Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Am pe mét một chiều M419 | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Áp kế điện trở KГ | 6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
3 | Áp kế điện trở YK-140 | 12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
4 | Áp kế lò xo Ф60/ MA-10 | 5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
5 | Áp kế lò xo Ф60/ MA-6 | 5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
6 | Áp kế lò xo Ф60/ MT-1C | 5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
7 | Át tô mát MT 50A | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
8 | Át tô mát MCCB 50A | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
9 | Băng keo cách điện | 19 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
10 | Bánh xe LCM 27 | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
11 | Biến áp nguồn đa cấp Tr1 1200 kVA | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
12 | Biến áp nguồn đa cấp Tr2 1000 kVA | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
13 | Biến áp nguồn đa cấp Tr3 900 kVA | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
14 | Biến áp TP2 | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
15 | Biến áp TP4 của УЭМ | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
16 | Bộ cầu chì 10A | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
17 | Bộ Khuếch đai MY | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
18 | Bộ nắn dòng selen 4X3 | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
19 | Bulông inox M12- L50 | 40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
20 | Bulông thép M16 x 100 mm | 40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
21 | Cảm biến áp suất MM-358 | 12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
22 | Cảm biến áp suất TEM-15 | 5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
23 | Cảm biến nhiệt độ TM-100 | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
24 | Cảm biến nhiệt độ П-1 | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
25 | Cảm biến ΤД-1 | 27 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
26 | Cao su non | 20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
27 | Cầu chì 30A | 18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
28 | Chạc 3 Φ21 | 48 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
29 | Chai xịt tẩy rỉ RP7 | 20 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
30 | Chổi than 3M2A | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
31 | Chuyển mạch 15A | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
32 | Co nối Ф21 | 45 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
33 | Cồn công nghiệp 70oC | 18.5 | l | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
34 | Công tắc TB | 18 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
35 | Công tắc tơ DMS | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
36 | Contacter ДК-100 | 6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
37 | Cụm đèn tín hiệu BЛ | 17 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
38 | Cuộn chặn ДР | 9 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
39 | Cuộn cộng hưởng ДК-14 | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
40 | Cuộn ghép TVP | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
41 | Dầu thủy lực Total HFDU68 | 5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
42 | Đệm đồng 2mm/ Ф17 | 57 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
43 | Đệm đồng Kiduco Φ27 | 6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
44 | Đèn báo nguồn 220V TVAC | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
45 | Đèn điện tử Л3Ж8A3 | 9 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
46 | ĐH tốc độ vòng quay TЭ-3B | 5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
47 | Điện trở công suất 100W-100R | 5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
48 | Dung dịch tẩy rửa PP | 16 | l | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
49 | Giấy giáp mịn | 86 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 | |
50 | Keo kín khí AN301-65 | 12 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 | 1 | 15 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1 như sau:
- Có quan hệ với 29 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 97,89%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 2,11%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 84.318.416.830 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 84.177.830.438 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,17%.
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Sự hoàn hảo đạt được từng chút một; nó cần bàn tay của thời gian. "
Voltaire
Sự kiện ngoài nước: Béctôn Brếch (Bertolt Brecht) sinh ngày 10-2-1898 và từ trần nǎm 1956. Ông là nhà soạn kịch Đức, Viện sĩ Viện Hàn lâm nghệ thuật Đức. Nǎm 1951, ông được giải thưởng quốc gia, nǎm 1954 được giải thưởng quốc tế Lênin. Những tác phẩm chủ yếu của ông gồm có các vở kịch: Nhạc kịch baxu, Trong rừng thành phố, Người là người, Mẹ can đảm và các con, Vòng phấn Côcadơ. Cuộc đời Galilê. Trong mười nǎm (từ 1956 đến 1966) kịch của Béctôn Brếch đã được trình diễn 1436 lần ở 53 nước trên thế giới. Ông đã có ảnh hưởng đến nhiều nhà soạn kịch hiện đại.
Mã bảo mật
Bạn có chắc chắn muốn tải dữ liệu hàng hóa không? Nếu có xin vui lòng đợi hệ thống trong giây lát, để hệ thống có thể tải dữ liệu về máy của bạn!
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.