Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
4.8 |
Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 |
4.33 |
m3 |
||
4.9 |
Lắp đặt ống bê tông , đoạn ống dài 1m - Đường kính 600mm |
7 |
1 đoạn ống |
||
4.10 |
Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 600mm |
6 |
mối nối |
||
4.11 |
Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính 600mm |
11 |
cái |
||
4.12 |
Lắp đặt ống bê tông , đoạn ống dài 1m - Đường kính 1000mm |
7 |
1 đoạn ống |
||
4.13 |
Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 1000mm |
6 |
mối nối |
||
4.14 |
Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính 1000mm |
13 |
cái |
||
4.15 |
Lắp đặt ống bê tông , đoạn ống dài 1m - Đường kính 800mm |
8 |
1 đoạn ống |
||
4.16 |
Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 800mm |
7 |
mối nối |
||
4.17 |
Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính 800mm |
13 |
cái |
||
4.18 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
0.0516 |
100m2 |
||
4.19 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.0044 |
tấn |
||
4.20 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
0.0602 |
tấn |
||
4.21 |
Bê tông móng , rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
0.27 |
m3 |
||
4.22 |
Bu lông M24x200 |
1 |
cái |
||
4.23 |
Nẹp cao su: |
1.16 |
m |
||
4.24 |
Máy nâng V1: |
1 |
máy |
||
4.25 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
6.78 |
1m2 |
||
4.26 |
Gia công cánh phai |
0.2194 |
tấn |
||
4.27 |
Lắp đặt cánh phai |
0.2194 |
tấn |
||
4.28 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
0.0392 |
100m2 |
||
4.29 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.0047 |
tấn |
||
4.30 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
0.0379 |
tấn |
||
4.31 |
Bê tông móng , rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
0.23 |
m3 |
||
4.32 |
Bu lông M24x200 |
1 |
cái |
||
4.33 |
Nẹp cao su: |
0.91 |
m |
||
4.34 |
Máy nâng V1: |
1 |
máy |
||
4.35 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
4.71 |
1m2 |
||
4.36 |
Gia công cánh phai |
0.17 |
tấn |
||
4.37 |
Lắp đặt cánh phai |
0.17 |
tấn |
||
5 |
HỆ THỐNG ATGT |
||||
5.1 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, xà dầm |
2.598 |
100m2 |
||
5.2 |
Bê tông gờ chắn bánh M200 |
21.65 |
m3 |
||
5.3 |
Sơn gờ chắn bánh |
649.5 |
m2 |
||
5.4 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg |
53 |
1cấu kiện |
||
5.5 |
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg - Bốc xếp lên |
433 |
1 cấu kiện |
||
5.6 |
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg - Bốc xếp xuống |
433 |
1 cấu kiện |
||
5.7 |
Vận chuyển cấu kiện bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km (Sửa đổi TT09/2024) |
5.4125 |
10 tấn/1km |
||
5.8 |
Biển tam giác cạnh |
4 |
bộ |
||
5.9 |
Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam giác cạnh 70cm |
4 |
cái |
||
5.10 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 5mm |
33 |
m2 |
||
6 |
DI CHUYỂN ĐƯỜNG ĐIỆN 0,4KVA |
||||
6.1 |
Tấm móc F20 |
34 |
cái |
||
6.2 |
Kẹp néo |
17 |
cái |
||
6.3 |
Đai thép + khoá |
17 |
cái |
||
6.4 |
Cột bê tông PC.I.10-190-5,0 |
17 |
cột |
||
6.5 |
Cáp nhôm vặn xoắn 4x95 |
242 |
m |
||
6.6 |
Cáp nhôm vặn xoắn 4x70 |
290 |
m |
||
6.7 |
Cáp nhôm vặn xoắn 4x50 |
55.97 |
m |
||
6.8 |
Bổ sung dây sau công tơ 1pha Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 |
300 |
m |