Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
54 |
Dán Hifitte vào các kết cấu dạng tấm |
35.9162 |
m2 |
||
55 |
Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
1.014 |
100m2 |
||
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất I |
17.952 |
1m3 |
||
2 |
Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I |
12.408 |
100m |
||
3 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
1.056 |
m3 |
||
4 |
Ván khuôn móng cột |
0.2352 |
100m2 |
||
5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 8mm |
0.0531 |
tấn |
||
6 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm |
0.1865 |
tấn |
||
7 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm |
0.0715 |
tấn |
||
8 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 |
9.196 |
m3 |
||
9 |
Đắp nền móng công trình bằng thủ công |
7.7 |
m3 |
||
10 |
Gia công cột bằng thép hình |
0.2932 |
tấn |
||
11 |
Gia công cột bằng thép hình |
0.3998 |
tấn |
||
12 |
Gia công cột bằng thép hình |
0.5494 |
tấn |
||
13 |
Gia công cột bằng thép tấm |
0.1601 |
tấn |
||
14 |
Lắp đặt bu lông |
32 |
cái |
||
15 |
Lắp cột thép các loại |
0.6929 |
tấn |
||
16 |
Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
0.5494 |
tấn |
||
17 |
Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
3.003 |
100m2 |
||
18 |
Ốp ALU dày 0.45mm |
121.4 |
m2 |
||
19 |
Bộ chữ nổi ALU cao 300 |
4 |
bộ |
||
20 |
Bộ chữ nổi ALU cao 150 |
4 |
bộ |
||
21 |
Bộ chữ nổi ALU cao 125 |
4 |
bộ |
||
22 |
Búa liềm nổi (ALU) |
4 |
bộ |
||
23 |
Ngôi sao nổi (ALU) |
4 |
bộ |
||
24 |
Gia công cột bằng thép hình |
2.0874 |
tấn |
||
25 |
Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
2.0874 |
tấn |
||
26 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
0.1225 |
tấn |
||
27 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
5.592 |
100m2 |
||
28 |
Tấm Fiftex 0.36mm, in ky thuât |
588 |
m2 |
||
29 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
86.5814 |
1m2 |
||
30 |
Cung câp đai siết cổ dê |
960 |
cái |
||
31 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I |
4.48 |
1m3 |
||
32 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
0.64 |
m3 |
||
33 |
Ván khuôn móng cột |
0.176 |
100m2 |
||
34 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm |
0.0049 |
tấn |
||
35 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 |
2.48 |
m3 |
||
36 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
2 |
m3 |
||
37 |
Gia công cột bằng thép hình |
0.16 |
tấn |
||
38 |
Lắp cột thép các loại |
0.16 |
tấn |
||
39 |
Tháo dỡ Alminium |
30.324 |
m2 |
||
40 |
Thi công tấm Alu |
77.324 |
m2 |
||
41 |
Vệ sinh Alminium |
57.716 |
m2 |
||
42 |
Phá dỡ tường bê tông không cốt thép chiều dày ≤11cm |
3.2 |
m3 |
||
43 |
Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 |
9.6 |
m2 |
||
44 |
Lắp cột thép các loại |
0.099 |
tấn |
||
45 |
Gia công cột bằng thép hình |
0.099 |
tấn |
||
46 |
Lăp chữ vào cột đứng |
4 |
cái |
||
47 |
Chữ cổng chào |
2 |
bộ |
||
48 |
Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại |
97.1868 |
m2 |