Thông báo mời thầu

Gói thầu số 04: Cung cấp vật tư y tế tiêu hao thông thường năm 2025

Tìm thấy: 13:59 15/10/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư y tế tiêu hao cho năm 2025 và vật tư y tế tiêu hao bổ sung cho các chuyên khoa năm 2024
Tên gói thầu
Gói thầu số 04: Cung cấp vật tư y tế tiêu hao thông thường năm 2025
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn quỹ BHYT, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và các nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
08:00 04/11/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Số quyết định phê duyệt
6725/QĐ-BV
Ngày phê duyệt
14/10/2024 13:57
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
Quyết định phê duyệt

Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
13:57 15/10/2024
đến
08:00 04/11/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
08:00 04/11/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
5.644.245.719 VND
Số tiền bằng chữ
Năm tỷ sáu trăm bốn mươi bốn triệu hai trăm bốn mươi lăm nghìn bảy trăm mười chín đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 04/11/2024 (03/04/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1
Áo choàng sử dụng 1 lần
680.000.000
680.000.000
0
365 ngày
2
Áo cột sống
660.000.000
660.000.000
0
365 ngày
3
Áo hỗ trợ cột sống
172.200.000
172.200.000
0
365 ngày
4
Áo phẫu thuật
3.591.000.000
3.591.000.000
0
365 ngày
5
Áo vùng lưng
24.750.000
24.750.000
0
365 ngày
6
Axit etching
57.000.000
57.000.000
0
365 ngày
7
Bàn chải kèm gạc, kèm ống hút có kiểm soát
10.500.000
10.500.000
0
365 ngày
8
Band răng số 6
20.600.000
20.600.000
0
365 ngày
9
Băng bó bột dạng tất các cỡ
303.000.000
303.000.000
0
365 ngày
10
Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ
873.960.000
873.960.000
0
365 ngày
11
Băng đựng hóa chất cho máy tiệt trùng Sterrad
587.500.000
587.500.000
0
365 ngày
12
Băng mực cho máy hàn túi Hawo
92.561.000
92.561.000
0
365 ngày
13
Băng mực in cho máy tiệt trùng Sterrad
2.550.000
2.550.000
0
365 ngày
14
Băng, băng dính các loại
8.992.275.000
8.992.275.000
0
365 ngày
15
Bao cao su
21.000.000
21.000.000
0
365 ngày
16
Bao chi gối dùng cho máy ép hơi ngắt quãng
672.000.000
672.000.000
0
365 ngày
17
Bao chụp kính hiển vi
186.000.000
186.000.000
0
365 ngày
18
Bình (quả) dẫn lưu vết thương áp lực âm cỡ nhỏ
787.500.000
787.500.000
0
365 ngày
19
Bình (quả) dẫn lưu vết thương áp lực âm cỡ lớn
149.500.000
149.500.000
0
365 ngày
20
Bình chứa dịch
750.000.000
750.000.000
0
365 ngày
21
Bình dẫn lưu màng phổi
133.500.000
133.500.000
0
365 ngày
22
Bình hút chân không
480.000.000
480.000.000
0
365 ngày
23
Bình khí Argon
37.500.000
37.500.000
0
365 ngày
24
Bình khí CO2 loại nhỏ 10l
13.500.000
13.500.000
0
365 ngày
25
Bình khí CO2 loại to 40l
78.750.000
78.750.000
0
365 ngày
26
Bình khí dùng cho máy tiệt khuẩn EO
624.000.000
624.000.000
0
365 ngày
27
Bình khí nito loại 10 lít
300.000.000
300.000.000
0
365 ngày
28
Bình khí oxy loại nhỏ (10 lít/ bình)
180.000.000
180.000.000
0
365 ngày
29
Bình khí oxy loại to (40 lít/ bình)
18.000.000
18.000.000
0
365 ngày
30
Bộ cắt bao quy đầu
250.000.000
250.000.000
0
365 ngày
31
Bộ catheter dẫn thuốc gây tê
990.000.000
990.000.000
0
365 ngày
32
Bộ dẫn lưu bàng quang trên xương mu
68.000.000
68.000.000
0
365 ngày
33
Bộ dẫn lưu dịch não tủy ngoài
100.000.000
100.000.000
0
365 ngày
34
Bộ dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng
1.980.000.000
1.980.000.000
0
365 ngày
35
Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực dòng chảy
220.000.000
220.000.000
0
365 ngày
36
Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có van lọc khí
432.000.000
432.000.000
0
365 ngày
37
Bộ dẫn lưu dịch vết mổ áp lực âm một chiều
400.000.000
400.000.000
0
365 ngày
38
Bộ dẫn lưu não thất ổ bụng kèm catheter phủ kháng sinh chống nhiễm trùng
1.155.000.000
1.155.000.000
0
365 ngày
39
Bộ dẫn lưu não thất ổ bụng kèm khoang chống hiện tượng dẫn lưu quá mức
198.000.000
198.000.000
0
365 ngày
40
Bộ dẫn lưu ngực điều chỉnh áp lực các cỡ
615.000.000
615.000.000
0
365 ngày
41
Bộ dẫn lưu quả bóp kèm Trocar
2.460.000.000
2.460.000.000
0
365 ngày
42
Bộ dẫn lưu thận qua da đâm trực tiếp
630.000.000
630.000.000
0
365 ngày
43
Bộ dẫn lưu thận qua da đầy đủ
630.000.000
630.000.000
0
365 ngày
44
Bộ dẫn lưu thận qua da ít chi tiết
504.000.000
504.000.000
0
365 ngày
45
Bộ dẫn lưu thận qua da nhiều chi tiết
312.000.000
312.000.000
0
365 ngày
46
Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần cho người lớn
444.000.000
444.000.000
0
365 ngày
47
Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch an toàn không kim
315.750.000
315.750.000
0
365 ngày
48
Bộ dây nước dùng cho máy bơm tiết niệu Maxer 901
480.000.000
480.000.000
0
365 ngày
49
Bộ dây phễu chụp ngoài tử cung
5.250.000
5.250.000
0
365 ngày
50
Bộ dây thở HFNC kèm bình làm ẩm có cổng kết nối khí dung
1.150.000.000
1.150.000.000
0
365 ngày
51
Bộ dây thở kèm phin lọc và ống nối, dùng 1 lần loại gợn sóng cho người lớn
112.000.000
112.000.000
0
365 ngày
52
Bộ dây truyền dịch có bộ đếm giọt chính xác
75.000.000
75.000.000
0
365 ngày
53
Bộ điều trị tĩnh mạch hiển lớn
3.518.000.000
3.518.000.000
0
365 ngày
54
Bộ đo áp lực mạch máu xâm lấn 2 đường
17.580.000
17.580.000
0
365 ngày
55
Bộ đo áp lực nội sọ tại não thất và dẫn lưu giải áp
808.500.000
808.500.000
0
365 ngày
56
Bộ đo huyết áp xâm lấn dùng 1 lần loại 02 nòng
291.064.500
291.064.500
0
365 ngày
57
Bộ dụng cụ trị liệu vết thương áp lực âm
