Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
2.2.1 |
Đào móng bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III |
0.1948 |
100m3 |
||
2.2.2 |
Bê tông lót móng, đá 2x4, mác 100, PCB30 |
3.3444 |
m3 |
||
2.2.3 |
Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây rãnh thoát nước, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 50 |
4.522 |
m3 |
||
2.2.4 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB30 mác 75 |
40.631 |
m2 |
||
2.2.5 |
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM PCB30 mác 75 |
16.055 |
m2 |
||
2.2.6 |
Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
2.7706 |
m3 |
||
2.2.7 |
Cốt thép tấm đan |
0.2047 |
tấn |
||
2.2.8 |
Ván khuôn thép tấm đan |
0.1612 |
100m2 |
||
2.2.9 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100kg |
53 |
1 cấu kiện |
||
2.2.10 |
Đào đường ống bằng thủ công, đất cấp III |
6.057 |
m3 |
||
2.2.11 |
Đắp đất nền móng công trình K = 0,9 |
6.057 |
m3 |
||
2.3 |
HÀNG RÀO |
||||
2.3.1 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III |
0.94 |
m3 |
||
2.3.2 |
Bê tông lót móng, đá 2x4, mác 100, PCB30 |
0.188 |
m3 |
||
2.3.3 |
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 |
0.752 |
m3 |
||
2.3.4 |
Bê tông giằng tường, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
2.2935 |
m3 |
||
2.3.5 |
Cốt thép giằng tường, đường kính <= 10mm |
0.0418 |
tấn |
||
2.3.6 |
Cốt thép giằng tường, đường kính <= 18mm |
0.2041 |
tấn |
||
2.3.7 |
Ván khuôn thép giằng tường |
0.252 |
100m2 |
||
2.3.8 |
Bê tông cột, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
1.847 |
m3 |
||
2.3.9 |
Cốt thép cột, đường kính <= 10mm |
0.0585 |
tấn |
||
2.3.10 |
Cốt thép cột, đường kính <= 18mm |
0.2448 |
tấn |
||
2.3.11 |
Ván khuôn thép cột vuông |
0.3358 |
100m2 |
||
2.3.12 |
Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 |
5.5257 |
m3 |
||
2.3.13 |
Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 |
5.9423 |
m3 |
||
2.3.14 |
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM PCB30 mác 75 |
151.495 |
m2 |
||
2.3.15 |
Trát trụ, chiều dày trát 1cm, vữa XM PCB30 mác 75 |
18.0576 |
m2 |
||
2.3.16 |
Trát xà dầm, vữa XM PCB30 mác 75 |
19.355 |
m2 |
||
2.3.17 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
188.9076 |
m2 |
||
2.4 |
SÂN |
||||
2.4.1 |
Đào móng bằng máy đào 0,4m3, đất cấp IV |
0.2289 |
100m3 |
||
2.4.2 |
Rải bạt dứa lớp cách ly |
1.68 |
100m2 |
||
2.4.3 |
Bê tông sân, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
4.62 |
m3 |
||
2.4.4 |
Bê tông lót móng, đá 2x4, mác 200, PCB40 |
12.18 |
m3 |
||
2.4.5 |
Lát gạch sân bằng gạch Terrazo 400x400x30mm, vữa XM PCB30 mác 75 |
121.8 |
m2 |
||
3 |
PHÁ DỠ |
||||
3.1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
13.33 |
m3 |
||
3.2 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
19.67 |
m3 |
||
3.3 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
68.92 |
m3 |
||
3.4 |
Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 1000m, đá hỗn hợp |
1.0192 |
100m3 |
||
3.5 |
Vận chuyển tiếp 4km trong phạm vi <= 5km bằng ôtô tự đổ 12 tấn, đá hỗn hợp |
1.0192 |
100m3 |
||
3.6 |
Vận chuyển tiếp 2km ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 12 tấn, đá hỗn hợp |
1.0192 |
100m3 |
||
3.7 |
Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao <= 6m |
135.81 |
m2 |
||
3.8 |
Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao <= 6m |
0.8016 |
tấn |
||
3.9 |
Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào 0,4m3 - Cấp đất III |
0.1672 |
100m3 |
||
3.10 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.307 |
100m3 |
||
3.11 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75 |
9.7 |
m2 |
||
3.12 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
9.7 |
m2 |
||
4 |
THIẾT BỊ |
||||
4.1 |
Bàn ghế làm việc |
5 |
Bộ |