Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1.2.15 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 |
30 |
m |
||
1.2.16 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 |
100 |
m |
||
1.2.17 |
Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
27 |
cái |
||
1.2.18 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
37 |
cái |
||
1.2.19 |
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16Ampe |
16 |
cái |
||
1.2.20 |
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe |
12 |
cái |
||
1.2.21 |
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40Ampe |
1 |
cái |
||
1.2.22 |
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 100Ampe |
1 |
cái |
||
1.2.23 |
Lắp công tơ điện 1 pha vào bảng và lắp bảng vào tường |
1 |
cái |
||
1.2.24 |
Tủ điện phòng |
12 |
cái |
||
1.2.25 |
Tủ điện tổng |
1 |
cái |
||
1.3 |
Sửa chữa mái |
||||
1.3.1 |
Tháo dỡ mái tôn cao <=16 m |
244.2 |
m2 |
||
1.3.2 |
Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ hiện trạng |
0.887 |
tấn |
||
1.3.3 |
Gia công xà gồ thép (C 150x65x15x1,8mm - 4,2kg/m) |
1.1088 |
tấn |
||
1.3.4 |
Lắp dựng xà gồ thép |
1.1088 |
tấn |
||
1.3.5 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ, tôn dày 0,45mm |
2.7304 |
100m2 |
||
1.3.6 |
Tháo dỡ và lắp đặt lại hệ thống chống sét mái |
1 |
trọn gói |
||
1.3.7 |
Phá dỡ nền láng vữa xi măng |
481.564 |
m2 |
||
1.3.8 |
Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống |
24.0782 |
m3 |
||
1.3.9 |
Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sênô, ô văng |
287.964 |
m2 |
||
1.3.10 |
Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75 |
435.9 |
m2 |
||
1.3.11 |
Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 |
44.564 |
m2 |
||
1.3.12 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm |
1.428 |
100m |
||
1.3.13 |
Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát bằng phương pháp nối gioăng, đường kính côn, cút 110mm |
30 |
cái |
||
1.3.14 |
Đai bắt ống D110mm |
60 |
cái |
||
1.3.15 |
Quả cầu chắn rác D110mm |
12 |
quả |
||
1.4 |
Nhà vệ sinh tầng 3 |
||||
1.4.1 |
Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí |
2 |
bộ |
||
1.4.2 |
Lắp đặt chậu xí bệt |
2 |
bộ |
||
1.4.3 |
Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
2 |
cái |
||
1.4.4 |
Lắp đặt hộp đựng giấy VS |
2 |
cái |
||
1.4.5 |
Lắp đặt vòi rửa 1 vòi |
2 |
bộ |
||
1.4.6 |
Thoát nước chậu rửa |
2 |
bộ |
||
1.4.7 |
Lắp đặt gương soi |
2 |
cái |
||
1.4.8 |
Lắp đặt kệ kính |
2 |
cái |
||
1.4.9 |
Lắp đặt khoá, van xả tiểu nam |
3 |
bộ |
||
1.5 |
Sơn, cải tạo phần bên ngoài và hành lang |
||||
1.5.1 |
Diện tích trát tường ngoài nhà |
3111.2724 |
m2 |
||
1.5.2 |
Diện tích trát trần hành lang |
434.7421 |
m2 |
||
1.5.3 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
19.634 |
100m2 |
||
1.5.4 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
622.2545 |
m2 |
||
1.5.5 |
Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 |
622.2545 |
m2 |
||
1.5.6 |
Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần |
86.9484 |
m2 |
||
1.5.7 |
Trát xà dầm, vữa XM M75 |
86.9484 |
m2 |
||
1.5.8 |
Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ |
2489.0179 |
m2 |
||
1.5.9 |
Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần trong nhà |
347.7937 |
m2 |
||
1.5.10 |
Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ |
3546.0145 |
m2 |
||
1.6 |
Phòng cháy |
||||
1.6.1 |
Hộp đựng bình chữa cháy sơn tĩnh điện |
2 |
cái |