Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
2.4.15 |
Bình bọt chữa cháy MFZ4 |
6 |
bình |
||
2.4.16 |
Bình bọt chữa cháy MT3 |
3 |
bình |
||
2.4.17 |
Bảng nội quy + tiêu lệnh chữa cháy bình xách tay |
9 |
cái |
||
2.4.18 |
Bảng nội quy + tiêu lệnh chữa cháy vách tường |
6 |
cái |
||
2.4.19 |
Bảng điều khiển máy bơm từ xa |
6 |
cái |
||
2.5 |
5. Hệ thống PCCC |
||||
2.5.1 |
Lắp đặt dây dẫn Cu/XLPE/FR/PVC 2x1,5mm2 |
350 |
m |
||
2.5.2 |
Lắp đặt ống nhựa chống cháy chìm bảo hộ dây dẫn D16mm |
350 |
m |
||
2.5.3 |
Lắp đặt aptomat loại 1 pha 6A |
2 |
cái |
||
2.5.4 |
Đèn thoát hiểm có chỉ hướng (có lưu điện 24h) |
4 |
cái |
||
2.5.5 |
Đèn thoát hiểm không chỉ hướng (có lưu điện 24h) |
2 |
cái |
||
2.5.6 |
Đèn sự cố (có lưu điện 24h) |
19 |
cái |
||
3 |
NHÀ VỆ SINH HỌC SINH |
||||
3.1 |
PHẦN MÓNG |
||||
3.1.1 |
Đào móng bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III |
0.3234 |
100m3 |
||
3.1.2 |
Bê tông lót móng, đá 2x4, M100, PCB30 |
3.9343 |
m3 |
||
3.1.3 |
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM PCB30, cát vàng, mác 75 |
10.808 |
m3 |
||
3.1.4 |
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM PCB30, cát vàng, mác 75 |
6.993 |
m3 |
||
3.1.5 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.1061 |
100m3 |
||
3.1.6 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 500m, đất cấp III |
0.0832 |
100m3 |
||
3.1.7 |
Bê tông dầm móng, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
2.5792 |
m3 |
||
3.1.8 |
Cốt thép dầm móng, đường kính <= 10mm |
0.0945 |
tấn |
||
3.1.9 |
Cốt thép dầm móng, đường kính <= 18mm |
0.4017 |
tấn |
||
3.1.10 |
Ván khuôn thép dầm móng |
0.2358 |
100m2 |
||
3.1.11 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.0229 |
100m3 |
||
3.1.12 |
Bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100, PCB30 |
4.5789 |
m3 |
||
3.2 |
PHẦN THÂN |
||||
3.2.1 |
Bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, M200, PCB40 |
1.4278 |
m3 |
||
3.2.2 |
Ván khuôn thép cột vuông |
0.2596 |
100m2 |
||
3.2.3 |
Cốt thép cột, đường kính <= 10mm |
0.063 |
tấn |
||
3.2.4 |
Cốt thép cột, đường kính <= 18mm |
0.249 |
tấn |
||
3.2.5 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
3.1515 |
m3 |
||
3.2.6 |
Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm |
0.1641 |
tấn |
||
3.2.7 |
Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <= 18mm |
0.7498 |
tấn |
||
3.2.8 |
Ván khuôn thép xà, dầm, giằng |
0.344 |
100m2 |
||
3.2.9 |
Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
10.0756 |
m3 |
||
3.2.10 |
Cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm |
1.0082 |
tấn |
||
3.2.11 |
Ván khuôn thép sàn mái, chiều cao <= 28m |
1.003 |
100m2 |
||
3.2.12 |
Bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
0.0572 |
m3 |
||
3.2.13 |
Ván khuôn thép lanh tô |
0.0052 |
100m2 |
||
3.2.14 |
Cốt thép lanh tô, đường kính <= 10mm |
0.001 |
tấn |
||
3.2.15 |
Cốt thép lanh tô, đường kính > 10mm |
0.0046 |
tấn |
||
3.2.16 |
Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, M75 |
22.1189 |
m3 |
||
3.2.17 |
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, M75 |
1.552 |
m3 |
||
3.2.18 |
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75 |
152.272 |
m2 |
||
3.2.19 |
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75 |
58.0328 |
m2 |
||
3.2.20 |
Trát trần, vữa XM PCB30 mác 75 |
75.394 |
m2 |
||
3.2.21 |
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,25m2, vữa XM PCB30 mác 75 |
71.064 |
m2 |
||
3.2.22 |
Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,09m2, vữa XM PCB30 mác 75 |
48.7416 |
m2 |
||
3.2.23 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
152.272 |
m2 |