Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II |
4.1606 |
100m3 |
||
2 |
Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp II |
26.23 |
m3 |
||
3 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II |
4.4173 |
100m3 |
||
4 |
Phá dỡ nền bê tông không cốt thép |
18.39 |
m3 |
||
5 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV |
0.1839 |
100m3 |
||
6 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
0.51 |
m3 |
||
7 |
Mua đất đắp nền K95. |
1605.7752 |
m3 |
||
8 |
Mua đất đắp nền K98. |
267.1248 |
m3 |
||
9 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III |
18.729 |
100m3 |
||
10 |
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
11.842 |
100m3 |
||
11 |
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 25T, độ chặt yêu cầu K=0,98 |
1.919 |
100m3 |
||
12 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
3.1533 |
100m3 |
||
13 |
Rải lớp bao bạt dứa chống mất nước bê tông |
1630.7 |
m2 |
||
14 |
Đổ bê tông thủ công bằng bê tông thương phẩm, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
839.72 |
m3 |
||
15 |
Rải lưới sợi thủy tinh gia cường trên mặt đường BT, loại 100KN |
71.9802 |
100m2 |
||
16 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,8 kg/m2 |
71.9152 |
100m2 |
||
17 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm |
71.9152 |
100m2 |
||
18 |
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 |
3.0393 |
m3 |
||
19 |
Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
20.0594 |
m3 |
||
20 |
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
34.077 |
m2 |
||
21 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
8.4564 |
m3 |
||
22 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV |
0.0846 |
100m3 |
||
23 |
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB30 (Tạm tính thay thế 10%) |
6.54 |
m3 |
||
24 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
1.2616 |
tấn |
||
25 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.3798 |
100m2 |
||
26 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu |
83 |
cấu kiện |
||
27 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II |
26.691 |
m3 |
||
28 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II |
2.4022 |
100m3 |
||
29 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II |
2.6691 |
100m3 |
||
30 |
Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn <=15cm . |
10 |
m |
||
31 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW |
0.18 |
m3 |
||
32 |
Cắt mặt đường bê tông |
0.1508 |
100m |
||
33 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
1.21 |
m3 |
||
34 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV |
0.0139 |
100m3 |
||
35 |
Rải bao bạt dứa |
340.2696 |
m2 |
||
36 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đáy rãnh, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
51.0404 |
m3 |
||
37 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
1.16 |
100m2 |
||
38 |
Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75, PCB30 |
81.6611 |
m3 |
||
39 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
32.0936 |
m3 |
||
40 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
3.8667 |
100m2 |
||
41 |
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
448.521 |
m2 |
||
42 |
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB30 |
31.95 |
m3 |
||
43 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
5.2682 |
tấn |
||
44 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
1.704 |
100m2 |
||
45 |
Tấm lưới chắn rác KT 86x43cm, khung 96x53cm, tải trọng 40 tấn |
88 |
tấm |
||
46 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu |
443 |
cấu kiện |
||
47 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III |
2.6978 |
100m3 |
||
48 |
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 |
20.4375 |
m3 |
||
49 |
Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống |
49.05 |
m3 |
||
50 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.981 |
100m3 |