Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
201 |
Phần thu hồi |
- |
|||
202 |
Thu hồi tủ điện 300A |
1 |
Tủ |
||
203 |
Thu hồi tủ điện 250A |
1 |
Tủ |
||
204 |
Thu hồi tủ điện 200A |
2 |
Tủ |
||
205 |
Thu hồi tủ điện 150A |
3 |
Tủ |
||
206 |
Thu hồi tủ điện 100A |
15 |
Tủ |
||
207 |
Thu hồi vỏ tủ điện |
3 |
Cái |
||
208 |
Phần vật liệu |
- |
|||
209 |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ ÁP |
- |
|||
210 |
Công tác áp dụng TT36 |
- |
|||
211 |
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ bằng thủ công; trọng lượng cáp ≤6kg/m |
19.6 |
100m |
||
212 |
Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện dây ≤ 240mm2 |
110 |
m |
||
213 |
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ bằng thủ công; trọng lượng cáp ≤4,5kg/m |
18.68 |
100m |
||
214 |
Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện dây ≤ 150mm2 |
140 |
m |
||
215 |
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ bằng thủ công; trọng lượng cáp ≤1kg/m |
5.129 |
100m |
||
216 |
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ bằng thủ công; trọng lượng cáp ≤2kg/m |
4 |
100m |
||
217 |
Làm và lắp đặt đầu cáp; đầu cáp khô điện áp ≤1kV, có 3 đến 4 ruột, tiết diện ruột cáp ≤185mm2 |
44 |
1đầu cáp (3 pha) |
||
218 |
Làm và lắp đặt đầu cáp; đầu cáp khô điện áp ≤1kV, có 3 đến 4 ruột, tiết diện ruột cáp ≤120mm2 |
56 |
1đầu cáp (3 pha) |
||
219 |
Lắp đặt mốc báo hiệu cáp ngầm |
27.4 |
10 mốc |
||
220 |
Lắp đặt mốc báo hiệu cáp ngầm |
1 |
10 mốc |
||
221 |
Lắp biển cấm; chiều cao lắp đặt ≤20m |
100 |
công/bộ |
||
222 |
Lắp biển cấm; chiều cao lắp đặt ≤20m |
47 |
công/bộ |
||
223 |
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
3 |
10 đầu cốt |
||
224 |
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
1.7 |
10 đầu cốt |
||
225 |
Tiếp địa tủ Pilar, tủ công tơ |
- |
|||
226 |
Đóng cọc tiếp địa chiều dài L=2,5m xuống đất; cấp đất III |
2.5 |
10 cọc |
||
227 |
Lắp đặt tiếp địa cột điện; kích thước ≤ Ø14 (≤ 24x6) mm |
1.11 |
100kg |
||
228 |
Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện dây ≤ 95mm2 |
25 |
m |
||
229 |
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤50mm2 |
10 |
10 đầu cốt |
||
230 |
Lắp đặt xà |
- |
|||
231 |
Lắp đặt Khung móng tủ pilar |
1.0855 |
tấn |
||
232 |
Phần hào cáp |
- |
|||
233 |
Bảo vệ đường cáp ngầm - Rải cát đệm |
1077.8595 |
m3 |
||
234 |
Bảo vệ đường cáp ngầm - Rải lưới ni lông |
7.721 |
100m2 |
||
235 |
Bảo vệ đường cáp ngầm - Xếp gạch chỉ |
34.7445 |
1000 viên |
||
236 |
Công tác áp dụng ĐM 203 |
- |
|||
237 |
Phần thu hồi |
- |
|||
238 |
Thu hồi Cáp ngầm 0.6/1kV-Cu/DSTA/PVC-4x185mm2 |
0.24 |
100m |
||
239 |
Thu hồi Cáp ngầm 0.6/1kV-Cu/DSTA/PVC-4x150mm2 |
0.36 |
100m |
||
240 |
Thu hồi Cáp ngầm 0.6/1kV-Cu/DSTA/PVC-4x120mm2 |
0.6 |
100m |
||
241 |
Thu hồi Cáp ngầm 0.6/1kV-Cu/DSTA/PVC-4x95mm2 |
0.12 |
100m |
||
242 |
Thu hồi Cáp ngầm 0.6/1kV-Cu/DSTA/PVC-4x70mm2 |
0.42 |
100m |
||
243 |
Thu hồi Cáp ngầm 0.6/1kV-Cu/DSTA/PVC-4x50mm2 |
0.54 |
100m |
||
244 |
Thu hồi Cáp ngầm 0.6/1kV-Cu/DSTA/PVC-4x35mm2 |
0.18 |
100m |
||
245 |
Phần tháo dỡ lắp lại |
- |
|||
246 |
Tháo dỡ lắp đặt lại Hộp công tơ 1 pha |
27 |
1 hộp |
||
247 |
Tháo dỡ lắp đặt lại Hộp công tơ 3 pha |
16 |
1 hộp |
||
248 |
PHẦN XÂY DỰNG |
- |
|||
249 |
PHẦN HẠ ÁP |
- |
|||
250 |
Tiếp địa tủ Pilar, tủ công tơ |
- |