Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
PHẦN PHÁ DỠ |
||||
1.1 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
310.413 |
m2 |
||
1.2 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
262.471 |
m2 |
||
1.3 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
12.444 |
m2 |
||
1.4 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
12.444 |
m2 |
||
1.5 |
Tháo dỡ gạch ốp tường |
5.454 |
m2 |
||
1.6 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
23.074 |
m2 |
||
1.7 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
26.502 |
m2 |
||
1.8 |
Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng |
151.19 |
m2 |
||
1.9 |
Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
8.775 |
100m2 |
||
1.10 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
39.679 |
m2 |
||
1.11 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
36.331 |
m2 |
||
1.12 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
8.718 |
m2 |
||
1.13 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại |
18.49 |
m2 |
||
1.14 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - gỗ |
7.774 |
m2 |
||
1.15 |
Phá dỡ 1 mặt bậc tam cấp ốp đá đã bị hỏng |
1.146 |
m2 |
||
1.16 |
Tháo dỡ vách alu khu vực cầu thang trục 9'-12/D-E để lát nền phía trong, sau đo lắp đặt lại |
1 |
công |
||
1.17 |
Tháo dỡ hệ thống điện, thiết bị điện cũ tầng 1, tầng 2 |
5 |
công |
||
1.18 |
Tháo dỡ bệ xí |
6 |
bộ |
||
1.19 |
Tháo dỡ chậu rửa |
7 |
bộ |
||
1.20 |
Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác |
8 |
bộ |
||
1.21 |
Tháo dỡ tấm ngăn vách HPL nhà vệ sinh tầng 1, tầng 2 để thi công, sau đó lắp đặt lại |
3 |
công |
||
1.22 |
Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống lên cao bằng vận thăng lồng |
11.965 |
m3 |
||
1.23 |
Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô |
23.632 |
m3 |
||
1.24 |
Vận chuyển phế thải tiếp 2000m bằng ô tô |
23.632 |
m3 |
||
2 |
PHẦN VẬN CHUYỂN NGUYÊN VẬT LIỆU LÊN TẦNG 2 |
||||
2.1 |
Vận chuyển Gạch ốp, lát các loại lên cao |
30.687 |
10m2 |
||
2.2 |
Vận chuyển Cát các loại, than xỉ lên cao bằng vận thăng lồng |
17.798 |
m3 |
||
2.3 |
Vận chuyển Xi măng lên cao bằng vận thăng lồng |
4.228 |
tấn |
||
3 |
PHẦN MÁI TÔN |
||||
3.1 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
2.611 |
100m2 |
||
3.2 |
Lắp đặt kim thu sét D16 - Chiều dài kim 1,5m |
5 |
cái |
||
4 |
CHỐNG THẤM MÁI |
||||
4.1 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
151.19 |
m2 |
||
4.2 |
Màng chống thấm Imperdan FP 48P Danosa (TBN) hoặc VL tương đương dày 4mm |
151.19 |
m2 |
||
4.3 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB40 |
151.19 |
m2 |
||
4.4 |
Lát nền, sàn - gạch ceramic KT 600x600, vữa XM M75, PCB40 |
572.884 |
m2 |
||
4.5 |
Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ceramic KT 60x60cm, vữa XM M75, PCB40 |
8.718 |
m2 |
||
4.6 |
Đá Granit tự nhiên màu xám lông chuột |
1.146 |
m2 |
||
4.7 |
Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ceramic 150x600cm, vữa XM M75, PCB40 |
49.576 |
m2 |
||
5 |
PHẦN CẢI TẠO NHÀ VỆ SINH TẦNG 1+ TẦNG 2 |
||||
5.1 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
12.444 |
m2 |
||
5.2 |
Lát nền, sàn - gạch ceramic chống trơn KT 300x300, vữa XM M75, PCB40 |
12.444 |
m2 |
||
5.3 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
17.898 |
m2 |
||
5.4 |
Màng chống thấm Imperdan FP 48P Danosa (TBN) hoặc VL tương đương dày 4mm |
17.898 |
m2 |
||
5.5 |
Lát nền, sàn - gạch ceramic chống trơn KT 300x300, vữa XM M75, PCB40 |
12.444 |
m2 |
||
5.6 |
Ốp tường gạch ceramic KT 30x60cm, vữa XM M75, PCB40 |
5.454 |
m2 |
||
5.7 |
Trần nhựa phẳng (khung nổi) |
12.159 |
m2 |
||
5.8 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
39.679 |
m2 |
||
5.9 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
36.331 |
m2 |