492.150.000
492.150.000
0
365 ngày
58
Bộ gây tê ngoài màng cứng
1.265.000.000
1.265.000.000
0
365 ngày
59
Bộ gây tê phối hợp tủy sống và ngoài màng cứng
20.950.000
20.950.000
0
365 ngày
60
Bộ giảm đau
17.090.000.000
17.090.000.000
0
365 ngày
61
Bộ hút đờm kín
460.000.000
460.000.000
0
365 ngày
62
Bộ khăn cắt đốt nội soi
138.400.000
138.400.000
0
365 ngày
63
Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
682.500.000
682.500.000
0
365 ngày
64
Bộ khăn chụp mạch vành vô trùng
3.010.000.000
3.010.000.000
0
365 ngày
65
Bộ khăn dùng trong phẫu thuật vùng bụng và lưng
729.000.000
729.000.000
0
365 ngày
66
Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da
369.000.000
369.000.000
0
365 ngày
67
Bộ khăn mổ tim hở
193.200.000
193.200.000
0
365 ngày
68
Bộ khăn nội soi khớp gối
1.235.000.000
1.235.000.000
0
365 ngày
69
Bộ khăn nội soi khớp vai
116.000.000
116.000.000
0
365 ngày
70
Bộ khăn phẫu thuật bụng tổng quát
798.000.000
798.000.000
0
365 ngày
71
Bộ khăn phẫu thuật chi
75.900.000
75.900.000
0
365 ngày
72
Bộ khăn phẫu thuật ghép gan
99.800.000
99.800.000
0
365 ngày
73
Bộ khăn phẫu thuật mạch vành
435.600.000
435.600.000
0
365 ngày
74
Bộ khăn phẫu thuật sọ
52.750.000
52.750.000
0
365 ngày
75
Bộ khăn sinh mổ
127.500.000
127.500.000
0
365 ngày
76
Bộ khăn tiểu phẫu cắt trĩ
312.000.000
312.000.000
0
365 ngày
77
Bộ khăn tổng quát với 3 áo phẫu thuật
845.000.000
845.000.000
0
365 ngày
78
Bộ kít đo huyết áp xâm lấn dùng 1 lần loại 01 nòng
1.384.740.000
1.384.740.000
0
365 ngày
79
Bộ kít miếng xốp phủ vết thương
677.750.000
677.750.000
0
365 ngày
80
Bộ mở màng giáp nhẫn cấp cứu
32.500.000
32.500.000
0
365 ngày
81
Bộ ống dây dẫn áp lực cao
75.000.000
75.000.000
0
365 ngày
82
Bộ phận làm ẩm cho mở khí quản
13.500.000
13.500.000
0
365 ngày
83
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn 3 đầu lấy dịch
950.000.000
950.000.000
0
365 ngày
84
Bộ sinh thiết mô mềm bán tự động
260.000.000
260.000.000
0
365 ngày
85
Bộ sinh thiết mô mềm bán tự động kèm kim dẫn đường
920.000.000
920.000.000
0
365 ngày
86
Bộ sinh thiết mô mềm tự động
260.000.000
260.000.000
0
365 ngày
87
Bộ túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh cỡ vừa
45.000.000
45.000.000
0
365 ngày
88
Bộ túi hậu môn nhân tạo 2 mảnh cỡ lớn
47.500.000
47.500.000
0
365 ngày
89
Bộ túi nước tiểu nhân tạo 2 mảnh
45.000.000
45.000.000
0
365 ngày
90
Bộ van dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng có thể điều chỉnh 5 mức áp lực
1.163.000.000
1.163.000.000
0
365 ngày
91
Bộ van dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng có thể điều chỉnh được mức áp lực
579.000.000
579.000.000
0
365 ngày
92
Bôi trơn ống tủy EDTA
3.390.750
3.390.750
0
365 ngày
93
Bơm hút thai 1 van
9.000.000
9.000.000
0
365 ngày
94
Kim tiêm răng dùng một lần
44.000.000
44.000.000
0
365 ngày
95
Bơm tiêm các loại
4.407.350.000
4.407.350.000
0
365 ngày
96
Bơm tiêm cho máy bơm tự động
1.380.000.000
1.380.000.000
0
365 ngày
97
Bơm tiêm lấy mẫu máu có tráng Heparin
1.680.000.000
1.680.000.000
0
365 ngày
98
Bông các loại
1.000.950.000
1.000.950.000
0
365 ngày
99
Bóng dẫn lưu não thất trực tiếp
18.000.000
18.000.000
0
365 ngày
100
Cảm biến đo độ bão hòa oxy não, mô người lớn
172.000.000
172.000.000
0
365 ngày
101
Cảm biến đo độ mê sâu người lớn
660.000.000
660.000.000
0
365 ngày
102
Cảm biến với dây áp lực dày 60 inch
265.909.080
265.909.080
0
365 ngày
103
Canuyn đặt nội khí quản các cỡ
290.000.000
290.000.000
0
365 ngày
104
Ca-nuyn May o
52.500.000
52.500.000
0
365 ngày
105
Canuyn mở khí quản dùng dài ngày không có bóng, không cửa sổ các cỡ
14.175.000
14.175.000
0
365 ngày
106
Canxi Hydroxit
1.250.000
1.250.000
0
365 ngày
107
Cao su lấy dấu khớp cắn
3.800.000
3.800.000
0
365 ngày
108
Catheter dẫn thuốc gây tê loại nhiều lỗ các cỡ
78.000.000
78.000.000
0
365 ngày
109
Catheter đo áp lực nội sọ đo tại nhu mô não
452.970.000
452.970.000
0
365 ngày
110
Catheter đo cung lượng tim liên tục
84.525.000
84.525.000
0
365 ngày
111
Catheter mount
997.500.000
997.500.000
0
365 ngày
112
Catheter niệu quản
405.000.000
405.000.000
0
365 ngày
113
Catheter tĩnh mạch trung tâm
1.864.720.000
1.864.720.000
0
365 ngày
114
Catheter tĩnh mạch trung tâm sử dụng cho ghép tạng
2.390.913.000
2.390.913.000
0
365 ngày
115
Cây lèn dọc
11.850.000
11.850.000
0
365 ngày
116
Cây nòng đặt nội khí quản
5.800.000
5.800.000
0
365 ngày
117
Cây nong thận không có vạch chia
360.000.000
360.000.000
0
365 ngày
118
Chạc ba, Chạc ba có dây nối
1.830.000.000
1.830.000.000
0
365 ngày
119
Chăn cho phẫu thuật tim
351.250.000
351.250.000
0
365 ngày
120
Chăn làm ấm thân trên đa vị trí
71.250.000
71.250.000
0
365 ngày
121
Chăn giữ nhiệt cấp cứu
217.800.000
217.800.000
0
365 ngày
122
Chất lấy dấu
9.157.500
9.157.500
0
365 ngày
123
Chất lấy dấu nặng
100.500.000
100.500.000
0
365 ngày
124
Chất lấy dấu nhẹ Siliconl
29.460.000
29.460.000
0
365 ngày
125
Chỉ co nướu
23.100.000
23.100.000
0
365 ngày
126
Chỉ thép buộc mắc cài
6.930.000
6.930.000
0
365 ngày
127
Chỉ thị kiểm soát nhiễm khuẩn
641.160.000
641.160.000
0
365 ngày
128
Chổi đánh bóng nha khoa
19.008.000
19.008.000
0
365 ngày
129
Chốt thạch anh
3.774.600
3.774.600
0
365 ngày
130
Chốt thạch anh đặt trong ống tủy
14.520.000
14.520.000
0
365 ngày
131
Chốt thép đặt trong ống tủy
19.800.000
19.800.000
0
365 ngày
132
Chun buộc mắc cài
15.264.000
15.264.000
0
365 ngày
133
Chun chuỗi Mắt trung bình
5.940.000
5.940.000
0
365 ngày
134
Chun chuỗi mau
