Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
5.1.26 |
Móc giữ ống |
4 |
cái |
||
5.2 |
Hàng rào |
||||
5.2.1 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III |
2.0581 |
m3 |
||
5.2.2 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
0.7099 |
m3 |
||
5.2.3 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
0.0277 |
100m3 |
||
5.2.4 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III |
0.028 |
100m3 |
||
5.2.5 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1,5km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III |
0.028 |
100m3 |
||
5.2.6 |
Bê tông lót móng, đá 2x4, mác 100, PCB30 |
0.294 |
m3 |
||
5.2.7 |
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 |
1.7641 |
m3 |
||
5.2.8 |
Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 |
7.8131 |
m3 |
||
5.2.9 |
Bê tông giằng tường, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
5.0438 |
m3 |
||
5.2.10 |
Cốt thép giằng tường, đường kính <= 10mm |
0.0788 |
tấn |
||
5.2.11 |
Cốt thép giằng tường, đường kính <= 18mm |
0.375 |
tấn |
||
5.2.12 |
Ván khuôn thép giằng tường |
6.9899 |
100m2 |
||
5.2.13 |
Bê tông cột, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
1.982 |
m3 |
||
5.2.14 |
Cốt thép cột, đường kính <= 10mm |
0.0519 |
tấn |
||
5.2.15 |
Cốt thép cột, đường kính <= 18mm |
0.2381 |
tấn |
||
5.2.16 |
Ván khuôn thép cột vuông |
0.3604 |
100m2 |
||
5.2.17 |
Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 |
8.5472 |
m3 |
||
5.2.18 |
Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 |
3.1538 |
m3 |
||
5.2.19 |
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM PCB30 mác 75 |
173.579 |
m2 |
||
5.2.20 |
Trát trụ, chiều dày trát 1cm, vữa XM PCB30 mác 75 |
62.2541 |
m2 |
||
5.2.21 |
Trát xà dầm, vữa XM PCB30 mác 75 |
67.5466 |
m2 |
||
5.2.22 |
Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - bê tông |
51.632 |
m2 |
||
5.2.23 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
355.012 |
m2 |
||
5.2.24 |
Hoa sắt hàng rào trang trí bằng thép hộp, sơn tĩnh điện đã bao gồm công lắp dựng |
45.76 |
kg |
||
5.2.25 |
Hoa sắt hàng rào trang trí bằng thép vuông đặc, sơn tĩnh điện đã bao gồm công lắp dựng |
204.53 |
kg |
||
5.3 |
Sân lát gạch + san nền |
||||
5.3.1 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.516 |
100m3 |
||
5.3.2 |
Rải bạt dứa lớp cách ly |
3.7643 |
100m2 |
||
5.3.3 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, M200, PCB40 |
37.643 |
m3 |
||
5.3.4 |
Lát sân bằng gạch Terrazo 400x400mm, vữa XM PCB30 mác 75 |
262.2 |
m2 |
||
5.4 |
Tam cấp ngoài trời |
||||
5.4.1 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III |
9.477 |
m3 |
||
5.4.2 |
Bê tông lót móng, đá 2x4, mác 100, PCB30 |
3.159 |
m3 |
||
5.4.3 |
Bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
0.507 |
m3 |
||
5.4.4 |
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 |
13.3965 |
m3 |
||
5.4.5 |
Láng granitô tam cấp |
48.243 |
m2 |
||
6 |
PHÁ DỠ, CẢI TẠO |
||||
6.1 |
Phá dỡ |
||||
6.1.1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
15.81 |
m3 |
||
6.1.2 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
34.95 |
m3 |
||
6.1.3 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
113.15 |
m3 |
||
6.1.4 |
Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 1000m, đá hỗn hợp |
1.6391 |
100m3 |
||
6.1.5 |
Vận chuyển tiếp 1km trong phạm vi <= 5km bằng ôtô tự đổ 12 tấn, đá hỗn hợp |
1.639 |
100m3/1km |
||
6.1.6 |
Vận chuyển tiếp 1,5km ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 12 tấn, đá hỗn hợp |
1.639 |
100m3/1km |
||
6.1.7 |
Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao <= 6m |
280.81 |
m2 |
||
6.1.8 |
Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao <= 6m |
1.8844 |
tấn |
||
6.1.9 |
Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào 0,4m3 - Cấp đất III |
0.9294 |
100m3 |
||
6.1.10 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
0.413 |
100m3 |