Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
574 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.5395 |
tấn |
||
575 |
Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 |
11.9809 |
m3 |
||
576 |
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
12.1392 |
m3 |
||
577 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
1.2147 |
100m2 |
||
578 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.4623 |
tấn |
||
579 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
1.1937 |
tấn |
||
580 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
11.7264 |
m3 |
||
581 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật |
2.2853 |
100m2 |
||
582 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.3749 |
tấn |
||
583 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
1.618 |
tấn |
||
584 |
Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 |
3.9072 |
m3 |
||
585 |
Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 |
1.3944 |
m3 |
||
586 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
97.68 |
m2 |
||
587 |
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
122.576 |
m2 |
||
588 |
Trát xà dầm, vữa XM mác 75, PCB40 |
93.34 |
m2 |
||
589 |
Đắp phào đơn, vữa XM mác 75, PCB40 |
75.2 |
m |
||
590 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
313.596 |
m2 |
||
591 |
SX cửa khung sắt hộp tôn tạo hình |
18.87 |
m2 |
||
592 |
SXLD hàng rào sắt V lưới B40 |
355.92 |
m2 |
||
593 |
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
374.79 |
m2 |
||
594 |
CẤP NƯỚC NGOÀI NHÀ |
||||
595 |
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp III |
1.2623 |
100m3 |
||
596 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
1.245 |
100m3 |
||
597 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp III |
0.0173 |
100m3 |
||
598 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE DN100 |
2.2 |
100m |
||
599 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 100mm |
4 |
cái |
||
600 |
Lắp đặt đồng hồ nước tổng |
1 |
cái |
||
601 |
THOÁT NƯỚC NGOÀI NHÀ |
||||
602 |
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III |
1.0206 |
100m3 |
||
603 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.9613 |
100m3 |
||
604 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp III |
0.0593 |
100m3 |
||
605 |
Lắp đặt ống uPVC DN200 |
1.89 |
100m |
||
606 |
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,8m3, đất cấp I |
0.9152 |
100m3 |
||
607 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.7488 |
100m3 |
||
608 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.1105 |
100m3 |
||
609 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I |
0.1664 |
100m3 |
||
610 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I |
0.1664 |
100m3 |
||
611 |
Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính D200mm |
42 |
đoạn ống |
||
612 |
Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 200mm |
42 |
mối nối |
||
613 |
Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 200mm |
84 |
cái |
||
614 |
HỐ GA THOÁT NƯỚC MƯA |
||||
615 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I |
0.081 |
100m3 |
||
616 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.029 |
100m3 |
||
617 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150 |
0.3025 |
m3 |
||
618 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200 |
0.5 |
m3 |
||
619 |
Xây gạch không nung 4x8x18, xây móng chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 75 |
2.832 |
m3 |
||
620 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
12.4935 |
m2 |
||
621 |
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 |
0.324 |
m3 |
||
622 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.0145 |
100m2 |
||
623 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg |
5 |
cái |