5.940.000
5.940.000
0
365 ngày
135
Chun chuỗi thưa
5.940.000
5.940.000
0
365 ngày
136
Chun liên hàm
830.000
830.000
0
365 ngày
137
Chun tách kẽ
5.775.000
5.775.000
0
365 ngày
138
Chụp đai thép Titanium
7.400.000
7.400.000
0
365 ngày
139
Chụp kim loại
9.250.000
9.250.000
0
365 ngày
140
Chụp kim loại phủ sứ Ceramic
53.280.000
53.280.000
0
365 ngày
141
Chụp sứ Titanium
79.920.000
79.920.000
0
365 ngày
142
Chụp sứ Titanium phủ Ceramic
99.960.000
99.960.000
0
365 ngày
143
Chụp tạm nhựa
12.950.000
12.950.000
0
365 ngày
144
Clip mạch máu polymer không tan các cỡ
2.800.000.000
2.800.000.000
0
365 ngày
145
Clip mạch máu titan các cỡ
1.200.000.000
1.200.000.000
0
365 ngày
146
Cốc đánh bóng răng
18.150.000
18.150.000
0
365 ngày
147
Cọc ép ren
321.250.000
321.250.000
0
365 ngày
148
Composite đặc
74.250.000
74.250.000
0
365 ngày
149
Composite hàn răng đặc dạng nhộng
33.000.000
33.000.000
0
365 ngày
150
Composite hàn răng lỏng dạng tuýp
111.375.000
111.375.000
0
365 ngày
151
Composite lỏng
44.550.000
44.550.000
0
365 ngày
152
Cone giấy
1.560.000
1.560.000
0
365 ngày
153
Conl Phụ
5.770.000
5.770.000
0
365 ngày
154
Cùi kim loại
12.950.000
12.950.000
0
365 ngày
155
Cùi sứ Ziconia
119.880.000
119.880.000
0
365 ngày
156
Cùi Titanium
24.640.000
24.640.000
0
365 ngày
157
Cung nắn chỉnh hàm
90.000.000
90.000.000
0
365 ngày
158
Cuộn túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng hơi nước
1.213.950.000
1.213.950.000
0
365 ngày
159
Cuộn túi tiệt trùng sử dụng cho hấp tiệt khuẩn bằng H2O2
867.480.500
867.480.500
0
365 ngày
160
Đài đánh bóng răng
69.300.000
69.300.000
0
365 ngày
161
Đai ép tim
510.000.000
510.000.000
0
365 ngày
162
Đai hỗ trợ khớp gối
21.750.000
21.750.000
0
365 ngày
163
Đai hỗ trợ khớp gối 22inch các cỡ
445.000.000
445.000.000
0
365 ngày
164
Đai hỗ trợ thắt lưng
311.500.000
311.500.000
0
365 ngày
165
Dẫn lưu dịch não tủy từ thắt lưng ra ngoài
365.000.000
365.000.000
0
365 ngày
166
Dẫn lưu não thất ngoài, kèm catheter
150.000.000
150.000.000
0
365 ngày
167
Dao siêu âm không dây
4.088.984.000
4.088.984.000
0
365 ngày
168
Đầu đốt nội soi
200.000.000
200.000.000
0
365 ngày
169
Đầu lấy cao răng
58.245.000
58.245.000
0
365 ngày
170
Dầu xịt tay khoan nhanh nha khoa
2.875.000
2.875.000
0
365 ngày
171
Dây bệnh nhân kép
114.000.000
114.000.000
0
365 ngày
172
Dây cáp điện cực kim điện cơ đồng tâm
10.395.000
10.395.000
0
365 ngày
173
Dây cung chỉnh nha kích hoạt nhiệt Niti các loại
56.179.200
56.179.200
0
365 ngày
174
Dây cung ngược NiTi các loại
39.600.000
39.600.000
0
365 ngày
175
Dây cung NiTi các loại
54.000.000
54.000.000
0
365 ngày
176
Dây cung thép chữ nhật các loại
7.296.000
7.296.000
0
365 ngày
177
Dây đa sợi
5.362.500
5.362.500
0
365 ngày
178
Dây dẫn nước rửa bàng quang
520.000.000
520.000.000
0
365 ngày
179
Dây dẫn nước trong nội soi
1.500.000.000
1.500.000.000
0
365 ngày
180
Dây dẫn thuốc
360.000.000
360.000.000
0
365 ngày
181
Dây đeo Mask silicon người lớn, trẻ em
525.000
525.000
0
365 ngày
182
Dây điện cực điện não đĩa vàng
18.018.000
18.018.000
0
365 ngày
183
Dây đốt laser điều trị tĩnh mạch hiển
1.428.000.000
1.428.000.000
0
365 ngày
184
Dây garo
24.000.000
24.000.000
0
365 ngày
185
Dây hút dịch phẫu thuật tiệt trùng
570.000.000
570.000.000
0
365 ngày
186
Dây hút đờm kín
356.000.000
356.000.000
0
365 ngày
187
Dây máy thở dùng 1 lần có bẫy nước
441.000.000
441.000.000
0
365 ngày
188
Dây máy thở hai nhánh có gia nhiệt, kèm bình làm ẩm, không bẫy nước
800.000.000
800.000.000
0
365 ngày
189
Dây máy thở y tế, 2 dây, 2 bẫy nước, dùng 1 lần, cho người lớn
397.500.000
397.500.000
0
365 ngày
190
Dây máy thở y tế, dây đơn 2 trong 1
567.000.000
567.000.000
0
365 ngày
191
Dây nối bơm tiêm điện
294.000.000
294.000.000
0
365 ngày
192
Dây nối dài dùng trong bơm thuốc cản quang
756.000.000
756.000.000
0
365 ngày
193
Dây soi phế quản
795.000.000
795.000.000
0
365 ngày
194
Dây thở oxy người lớn, trẻ em
445.500.000
445.500.000
0
365 ngày
195
Dây truyền dịch an toàn có bộ phận điều chỉnh giọt
504.000.000
504.000.000
0
365 ngày
196
Dây truyền dịch có màng ngăn dịch và màng chặn khí
63.000.000
63.000.000
0
365 ngày
197
Dây truyền dịch không có dehp, có van lọc vi khuẩn
2.381.400.000
2.381.400.000
0
365 ngày
198
Dây truyền dịch vô trùng sử dụng một lần
2.300.000.000
2.300.000.000
0
365 ngày
199
Dây truyền hóa chất (dây truyền dịch an toàn tránh ánh sáng)
31.500.000
31.500.000
0
365 ngày
200
Dây truyền máu
390.000.000
390.000.000
0
365 ngày
201
Dây truyền máu có màng lọc ở bầu trên
150.000.000
150.000.000
0
365 ngày
202
Đè lưỡi gỗ
11.200.000
11.200.000
0
365 ngày
203
Đĩa petri nhựa
187.000.000
187.000.000
0
365 ngày
204
Điện cực dán đo dẫn truyền
83.160.000
83.160.000
0
365 ngày
205
Điện cực đất loại dán
17.640.000
17.640.000
0
365 ngày
206
Điện cực ECG sử dụng cho MRI
14.700.000
14.700.000
0
365 ngày
207
Điện cực kim điện cơ đồng tâm dùng 1 lần 26G
80.850.000
80.850.000
0
365 ngày
208
Điện cực kim điện cơ đồng tâm dùng 1 lần 30G
69.300.000
69.300.000
0
365 ngày
209
Điện cực ốc tai loại 1
460.000.000
460.000.000
0
365 ngày
210
Điện cực ốc tai loại 2
354.000.000
354.000.000
0
365 ngày
211
Điện cực ốc tai loại 3
320.000.000
320.000.000
0
365 ngày
212
Điện cực ốc tai loại 4
949.248.000
949.248.000
0
365 ngày
213
Điện cực ốc tai loại 5
2.344.842.000
2.344.842.000
0
365 ngày
214
Điện cực sốc ngoài cơ thể cho máy phá rung tim
168.000.000
168.000.000
0
365 ngày
215
Điện cực tim nền xốp
570.000.000
570.000.000
