Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Lập báo cáo nghiên cứu khả thi |
1 |
TB |
||
2 |
Lập mô hình thông tin công trình BIM |
1 |
TB |
||
3 |
ĐIỀU TRA, THU THẬP SỐ LIỆU: |
||||
4 |
Điều tra, thu thập số liệu phục vụ lập tổng mức đầu tư |
1 |
công |
||
5 |
Điều tra, thu thập tài liệu liên quan đến dự án và làm việc với các ngành, địa phương có liên quan |
2 |
công |
||
6 |
Thu thập số liệu |
5 |
công |
||
7 |
Thu thập khảo sát địa chất |
5 |
công |
||
8 |
Điều tra kinh tế xã hội, quy hoạch |
2 |
công |
||
9 |
Thu thập số liệu môi trường |
1 |
công |
||
10 |
Điều tra sơ bộ GPMB |
1 |
công |
||
11 |
KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH: |
||||
12 |
Đo vẽ chi tiết bản đồ địa hình trên cạn; bản đồ tỷ lệ 1/2.000, đường đồng mức 1m, cấp địa hình III |
0.0864 |
100ha |
||
13 |
Đo vẽ chi tiết bản đồ địa hình trên cạn; bản đồ tỷ lệ 1/1.000, đường đồng mức 1m, cấp địa hình IV |
0.054 |
100ha |
||
14 |
Công tác đo vẽ mặt cắt địa hình, đo vẽ mặt cắt dọc ở trên cạn; cấp địa hình II |
2.61 |
100m |
||
15 |
Công tác đo vẽ mặt cắt địa hình, đo vẽ mặt cắt dọc ở trên cạn; cấp địa hình IV |
2.7 |
100m |
||
16 |
Đo vẽ mặt cắt ngang ở trên cạn; cấp địa hình II |
30.23 |
100m |
||
17 |
Đo vẽ mặt cắt ngang ở trên cạn; cấp địa hình IV |
1.2 |
100m |
||
18 |
KHẢO SÁT THỦY VĂN: |
||||
19 |
Mua số liệu thủy văn |
1 |
trạm |
||
20 |
Điều tra mực nước lũ, úng ngập ngoài hiện trường |
5 |
cụm |
||
21 |
Lập hồ sơ khảo sát, tính toán thủy văn - thoát nước |
10 |
công |
||
22 |
KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT: |
||||
23 |
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu ở trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 30m, cấp đất đá I - III |
21 |
1m |
||
24 |
Công tác bơm cấp nước phục vụ khoan xoay bơm rửa ở trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 30m, cấp đất đá I - III |
21 |
1m |
||
25 |
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu ở trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 60m, cấp đất đá I - III |
65 |
1m |
||
26 |
Công tác bơm cấp nước phục vụ khoan xoay bơm rửa ở trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 60m, cấp đất đá I - III |
65 |
1m |
||
27 |
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu ở trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 60m, cấp đất đá IV-VI |
78 |
1m |
||
28 |
Công tác bơm cấp nước phục vụ khoan xoay bơm rửa ở trên cạn , độ sâu hố khoan từ 0m đến 60m, cấp đất đá IV - VI |
78 |
1m |
||
29 |
Khoan xoay bơm rửa bằng ống mẫu ở trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 60m, cấp đất đá VII-VIII |
152 |
1m |
||
30 |
Công tác bơm cấp nước phục vụ khoan xoay bơm rửa ở trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 60m, cấp đất đá VII - VIII |
152 |
1m |
||
31 |
Công tác thí nghiệm tại hiện trường, thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT, cấp đất đá I-III |
43 |
1 lần |
||
32 |
Công tác thí nghiệm tại hiện trường, thí nghiệm cắt quay bằng máy |
5 |
điểm |
||
33 |
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, thành phẩn hạt |
30 |
1 chỉ tiêu |
||
34 |
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu độ ẩm độ hút ẩm |
30 |
1 chỉ tiêu |
||
35 |
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, khối thể tích (dung trọng) |
30 |
1 chỉ tiêu |
||
36 |
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu khối lượng riêng |
30 |
1 chỉ tiêu |
||
37 |
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu giới hạn dẻo, giới hạn chảy |
21 |
1 chỉ tiêu |
||
38 |
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, tính nén lún trong điều kiện không nở hông |
30 |
1 chỉ tiêu |
||
39 |
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, sức chống cắt trên máy cắt phẳng |
30 |
1 chỉ tiêu |
||
40 |
Thí nghiệm phân tích nước, độ PH |
2 |
1 chỉ tiêu |
||
41 |
Thí nghiệm phân tích nước, tổng lượng muối hòa tan |
2 |
1 chỉ tiêu |
||
42 |
Thí nghiệm phân tích nước, chỉ tiêu hàm lượng SO4(-2) |
2 |
1 chỉ tiêu |
||
43 |
Thí nghiệm phân tích nước, chỉ tiêu hàm lượng CL- |
2 |
1 chỉ tiêu |
||
44 |
Thí nghiệm phân tích nước, hàm lượng Nitrit, Nitrat |
2 |
1 chỉ tiêu |
||
45 |
Thí nghiệm đá dăm (sỏi) - cường độ nén của đá nguyên khai |
18 |
1 chỉ tiêu |
||
46 |
Thí nghiệm đá dăm (sỏi) - hệ số hoá mềm của đá nguyên khai (cho 1 lần khô hoặc ướt) |
18 |
1 chỉ tiêu |
||
47 |
Thí nghiệm khối lượng riêng của đá nguyên khai, đá dăm (sỏi) |
18 |
1 chỉ tiêu |
||
48 |
Thí nghiệm khối lượng thể tích của đá nguyên khai , đá dăm (sỏi ) |
18 |
1 chỉ tiêu |
||
49 |
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm nén 1 trục trong điều kiện có nở hông |
2 |
1 chỉ tiêu |
||
50 |
Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, xác định sức chống cắt của đất bằng máy nén 3 trục theo sơ đồ CU |
2 |
1 chỉ tiêu |