Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
401 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 70m, đường kính ống 25mm |
0.4 |
100m |
||
402 |
Cút HDPE D27 |
8 |
cái |
||
403 |
Chếch HDPE D27 |
8 |
cái |
||
404 |
Zac co HDPE D27 |
2 |
cái |
||
405 |
Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 48mm, chiều dày 4,6mm |
0.4 |
100m |
||
406 |
Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm |
0.24 |
100m |
||
407 |
Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm |
0.32 |
100m |
||
408 |
Lắp đặt van khoá PPR-D32 |
2 |
cái |
||
409 |
Lắp đặt tê PPR D32 |
2 |
cái |
||
410 |
Lắp đặt tê PPR D20 |
17 |
cái |
||
411 |
Lắp đặt chếch PPR D32 |
5 |
cái |
||
412 |
Lắp đặt chếch PPR D20 |
17 |
cái |
||
413 |
Lắp đặt côn thu PPR-D32 |
2 |
cái |
||
414 |
Lắp đặt cút PRR-D32 |
5 |
cái |
||
415 |
Lắp đặt cút PRR-D20 |
30 |
cái |
||
416 |
Đầu nối ren trong PPR D20 |
22 |
cái |
||
417 |
Đầu nối ren ngoài PPR D20 |
22 |
cái |
||
418 |
Dây nối mềm |
22 |
Cái |
||
419 |
Thiết bị |
||||
420 |
Lắp đặt chậu xí bệt |
6 |
bộ |
||
421 |
Lắp đặt hộp giấy + phụ kiện |
6 |
cái |
||
422 |
Lắp đặt vòi rửa vệ sinh (Hang sịt) |
6 |
cái |
||
423 |
Lắp đặt chậu rửa + xi phông + phụ kiện |
3 |
bộ |
||
424 |
Lắp đặt vòi rửa (loại vòi đứng gật gù) |
3 |
bộ |
||
425 |
Lắp đặt chậu tiểu nam + van xả |
2 |
bộ |
||
426 |
Vách ngăn tiểu bằng sứ đứng |
1 |
Bộ |
||
427 |
Lắp đặt Gương soi (kích thước 1,5m x 1m) mài mòi |
1 |
cái |
||
428 |
Lắp đặt Gương soi (kích thước 1,8m x 1m) mài mòi |
1 |
cái |
||
429 |
Lắp đặt hộp đựng xà bông |
2 |
cái |
||
430 |
Lắp đặt giá treo |
2 |
cái |
||
431 |
Mắc áo |
2 |
cái |
||
432 |
Lắp đặt vòi gạt đồng |
2 |
bộ |
||
433 |
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3 |
1 |
bể |
||
434 |
Bể tự hoại |
||||
435 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III |
27.197 |
m3 |
||
436 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, vữa mác 100, PCB30 |
0.482 |
m3 |
||
437 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200 |
1.929 |
m3 |
||
438 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.08 |
tấn |
||
439 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật |
0.025 |
100m2 |
||
440 |
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 |
4.654 |
m3 |
||
441 |
Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 100 |
31.704 |
m2 |
||
442 |
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 |
0.677 |
m3 |
||
443 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.024 |
100m2 |
||
444 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
0.069 |
tấn |
||
445 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100kg |
4 |
1 cấu kiện |
||
446 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
4.533 |
m3 |
||
447 |
Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
0.227 |
100m3 |
||
448 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III |
0.227 |
100m3 |
||
449 |
Điện chiếu sáng |
||||
450 |
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng |
5 |
bộ |