0
365 ngày
216
Dụng cụ cắt bao quy đầu dùng 1 lần
199.500.000
199.500.000
0
365 ngày
217
Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn, ống hút đờm nhớt
1.440.000.000
1.440.000.000
0
365 ngày
218
Dụng cụ tập thở người lớn, trẻ em
195.000.000
195.000.000
0
365 ngày
219
Dung dịch bảo quản tạng
2.773.000.000
2.773.000.000
0
365 ngày
220
Dung dịch bảo vệ và hỗ trợ điều trị tổn thương da
46.200.000
46.200.000
0
365 ngày
221
Dung dịch trị loét do tì đè
154.600.000
154.600.000
0
365 ngày
222
Filter lọc khuẩn
997.500.000
997.500.000
0
365 ngày
223
Gạc các loại, các cỡ
6.929.600.000
6.929.600.000
0
365 ngày
224
Gạc, băng gạc điều trị các vết thương
3.315.500.000
3.315.500.000
0
365 ngày
225
Găng hữu trùng các số các cỡ
756.000.000
756.000.000
0
365 ngày
226
Găng khám không bột
157.500.000
157.500.000
0
365 ngày
227
Găng khám sản
7.035.000
7.035.000
0
365 ngày
228
Găng kiểm tra, thăm khám
1.500.000.000
1.500.000.000
0
365 ngày
229
Găng phẫu thuật tiệt trùng các số, các cỡ
2.205.000.000
2.205.000.000
0
365 ngày
230
Găng tay phẫu thuật vô trùng dùng trong ghép tạng
76.000.000
76.000.000
0
365 ngày
231
Găng tiêm truyền các số các cỡ
1.800.000.000
1.800.000.000
0
365 ngày
232
Gel dẫn truyền điện não
18.900.000
18.900.000
0
365 ngày
233
Gel dẫn truyền điện não loại đông cứng nhanh
13.860.000
13.860.000
0
365 ngày
234
Gel làm sạch da
12.600.000
12.600.000
0
365 ngày
235
Giá đỡ ống soi mềm cỡ vừa
111.000.000
111.000.000
0
365 ngày
236
Giấy ăn vuông
250.000.000
250.000.000
0
365 ngày
237
Giấy bọc dụng cụ
194.250.000
194.250.000
0
365 ngày
238
Giấy cắn đỏ
12.375.000
12.375.000
0
365 ngày
239
Giấy chụp siêu âm
805.000.000
805.000.000
0
365 ngày
240
Giấy in ảnh
427.000.000
427.000.000
0
365 ngày
241
Giấy in dùng trong y tế các loại
385.495.000
385.495.000
0
365 ngày
242
Giấy in kết quả 2 liên cho máy Sterrad
8.040.000
8.040.000
0
365 ngày
243
Giấy in thông số vận hành của máy tiệt trùng nhiệt độ thấp EO
12.518.000
12.518.000
0
365 ngày
244
Giầy phẫu thuật viên vô trùng
12.475.000
12.475.000
0
365 ngày
245
Vật tư sử dụng cho máy HFNC
1.140.000.000
1.140.000.000
0
365 ngày
246
Gutta dùng cho Protaper
21.600.000
21.600.000
0
365 ngày
247
Gutta dùng cho Waveone Gold
24.300.000
24.300.000
0
365 ngày
248
Hàm khung
444.000.000
444.000.000
0
365 ngày
249
Hàm nắn chỉnh hawley
133.200.000
133.200.000
0
365 ngày
250
Hàm tạm
577.200.000
577.200.000
0
365 ngày
251
Hook kéo trên dây cung
9.000.000
9.000.000
0
365 ngày
252
Hộp mực dùng cho máy in màu chuyên dụng
712.000.000
712.000.000
0
365 ngày
253
Implant loại 1
6.640.865.000
6.640.865.000
0
365 ngày
254
Implant loại 2
14.476.200.000
14.476.200.000
0
365 ngày
255
Implant loại 3
4.513.200.000
4.513.200.000
0
365 ngày
256
Kabot thông tiểu
6.300.000
6.300.000
0
365 ngày
257
Keo dán 1 bước
44.550.000
44.550.000
0
365 ngày
258
Keo dán vật liệu trám răng
72.600.000
72.600.000
0
365 ngày
259
Keo hàn (trám) răng
28.950.000
28.950.000
0
365 ngày
260
Kẹp cầm máu da đầu liên tục
760.000.000
760.000.000
0
365 ngày
261
Kẹp mạch máu bằng nhưa (kẹp đôi)
204.750.000
204.750.000
0
365 ngày
262
Kẹp mạch máu bằng nhưa (kẹp đơn)
157.500.000
157.500.000
0
365 ngày
263
Kẹp rốn
7.500.000
7.500.000
0
365 ngày
264
Khăn có lỗ có keo
1.232.400.000
1.232.400.000
0
365 ngày
265
Khăn có lỗ thấm (dùng cho chụp mạch quay)
32.000.000
32.000.000
0
365 ngày
266
Khăn đa dụng
812.500.000
812.500.000
0
365 ngày
267
Khăn dùng cho tiểu phẫu
910.000.000
910.000.000
0
365 ngày
268
Khăn không có lỗ
292.500.000
292.500.000
0
365 ngày
269
Khẩu trang
1.007.400.000
1.007.400.000
0
365 ngày
270
Khí cụ chỉnh nha
87.000.000
87.000.000
0
365 ngày
271
Khí heli chai
120.000.000
120.000.000
0
365 ngày
272
Khí hydro chai
8.665.000
8.665.000
0
365 ngày
273
Khí nito lỏng
220.000.000
220.000.000
0
365 ngày
274
Khí NO
90.000.000
90.000.000
0
365 ngày
275
Khí oxy lỏng
3.320.000.000
3.320.000.000
0
365 ngày
276
Khóa ba chạc, Khóa ba chạc có dây
2.142.000.000
2.142.000.000
0
365 ngày
277
Khoá niêm phong hộp đựng dụng cụ
440.000.000
440.000.000
0
365 ngày
278
Khung cố định các loại
1.472.850.000
1.472.850.000
0
365 ngày
279
Khung hàm loại 1
388.500.000
388.500.000
0
365 ngày
280
Khung hàm loại 2
621.600.000
621.600.000
0
365 ngày
281
Khung hàm loại 3
453.250.000
453.250.000
0
365 ngày
282
Khung hàm loại 4
518.000.000
518.000.000
0
365 ngày
283
Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ
1.878.040.000
1.878.040.000
0
365 ngày
284
Khuôn đúc mô bệnh phẩm có nắp
100.000.000
100.000.000
0
365 ngày
285
Khuôn đúc mô bệnh phẩm không nắp
125.000.000
125.000.000
0
365 ngày
286
Kim châm cứu dùng một lần
110.250.000
110.250.000
0
365 ngày
287
Kim chạy thận nhân tạo loại 16G
325.000.000
325.000.000
0
365 ngày
288
Kim chiba
21.000.000
21.000.000
0
365 ngày
289
Kim chọc và sinh thiết tạng các cỡ
778.000.000
778.000.000
0
365 ngày
290
Kim dẫn đường dùng trong sinh thiết
200.000.000
200.000.000
0
365 ngày
291
Kim dây định vị khối u vú loại định vị 1 lần
225.000.000
225.000.000
0
365 ngày
292
Kim dây định vị khối u vú loại định vị nhiều lần
55.000.000
55.000.000
0
365 ngày
293
Kim đốt tuyến giáp và u xơ tử cung (kim đốt sóng cao tần) các cỡ
8.760.000.000
8.760.000.000
0
365 ngày
294
Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ loại 1
2.685.000.000
2.685.000.000
0
365 ngày
295
Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ loại 2
2.199.000.000
2.199.000.000
0
365 ngày
296
Kim lẩy da
3.150.000
3.150.000
0
365 ngày
297
Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ
329.000.000
329.000.000
0
365 ngày
298
Kim luồn tĩnh mạch có van chống trào ngược
4.324.500.000
4.324.500.000
0
365 ngày
299
Kim luồn tĩnh mạch các số các cỡ
3.820.000.000
3.820.000.000
0
365 ngày
300
Kim luồn dạng bút
2.850.000.000
2.850.000.000
0
365 ngày
301
Kim sinh thiết các số, các cỡ
1.170.000.000
1.170.000.000
0
365 ngày
302
Kim sinh thiết cho máy sinh thiết hút chân không khối u vú các cỡ
2.370.000.000
2.370.000.000
0
365 ngày
303
Kìm sinh thiết cơ tim
146.890.000
146.890.000
0
365 ngày
304
Kim sinh thiết mô mềm
648.000.000
648.000.000
0
365 ngày
305
Kim sinh thiết tủy xương
57.500.000
57.500.000
0
365 ngày
306
Kim tiêm nhựa vô trùng các cỡ
348.000.000
348.000.000
0
365 ngày
307
Kim truyền cánh bướm các cỡ
106.800.000
106.800.000
0
365 ngày
308
Lam kính hiển vi mài mờ
71.400.000
71.400.000
0
365 ngày
309
Lam men
190.500.000
190.500.000
0
365 ngày
310
Lentulo
6.380.000
6.380.000
0
365 ngày
311
Lò xo mở NiTi
7.920.000
7.920.000
0
365 ngày
312
Lưỡi bào khớp
3.250.000.000
3.250.000.000
0
365 ngày
313
Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF
4.500.000.000
4.500.000.000
0
365 ngày
314
Lưỡi cắt tuyến tiền liệt
214.750.000
214.750.000
0
365 ngày
315
Lưỡi cắt tuyến tiền liệt loại mỏ chim
8.690.000
8.690.000
0
365 ngày
316
Lưỡi cắt u tuyến tiền liệt
43.300.000
43.300.000
0
365 ngày
317
Lưỡi dao cắt tiêu bản
449.400.000
449.400.000
0
365 ngày
318
Lưỡi dao lam
5.600.000
5.600.000
0
365 ngày
319
Lưỡi dao lạng da
37.800.000
37.800.000
0
365 ngày
320
Lưỡi dao phẫu thuật vô trùng các cỡ
307.500.000
307.500.000
0
365 ngày
321
Lưỡi dao mổ các số
84.000.000
84.000.000
0
365 ngày
322
Lưỡi đốt tuyến tiền liệt
51.960.000
51.960.000
0
365 ngày
323
Lưỡi mài xương
325.000.000
325.000.000
0
365 ngày
324
Mắc cài răng số 6
24.750.000
24.750.000
0
365 ngày
325
Mắc cài răng số 7
24.750.000
24.750.000
0
365 ngày
326
Mắc cài sứ thẩm mỹ MBT
77.137.500
77.137.500
0
365 ngày
327
Mắc cài sứ thẩm mỹ ROTH
77.137.500
77.137.500
0
365 ngày
328
Mắc cài thép thường MBT
66.825.000
66.825.000
0
365 ngày
329
Mắc cài thép thường ROTH
66.825.000
66.825.000
0
365 ngày
330
Mắc cài thép tự buộc MBT
77.137.500
77.137.500
0
365 ngày
331
Mắc cài thép tự buộc ROTH
77.137.500
77.137.500
0
365 ngày
332
Màng bọc nylon
52.500.000
52.500.000
0
365 ngày
333
Máng duy trì chức năng
777.000.000
777.000.000
0
365 ngày
334
Màng lọc cho hộp đựng dụng cụ phẫu thuật chuyên dụng
113.940.000
113.940.000
0
365 ngày
335
Màng mổ kháng khuẩn vô trùng các cỡ
840.000.000
840.000.000
0
365 ngày
336
Miếng dán dùng trong phẫu thuật
952.350.000
952.350.000
0
365 ngày
337
Máng ngủ đêm
333.000.000
333.000.000
0
365 ngày
338
Mầng tẩy trắng răng
13.320.000
13.320.000
0
365 ngày
339
Màng xương
27.225.000
27.225.000
0
365 ngày
340
Mask máy thở không xâm nhập
300.000.000
300.000.000
0
365 ngày
341
Mask thở các loại
222.625.000
222.625.000
0
365 ngày
342
Mặt gương
9.900.000
9.900.000
0
365 ngày
343
Mặt nạ giấy
63.000.000
63.000.000
0
365 ngày
344
Mặt nạ thở không xâm nhập van hở
59.400.000
59.400.000
0
365 ngày
345
Máy trợ thính dành cho bệnh nhân dị tật vành tai 16 kênh kỹ thuật số
78.000.000
78.000.000
0
365 ngày
346
Máy trợ thính dành cho người lớn điếc dốc, điếc chọn lọc tần số 16 kênh
264.000.000
264.000.000
0
365 ngày
347
Máy trợ thính dành cho người lớn nghe kém mức độ trung bình nặng điếc chọn lọc tần số 12 kênh
360.000.000
360.000.000
0
365 ngày
348
Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc nặng - sâu 12 kênh
126.000.000
126.000.000
0
365 ngày
349
Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc nặng - sâu 14 kênh
180.000.000
180.000.000
0
365 ngày
350
Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc nặng - sâu 17 kênh
390.000.000
390.000.000
0
365 ngày
351
Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc trung bình 12 kênh
189.000.000
189.000.000
0
365 ngày
352
Máy trợ thính dành cho trẻ em điếc trung bình 14 kênh
270.000.000
270.000.000
0
365 ngày
353
Máy trợ thính gọng kính dành cho người điếc hoàn toàn một tai 16 kênh kỹ thuật số
78.000.000
78.000.000
0
365 ngày
354
Máy trợ thính gọng kính dành cho người điếc hoàn toàn một tai 16 kênh lập trình
80.000.000
80.000.000
0
365 ngày
355
Máy trợ thính kết nối hai tai dành cho trẻ em nghe kém dạng thính lực dốc mức nghe từ nặng đến sâu
231.000.000
231.000.000
0
365 ngày
356
Máy trợ thính kết nối hai tai dành cho trẻ em công suất nặng 12 kênh
300.000.000
300.000.000
0
365 ngày
357
Máy trợ thính kết nối hai tai dành cho trẻ em công suất nặng 8 kênh
240.000.000
240.000.000
0
365 ngày
358
Máy trợ thính loa trong tai dành cho người điếc hoàn toàn một tai 20 kênh
212.000.000
212.000.000
0
365 ngày
359
Máy trợ thính loa trong tai dành cho người điếc hoàn toàn một tai bluetooth
160.000.000
160.000.000
0
365 ngày
360
Máy trợ thính loa trong tai dành cho người lớn 16 kênh
216.000.000
216.000.000
0
365 ngày
361
Máy trợ thính loa trong tai dành cho người lớn 16 kênh tự động
284.000.000
284.000.000
0
365 ngày
362
Máy trợ thính loa trong tai dành cho người lớn 24 kênh
270.000.000
270.000.000
0
365 ngày
363
Máy trợ thính loa trong tai dành cho người lớn 48 kênh
193.000.000
193.000.000
0
365 ngày
364
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém dạng thính lực dốc trung bình đến nặng
212.000.000
212.000.000
0
365 ngày
365
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém dạng thính lực dốc từ nhẹ đến trung bình.
