Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
NHÀ VỆ SINH GIÁO VIÊN |
||||
1.1 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp III |
0.13 |
100m3 |
||
1.2 |
Đóng cọc tre, chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II |
3.22 |
100m |
||
1.3 |
Đệm cát đầu cọc |
0.83 |
m3 |
||
1.4 |
SXLD ván khuôn bê tông lót móng |
0.03 |
100m2 |
||
1.5 |
Bê tông lót móng đá 2x4, mác 150 |
0.83 |
m3 |
||
1.6 |
Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm,VXM mác 75 |
3.66 |
m3 |
||
1.7 |
SXLD ván khuôn dầm móng |
0.09 |
100m2 |
||
1.8 |
Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm móng, đường kính ≤10mm |
0.02 |
tấn |
||
1.9 |
Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm móng, đường kính ≤18mm |
0.11 |
tấn |
||
1.10 |
Bê tông dầm móng, đá 1x2, mác 250 |
1.03 |
m3 |
||
1.11 |
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ giằng móng |
0.03 |
100m2 |
||
1.12 |
Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng móng, đường kính ≤10mm |
0.005 |
tấn |
||
1.13 |
Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng móng, đường kính ≤18mm |
0.03 |
tấn |
||
1.14 |
Bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250 |
0.34 |
m3 |
||
1.15 |
Đắp cát tôn nền |
2.57 |
m3 |
||
1.16 |
Đổ bê tông, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 |
0.86 |
m3 |
||
1.17 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, VXM mác 75 |
7.35 |
m3 |
||
1.18 |
Xây tường thằng gạch không nung, chiều dày <=11cm, vữa XM mác 75 |
1.63 |
m3 |
||
1.19 |
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô |
0.03 |
100m2 |
||
1.20 |
Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính <=10mm |
0.01 |
tấn |
||
1.21 |
Bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 250 |
0.17 |
m3 |
||
1.22 |
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn dầm giằng |
0.08 |
100m2 |
||
1.23 |
Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, đường kính ≤10mm |
0.02 |
tấn |
||
1.24 |
Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, đường kính ≤18mm |
0.09 |
tấn |
||
1.25 |
Bê tông xà dầm, đá 1x2, mác 250 |
0.87 |
m3 |
||
1.26 |
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái |
0.02 |
100m2 |
||
1.27 |
Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính ≤10m |
0.26 |
tấn |
||
1.28 |
bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 |
1.66 |
m3 |
||
1.29 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 |
82.67 |
m2 |
||
1.30 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 |
53.01 |
m2 |
||
1.31 |
Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 |
50 |
m |
||
1.32 |
Láng seno, ô văng không đánh mầu, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 75 |
14.8 |
m2 |
||
1.33 |
Lát nền, sàn gạch ceramic 300x300mm |
8.83 |
m2 |
||
1.34 |
Ốp tường gạch 300x600mm |
44.18 |
m2 |
||
1.35 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
82.67 |
m2 |
||
1.36 |
Sơn trầm trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
8.83 |
m2 |
||
1.37 |
Lắp dựng cửa đi nhôm hệ |
3.6 |
m2 |
||
1.38 |
Lắp dựng cửa sổ nhôm hệ |
1.75 |
m2 |
||
1.39 |
Sản xuất, lắp dựng vách ngăn compact |
10.51 |
m2 |
||
1.40 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, D27mm |
0.4 |
100m |
||
1.41 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát phương pháp dán keo, D32mm |
0.2 |
100m |
||
1.42 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát phương pháp dán keo, D42mm |
0.06 |
100m |
||
1.43 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát phương pháp dán keo, D60mm |
0.1 |
100m |
||
1.44 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát phương pháp dán keo, D90mm |
0.21 |
100m |
||
1.45 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát phương pháp dán keo, D110mm |
0.14 |
100m |
||
1.46 |
Quai giữ ống D90 thoát nước mái |
4 |
cái |
||
1.47 |
Lắp đặt cút HDPE D27mm |
6 |
cái |
||
1.48 |
Lắp đặt van khóa, D27mm |
1 |
cái |
||
1.49 |
Lắp đặt cút nhựa D32mm |
15 |
cái |