.625.000
|
152.625.000
|
0
|
365 ngày
|
555
|
Xi măng gắn răng phục hình không kim loại
|
115.520.000
|
115.520.000
|
0
|
365 ngày
|
556
|
Xi măng gắn sứ
|
113.355.000
|
113.355.000
|
0
|
365 ngày
|
557
|
Xi măng gắn tạm
|
11.500.000
|
11.500.000
|
0
|
365 ngày
|
558
|
Xi măng trám răng
|
111.375.000
|
111.375.000
|
0
|
365 ngày
|
559
|
Xông dạ dày các cỡ số
|
81.860.000
|
81.860.000
|
0
|
365 ngày
|
560
|
Xông foley
|
308.000.000
|
308.000.000
|
0
|
365 ngày
|
561
|
Xông hút nhớt loại không kiểm soát các số, các cỡ
|
470.900.000
|
470.900.000
|
0
|
365 ngày
|
562
|
Xốp dùng trong điều trị kết hợp rửa vết thương
|
467.000.000
|
467.000.000
|
0
|
365 ngày
|
563
|
Xương nhân tạo dạng 0,25mg hydroxyapatite chứa yếu tố thúc đẩy xương phát triển nhanh
|
840.000.000
|
840.000.000
|
0
|
365 ngày
|
564
|
Xương nhân tạo dạng 0,5mg hydroxyapatite chứa yếu tố thúc đẩy xương phát triển nhanh
|
131.000.000
|
131.000.000
|
0
|
365 ngày
|
565
|
Xương nhân tạo dạng 1mg hydroxyapatite chứa yếu tố thúc đẩy xương phát triển nhanh
|
687.000.000
|
687.000.000
|
0
|
365 ngày
|
566
|
Xương nhân tạo dạng 3mg hydroxyapatite chứa yếu tố thúc đẩy xương phát triển nhanh
|
1.455.000.000
|
1.455.000.000
|
0
|
365 ngày
|
567
|
Xương nhân tạo dạng hạt kích thước 300 µm cấu trúc liên kết không gian 3 chiều carbon- apatite 10 cc
|
1.026.000.000
|
1.026.000.000
|
0
|
365 ngày
|
568
|
Xương nhân tạo dạng hạt kích thước 300 µm cấu trúc liên kết không gian 3 chiều carbon- apatite 20cc
|
712.500.000
|
712.500.000
|
0
|
365 ngày
|
569
|
Xương nhân tạo dạng hạt kích thước 300 µm cấu trúc liên kết không gian 3 chiều carbon- apatite 30 cc
|
845.000.000
|
845.000.000
|
0
|
365 ngày
|
570
|
Xương nhân tạo dạng hạt kích thước 300 µm cấu trúc liên kết không gian 3 chiều carbon- apatite 5cc
|
162.000.000
|
162.000.000
|
0
|
365 ngày
|
571
|
Xương nhân tạo uốn dẻo 1 cm
|
845.000.000
|
845.000.000
|
0
|
365 ngày
|
572
|
Xương nhân tạo uốn dẻo 3 cm
|
1.540.000.000
|
1.540.000.000
|
0
|
365 ngày
|
573
|
Xương nhân tạo uốn dẻo 5 cm
|
2.310.000.000
|
2.310.000.000
|
0
|
365 ngày
|
574
|
Xương nhân tạo β-tcp và hydrogel, dung tích 1cc
|
22.500.000
|
22.500.000
|
0
|
365 ngày
|
575
|
Xương nhân tạo β-tcp và hydrogel, dung tích 3cc
|
38.250.000
|
38.250.000
|
0
|
365 ngày
|
576
|
Xương nhân tạo β-tcp và hydrogel, dung tích 5cc
|
56.250.000
|
56.250.000
|
0
|
365 ngày
|
577
|
Đầu kim dùng cho bút tiêm Insulin
|
160.000.000
|
160.000.000
|
0
|
365 ngày
|
Chi phí liên quan đến nhà thầu khi thực hiện đấu thầu trên mua sắm công (Điều 12 Nghị định 24/2024/NĐ-CP)
Loại chi phí | Công thức tính | Mức phí áp dụng (VND) |
---|---|---|
Chi phí duy trì tài khoản hàng năm | ||
Chi phí nộp hồ sơ dự thầu | ||
Chi phí nộp hồ sơ đề xuất | ||
Chi phí trúng thầu | ||
Chi phí kết nối bảo lãnh dự thầu điện tử | ||
Tổng chi phí dự kiến |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Những điều bạn có thể nghe thấy, Những điều bạn muốn tin,Những điều không phải là sự thực,Những điều người ta nói,Chính những ĐIỀU NÀY khiến con người cảm thấy không được mong muốn.Things you might hear, Things you wanna believe, Things that aren’t true, Things that people say, It’s these THINGS that causes people to feel not wanted. "
James Allen
Bạn có chắc chắn muốn tải dữ liệu hàng hóa không? Nếu có xin vui lòng đợi hệ thống trong giây lát, để hệ thống có thể tải dữ liệu về máy của bạn!
Không có dữ liệu hàng hoá
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.