512.000.000
512.000.000
0
365 ngày
366
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém nặng sâu 6 kênh
250.000.000
250.000.000
0
365 ngày
367
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém nặng sâu 8 kênh – lập trình
210.000.000
210.000.000
0
365 ngày
368
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém nhẹ đến trung bình 6 kênh
330.000.000
330.000.000
0
365 ngày
369
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình đến nặng
240.000.000
240.000.000
0
365 ngày
370
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình nặng 16 kênh
360.000.000
360.000.000
0
365 ngày
371
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình nặng 4 kênh
210.000.000
210.000.000
0
365 ngày
372
Máy trợ thính sau tai dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình nặng 6 kênh
375.000.000
375.000.000
0
365 ngày
373
Máy trợ thính sau tai dành cho người lớn nghe kém trung bình đến nặng
333.000.000
333.000.000
0
365 ngày
374
Máy trợ thính sau tai dành cho trẻ em nghe kém từ trung bình đến nặng
280.000.000
280.000.000
0
365 ngày
375
Máy trợ thính sau tai định hướng âm thanh dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình đến nặng 6 kênh
110.000.000
110.000.000
0
365 ngày
376
Máy trợ thính sau tai định hướng âm thanh tự động dành cho người cao tuổi nghe kém trung bình đến nặng 6 kênh
125.000.000
125.000.000
0
365 ngày
377
Máy trợ thính trong tai dành cho người lớn 16 kênh
390.000.000
390.000.000
0
365 ngày
378
Máy trợ thính trong tai dành cho người lớn 24 kênh
426.000.000
426.000.000
0
365 ngày
379
Máy trợ thính trong tai dành cho người lớn 48 kênh
504.000.000
504.000.000
0
365 ngày
380
Máy trợ thính trong tai dành cho người lớn 8 kênh
375.000.000
375.000.000
0
365 ngày
381
Miếng bông tẩy trang dùng trong chăm sóc da mặt
5.000.000
5.000.000
0
365 ngày
382
Miếng cầm máu mũi
272.000.000
272.000.000
0
365 ngày
383
Miếng cầm máu mũi có đường thở
81.000.000
81.000.000
0
365 ngày
384
Miếng cầm máu tai
42.600.000
42.600.000
0
365 ngày
385
Miếng dán mô và chống rò dịch cỡ nhỏ
25.000.000
25.000.000
0
365 ngày
386
Miếng dán mô và chống rò dịch cỡ vừa
75.000.000
75.000.000
0
365 ngày
387
Miếng dán mô và chống rò dịch lớn
105.000.000
105.000.000
0
365 ngày
388
Miếng mút rửa mặt dùng trong chăm sóc da
500.000
500.000
0
365 ngày
389
Mỡ Lanolin
10.500.000
10.500.000
0
365 ngày
390
Mỡ siêu âm
252.000.000
252.000.000
0
365 ngày
391
Mỏ vịt
81.900.000
81.900.000
0
365 ngày
392
Móc thay thế xương con
15.000.000
15.000.000
0
365 ngày
393
Móc titan thay thế xương con
20.000.000
20.000.000
0
365 ngày
394
Mũ phẫu thuật vô trùng
565.200.000
565.200.000
0
365 ngày
395
Mũi cắt xương dành cho tay chậm
54.202.500
54.202.500
0
365 ngày
396
Mũi cắt xương dành cho tay nhanh
72.270.000
72.270.000
0
365 ngày
397
Mũi khoan dùng trong nha khoa
10.800.000
10.800.000
0
365 ngày
398
Mũi khoan kim cương mài răng
85.800.000
85.800.000
0
365 ngày
399
Mũi mở tủy
111.375.000
111.375.000
0
365 ngày
400
Mũi mở tủy tránh thủng sản
111.375.000
111.375.000
0
365 ngày
401
Mũi phẫu thuật
36.135.000
36.135.000
0
365 ngày
402
Nạng nách nhôm
90.000.000
90.000.000
0
365 ngày
403
Nền nhựa loại 1
138.750.000
138.750.000
0
365 ngày
404
Nền nhựa loại 2
372.000.000
372.000.000
0
365 ngày
405
Nẹp gối điều chỉnh biên độ
181.125.000
181.125.000
0
365 ngày
406
Nẹp hỗ trợ gối 2 bản lề
132.300.000
132.300.000
0
365 ngày
407
Nẹp hỗ trợ vai, cánh tay
50.400.000
50.400.000
0
365 ngày
408
Nẹp khớp gối 2 bản lề
81.900.000
81.900.000
0
365 ngày
409
Nẹp xương đòn
33.075.000
33.075.000
0
365 ngày
410
Nhiệt kế thủy ngân kẹp nách
115.000.000
115.000.000
0
365 ngày
411
Nong ống tủy các số
63.800.000
63.800.000
0
365 ngày
412
Nòng phụ cho mở khí quản
63.000.000
63.000.000
0
365 ngày
413
Núm tai đo nhĩ lượng
21.000.000
21.000.000
0
365 ngày
414
Núm tai đo OAE
21.000.000
21.000.000
0
365 ngày
415
Nút chặn chỉnh nha
8.910.000
8.910.000
0
365 ngày
416
Nút chặn kim luồn có van 1 chiều
76.125.000
76.125.000
0
365 ngày
417
Ống chẹn phế quản các cỡ
80.000.000
80.000.000
0
365 ngày
418
Ống chữ T cai thở máy
36.000.000
36.000.000
0
365 ngày
419
Ống dẫn lưu Silicon có lỗ
21.250.000
21.250.000
0
365 ngày
420
Ống đặt nội khí quản trẻ em, người lớn
661.500.000
661.500.000
0
365 ngày
421
Ống nội khí quản có ống hút trên bóng các cỡ
342.300.000
342.300.000
0
365 ngày
422
Ống hút nước bọt dùng trong nha khoa
2.390.000
2.390.000
0
365 ngày
423
Ống hút thai các cỡ
195.000
195.000
0
365 ngày
424
Ống mở khí quản các số
32.500.000
32.500.000
0
365 ngày
425
Ống mở khí quản 2 nòng có bóng chèn, có cửa sổ, có ống hút trên bóng các số
1.239.000.000
1.239.000.000
0
365 ngày
426
Ống mở khí quản 2 nòng có bóng không cửa sổ
84.000.000
84.000.000
0
365 ngày
427
Ống mở khí quản 2 nòng có bóng, có cửa sổ các số
50.400.000
50.400.000
0
365 ngày
428
Ống mở khí quản 2 nòng có cửa sổ các số, các cỡ
18.900.000
18.900.000
0
365 ngày
429
Ống mở khí quản 2 nòng không bóng có cửa sổ
22.000.000
22.000.000
0
365 ngày
430
Ống mở khí quản 2 nòng không bóng, không cửa sổ các số
22.000.000
22.000.000
0
365 ngày
431
Ống mở khí quản 2 nòng, ống nòng trong có khóa cài, có bóng, có cửa sổ các số
24.000.000
24.000.000
0
365 ngày
432
Ống ngậm miệng đo thông khí phổi
63.000.000
63.000.000
0
365 ngày
433
Ống nối dây máy thở
256.000.000
256.000.000
0
365 ngày
434
Ống nội khí quản lò xo có bóng chèn
470.000.000
470.000.000
0
365 ngày
435
Ống nội khí quản lò xo có bóng chèn, có nòng dẫn đường
567.000.000
567.000.000
0
365 ngày
436
Ống soi mềm bàng quang
2.240.000.000
2.240.000.000
0
365 ngày
437
Ống soi mềm tán sỏi đường mật
2.240.000.000
2.240.000.000
0
365 ngày
438
