Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II |
0.64 |
m3 |
||
2 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 250, PCB30 |
0.64 |
m3 |
||
3 |
Di chuyển, thay mới cột điện bê tông li tâm cao 8,5m - 4.3 Kn (Bao gồm cột, dây và phụ kiện đi kèm...) |
1 |
cột |
||
4 |
Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực |
612.4 |
m3 |
||
5 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
48.35 |
m3 |
||
6 |
Đào khuôn đường 90% bằng máy |
2.7347 |
100m3 |
||
7 |
Đào khuôn đường 10% bằng thủ công |
30.386 |
m3 |
||
8 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III |
1.1447 |
100m3 |
||
9 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III |
12.719 |
m3 |
||
10 |
Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình |
29 |
m3 |
||
11 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV |
10.918 |
100m3 |
||
12 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên, độ chặt yêu cầu K >= 0,95 |
1.8264 |
100m3 |
||
13 |
Bạt dứa lót chống mất nước bê tông |
1649.35 |
m2 |
||
14 |
Đổ bê tông thủ công bằng bê tông thương phẩm, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 250, PCB30 |
329.87 |
m3 |
||
15 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 |
111.3868 |
100m2 |
||
16 |
Rải lưới thuỷ tinh 100x100KN/m |
111.3868 |
100m2 |
||
17 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa chặt (loại BTNC16), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm |
111.3868 |
100m2 |
||
18 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa chặt (loại BTNC16), chiều dày mặt đường đã lèn ép 3 cm |
120.5267 |
100m2 |
||
19 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy |
5.3508 |
100m2 |
||
20 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
51.71 |
m3 |
||
21 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.9173 |
tấn |
||
22 |
Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 |
88.2882 |
m3 |
||
23 |
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
1399.6164 |
m2 |
||
24 |
Sơn gờ chắn xe bằng sơn phản quang |
1399.6164 |
m2 |
||
25 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 3,0mm |
161.88 |
m2 |
||
26 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 3,0mm |
161.88 |
m2 |
||
27 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm |
631.2 |
m2 |
||
28 |
Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 |
18.45 |
m3 |
||
29 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
83.86 |
m2 |
||
30 |
Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn đặc |
21.9 |
m3 |
||
31 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III |
0.2763 |
100m3 |
||
32 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III |
3.07 |
m3 |
||
33 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
17.17 |
m3 |
||
34 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp I |
0.219 |
100m3 |
||
35 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV |
0.4787 |
100m3 |
||
36 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.0779 |
100m3 |
||
37 |
Bạt dứa lót |
155.64 |
m2 |
||
38 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.5633 |
100m2 |
||
39 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 |
23.35 |
m3 |
||
40 |
Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 |
51.46 |
m3 |
||
41 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
261.15 |
m2 |
||
42 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
0.6682 |
100m2 |
||
43 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 |
7.35 |
m3 |
||
44 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.5195 |
tấn |
||
45 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
2.3571 |
100m2 |
||
46 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
5.1176 |
tấn |
||
47 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
32.5124 |
m3 |
||
48 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.1819 |
100m2 |
||
49 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
0.5418 |
tấn |
||
50 |
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
1.9901 |
m3 |