Ống thông khí tai đường kính 1.14 mm
68.400.000
68.400.000
0
365 ngày
439
Ống thông khí thường
48.000.000
48.000.000
0
365 ngày
440
Ống thông phế quản 2 nòng phổi phải, phổi trái các số
195.000.000
195.000.000
0
365 ngày
441
Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn
231.900.000
231.900.000
0
365 ngày
442
Ống xông niệu quản
409.500.000
409.500.000
0
365 ngày
443
Ống xông niệu quản dùng cho ghép thận
152.400.000
152.400.000
0
365 ngày
444
Paraffin
63.000.000
63.000.000
0
365 ngày
445
Phin lọc cho máy đo thông khí phổi
94.500.000
94.500.000
0
365 ngày
446
Phin lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho người lớn
300.000.000
300.000.000
0
365 ngày
447
Phin lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho trẻ em
33.000.000
33.000.000
0
365 ngày
448
Phục hình Inlay/Onlay Emax
244.200.000
244.200.000
0
365 ngày
449
Phục hình Inlay/Onlay kim loại
19.240.000
19.240.000
0
365 ngày
450
Phục hình Inlay/Onlay Titanium phủ Ceramic
119.400.000
119.400.000
0
365 ngày
451
Phục hình Inlay/Onlay Zirconia
107.320.000
107.320.000
0
365 ngày
452
Pin
268.500.000
268.500.000
0
365 ngày
453
Que nong các cỡ
32.500.000
32.500.000
0
365 ngày
454
Răng nhựa giả
33.320.000
33.320.000
0
365 ngày
455
Răng Sứ Ceramil loại 1
53.660.000
53.660.000
0
365 ngày
456
Răng Sứ Ceramil loại 2
55.500.000
55.500.000
0
365 ngày
457
Răng Sứ Cercon loại 1
244.200.000
244.200.000
0
365 ngày
458
Răng Sứ Cercon loại 2
268.300.000
268.300.000
0
365 ngày
459
Răng Sứ Cercon loại 3
288.600.000
288.600.000
0
365 ngày
460
Răng sứ Emax loại 1
244.200.000
244.200.000
0
365 ngày
461
Răng sứ Emax loại 2
262.700.000
262.700.000
0
365 ngày
462
Răng sứ Emax loại 3
277.500.000
277.500.000
0
365 ngày
463
Răng sứ Emax loại 4
268.300.000
268.300.000
0
365 ngày
464
Răng sứ Emax loại 5
240.500.000
240.500.000
0
365 ngày
465
Răng sứ Emax loại 6
299.700.000
299.700.000
0
365 ngày
466
Răng Sứ HT Smile loại 1
53.660.000
53.660.000
0
365 ngày
467
Răng Sứ HT Smile loại 2
57.720.000
57.720.000
0
365 ngày
468
Răng Sứ Katana
40.700.000
40.700.000
0
365 ngày
469
Răng Sứ Lava loại 1
53.660.000
53.660.000
0
365 ngày
470
Răng Sứ Lava loại 2
57.720.000
57.720.000
0
365 ngày
471
Răng Sứ Nacera
57.720.000
57.720.000
0
365 ngày
472
Răng Sứ Orodent loại 1
296.000.000
296.000.000
0
365 ngày
473
Răng Sứ Orodent loại 2
333.000.000
333.000.000
0
365 ngày
474
Răng Sứ Orodent loại 3
351.500.000
351.500.000
0
365 ngày
475
Răng Sứ Orodent loại 4
370.000.000
370.000.000
0
365 ngày
476
Răng Sứ Roland
37.740.000
37.740.000
0
365 ngày
477
Răng Sứ Venus
37.000.000
37.000.000
0
365 ngày
478
Răng Sứ Vita loại 1
288.600.000
288.600.000
0
365 ngày
479
Răng Sứ Vita loại 2
288.600.000
288.600.000
0
365 ngày
480
Răng Sứ Vita loại 3
333.000.000
333.000.000
0
365 ngày
481
Răng Sứ Zirconia
44.400.000
44.400.000
0
365 ngày
482
Rọ lấy sỏi
117.500.000
117.500.000
0
365 ngày
483
Giũa ông tủy các số
63.800.000
63.800.000
0
365 ngày
484
Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng gel 1cc
236.000.000
236.000.000
0
365 ngày
485
Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 10cc
1.185.000.000
1.185.000.000
0
365 ngày
486
Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 15cc
1.100.000.000
1.100.000.000
0
365 ngày
487
Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 30cc
1.500.000.000
1.500.000.000
0
365 ngày
488
Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt 5cc
204.000.000
204.000.000
0
365 ngày
489
Sond chữ T
7.875.000
7.875.000
0
365 ngày
490
Sond tiểu một nhánh các cỡ
49.000.000
49.000.000
0
365 ngày
491
Sonde dạ dày các cỡ, các số
120.000.000
120.000.000
0
365 ngày
492
Sonde foley
467.190.000
467.190.000
0
365 ngày
493
Sonde hậu môn
20.000.000
20.000.000
0
365 ngày
494
Sonde hút đờm, hút dịch các cỡ
520.000.000
520.000.000
0
365 ngày
495
Sonde niệu quản các cỡ
435.000.000
435.000.000
0
365 ngày
496
Tăm bông nha khoa
2.500.000
2.500.000
0
365 ngày
497
Tấm ráp làm sạch cho tay dao điện
94.500.000
94.500.000
0
365 ngày
498
Tấm trải nylon
291.840.000
291.840.000
0
365 ngày
499
Tay dao cắt đốt VA và Amidal dùng cho dao mổ plasma
1.100.000.000
1.100.000.000
0
365 ngày
500
Test kiểm soát nhiễm khuẩn
916.450.000
916.450.000
0
365 ngày
501
Test thử thai nhanh
630.000
630.000
0
365 ngày
502
Thạch cao chuyên dụng cho chỉnh nha
19.800.000
19.800.000
0
365 ngày
503
Thạch cao nha khoa type 3
6.325.000
6.325.000
0
365 ngày
504
Thạch cao nha khoa type 4
8.250.000
8.250.000
0
365 ngày
505
Thạch cao siêu cứng
6.600.000
6.600.000
0
365 ngày
506
Thiết bị định vị mô vú
525.000.000
525.000.000
0
365 ngày
507
Thước đo nội nha
14.493.600
14.493.600
0
365 ngày
508
Trâm điều trị nôi nha
51.612.000
51.612.000
0
365 ngày
509
Trâm điều trị tủy
78.360.000
78.360.000
0
365 ngày
510
Trâm gai điều trị tủy răng
119.460.000
119.460.000
0
365 ngày
511
Trâm thăm dò ống tủy
51.645.000
51.645.000
0
365 ngày
512
Troca dẫn lưu lồng ngực các cỡ
40.500.000
40.500.000
0
365 ngày
513
Trocar nhựa có dao các cỡ
3.000.000.000
3.000.000.000
0
365 ngày
514
Túi ấm dịch truyền tốc độ cao
128.470.000
128.470.000
0
365 ngày
515
Túi bọc vô khuẩn máy vi phẫu
36.876.000
36.876.000
0
365 ngày
516
Túi camera
154.230.000
154.230.000
0
365 ngày
517
Túi đựng bệnh phẩm nội soi
81.600.000
81.600.000
0
365 ngày
518
Túi dụng cụ
6.900.000
6.900.000
0
365 ngày
519
Túi đựng nước tiểu có khóa chữ T
192.000.000
192.000.000
0
365 ngày
520
Túi đựng tạng dùng trong ghép tạng
17.400.000
17.400.000
0
365 ngày
521
Túi ép dẹt đóng gói dụng cụ y tế tiệt khuẩn
1.103.086.000
1.103.086.000
0
365 ngày
522
Túi hậu môn nhân tạo 1 mảnh loại 2 lớp
84.000.000
84.000.000
0
365 ngày
523
Túi hậu môn nhân tạo 1 mảnh xả được
118.500.000
118.500.000
0
365 ngày
524
Túi nhựa có khóa mép
280.000.000
280.000.000
0
365 ngày
525
Túi nilon đựng thuốc sắc máy
73.500.000
73.500.000
0
365 ngày
526
Túi nước tiểu có thước đo
427.350.000
427.350.000
0
365 ngày
527
Túi nước tiểu nhân tạo 1 mảnh
120.000.000
120.000.000
0
365 ngày
528
Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma, H2O2
1.249.870.000
1.249.870.000
0
365 ngày
529
Vật liệu cầm máu và chống bám dính tự tiêu cỡ lớn
375.000.000
375.000.000
0
365 ngày
530
Vật liệu cầm máu và chống bám dính tự tiêu cỡ nhỏ
225.000.000
225.000.000
0
365 ngày
531
Vật liệu điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm 2 chế độ
452.547.750
452.547.750
0
365 ngày
532
Vật liệu thay thế ngà răng
8.745.000
8.745.000
0
365 ngày
533
Vật liệu trám tạm
1.940.000
1.940.000
0
365 ngày
534
Vật tư cho bó bột bằng bột thạch cao
1.093.000.000
1.093.000.000
0
365 ngày
535
Vật tư cho hệ thống dao mổ Plasma AEX Generator
2.470.000.000
2.470.000.000
0
365 ngày
536
Vật tư cho hệ thống dao mổ siêu âm CUSA Excel
5.160.000.000
5.160.000.000
0
365 ngày
537
Vật tư cho kỹ thuật tán sỏi thận qua da
13.788.900.000
13.788.900.000
0
365 ngày
538
Vật tư cho máy sinh thiết vú E4320/ Dymax Corporation/ Mỹ
1.673.750.000
1.673.750.000
0
365 ngày
539
Vật tư sử dụng cho hệ thống Cool Tip E Series
2.694.000.000
2.694.000.000
0
365 ngày
540
Vật tư sử dụng cho hệ thống Karl Storz hiện có tại bệnh viện
1.956.460.000
1.956.460.000
0
365 ngày
541
Vật tư sử dụng cho hệ thống khoan IPC hãng Medtronic hiện có tại bệnh viện
14.491.680.000
14.491.680.000
0
365 ngày
542
Vật tư sử dụng cho Máy Coblator II
1.060.870.000
1.060.870.000
0
365 ngày
543
Vật tư sử dụng cho Máy hàn mạch tích hợp dao mổ điện cao tần hãng Medtronic hiện có tại Bệnh viện
23.978.000.000
23.978.000.000
0
365 ngày
544
Vật tư sử dụng cho Máy khí dung Aerogen Pro-X
410.000.000
410.000.000
0
365 ngày
545
Vật tư sử dụng cho Máy niệu động học AQUARIUS LT
21.034.000
21.034.000
0
365 ngày
546
Vật tư sử dụng cho máy Propaq MD/ Zoll
508.750.000
508.750.000
0
365 ngày
547
Vật tư sử dụng cho tay kẹp hãng Aesculap hiện có tại bệnh viện
1.807.500.000
1.807.500.000
0
365 ngày
548
Vớ y khoa đùi hở ngón
625.000.000
625.000.000
0
365 ngày
549
Vớ y khoa dưới gối
70.000.000
70.000.000
0
365 ngày
550
Vớ y khoa gối hở ngón
70.000.000
70.000.000
0
365 ngày
551
Vớ y khoa tới đùi
690.000.000
690.000.000
0
365 ngày
552
Vòng tránh thai
2.100.000
2.100.000
0
365 ngày
553
Xi măng gắn mắc cài
89.100.000
89.100.000
0
365 ngày
554
Xi măng gắn răng phục hình
152.625.000
152.625.000
0
365 ngày
555
Xi măng gắn răng phục hình không kim loại
115.520.000
115.520.000
0
365 ngày
556
Xi măng gắn sứ
113.355.000
113.355.000
0
365 ngày
557
Xi măng gắn tạm
11.500.000
11.500.000
0
365 ngày
558
Xi măng trám răng
111.375.000
111.375.000
0
365 ngày
559
Xông dạ dày các cỡ số
81.860.000
81.860.000
0
365 ngày
560
Xông foley
308.000.000
308.000.000
0
365 ngày
561
Xông hút nhớt loại không kiểm soát các số, các cỡ
470.900.000
470.900.000
0
365 ngày
562
Xốp dùng trong điều trị kết hợp rửa vết thương
467.000.000
467.000.000
0
365 ngày
563
Xương nhân tạo dạng 0,25mg hydroxyapatite chứa yếu tố thúc đẩy xương phát triển nhanh
840.000.000
840.000.000
0
365 ngày
564
Xương nhân tạo dạng 0,5mg hydroxyapatite chứa yếu tố thúc đẩy xương phát triển nhanh
131.000.000
131.000.000
0
365 ngày
565
Xương nhân tạo dạng 1mg hydroxyapatite chứa yếu tố thúc đẩy xương phát triển nhanh
687.000.000
687.000.000
0
365 ngày
566
Xương nhân tạo dạng 3mg hydroxyapatite chứa yếu tố thúc đẩy xương phát triển nhanh
1.455.000.000
1.455.000.000
0
365 ngày
567
Xương nhân tạo dạng hạt kích thước 300 µm cấu trúc liên kết không gian 3 chiều carbon- apatite 10 cc
1.026.000.000
1.026.000.000
0
365 ngày
568
Xương nhân tạo dạng hạt kích thước 300 µm cấu trúc liên kết không gian 3 chiều carbon- apatite 20cc
712.500.000
712.500.000
0
365 ngày
569
Xương nhân tạo dạng hạt kích thước 300 µm cấu trúc liên kết không gian 3 chiều carbon- apatite 30 cc
845.000.000
845.000.000
0
365 ngày
570
Xương nhân tạo dạng hạt kích thước 300 µm cấu trúc liên kết không gian 3 chiều carbon- apatite 5cc
162.000.000
162.000.000
0
365 ngày
571
Xương nhân tạo uốn dẻo 1 cm
845.000.000
845.000.000
0
365 ngày
572
Xương nhân tạo uốn dẻo 3 cm
1.540.000.000
1.540.000.000
0
365 ngày
573
Xương nhân tạo uốn dẻo 5 cm
2.310.000.000
2.310.000.000
0
365 ngày
574
Xương nhân tạo β-tcp và hydrogel, dung tích 1cc
22.500.000
22.500.000
0
365 ngày
575
Xương nhân tạo β-tcp và hydrogel, dung tích 3cc
38.250.000
38.250.000
0
365 ngày
576
Xương nhân tạo β-tcp và hydrogel, dung tích 5cc
56.250.000
56.250.000
0
365 ngày
577
Đầu kim dùng cho bút tiêm Insulin
160.000.000
160.000.000
0
365 ngày

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 04: Cung cấp vật tư y tế tiêu hao thông thường năm 2025". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 04: Cung cấp vật tư y tế tiêu hao thông thường năm 2025" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Tiện ích tính toán chi phí dự thầu

Chi phí liên quan đến nhà thầu khi thực hiện đấu thầu trên mua sắm công (Điều 12 Nghị định 24/2024/NĐ-CP)

Loại chi phí Công thức tính Mức phí áp dụng (VND)
Chi phí duy trì tài khoản hàng năm
Chi phí nộp hồ sơ dự thầu
Chi phí nộp hồ sơ đề xuất
Chi phí trúng thầu
Chi phí kết nối bảo lãnh dự thầu điện tử
Tổng chi phí dự kiến

Để xem chi phí dự thầu

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để xem chi phí dự thầu.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 424

QC LuatVietnam giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây