Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1.13 |
Tháo dỡ gạch ốp tường |
186 |
m2 |
||
1.14 |
Đục nhám mặt tường |
223.2 |
m2 |
||
1.15 |
Tháo dỡ bệ xí |
14 |
bộ |
||
1.16 |
Tháo dỡ chậu tiểu |
12 |
bộ |
||
1.17 |
Tháo dỡ chậu rửa |
7 |
bộ |
||
1.18 |
Phá dỡ nền gạch lá nem |
64.01 |
m2 |
||
1.19 |
Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ |
6.279 |
m3 |
||
1.20 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, PCB30 (tận dụng gạch vỡ) |
6.279 |
m3 |
||
1.21 |
Lát nền, sàn gạch Granite nhám KT 400x400mm2 |
64.01 |
m2 |
||
1.22 |
Ốp tường trụ, cột gạch Ceramic KT 300x600mm2, vữa XM M75, PCB40 |
223.2 |
m2 |
||
1.23 |
Lắp đặt xí bệt |
14 |
bộ |
||
1.24 |
Lắp đặt vòi rửa vệ sinh |
14 |
cái |
||
1.25 |
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi |
7 |
bộ |
||
1.26 |
Lắp đặt vòi rửa 1 vòi |
7 |
bộ |
||
1.27 |
Lắp đặt chậu tiểu nam |
12 |
bộ |
||
1.28 |
Lắp đặt gương soi |
7 |
cái |
||
1.29 |
Lắp đặt phễu thu 150x150 |
18 |
cái |
||
1.30 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 114mm |
0.8 |
100m |
||
1.31 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm |
1 |
100m |
||
1.32 |
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm |
0.6 |
100m |
||
1.33 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 34mm |
1.4 |
100m |
||
1.34 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 27mm |
0.7 |
100m |
||
1.35 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 21mm |
0.6 |
100m |
||
1.36 |
Lắp đặt tê nhựa D114 |
20 |
cái |
||
1.37 |
Lắp đặt tê nhựa D60 |
20 |
cái |
||
1.38 |
Lắp đặt tê nhựa D27 |
20 |
cái |
||
1.39 |
Lắp đặt tê nhựa D34 |
20 |
cái |
||
1.40 |
Lắp đặt tê nhựa giảm D34-D21 |
50 |
cái |
||
1.41 |
Lắp đặt tê nhựa giảm D34-D27 |
4 |
cái |
||
1.42 |
Lắp đặt tê nhựa giảm D114-D90 |
50 |
cái |
||
1.43 |
Lắp đặt co nhựa D114 |
20 |
cái |
||
1.44 |
Lắp đặt co nhựa D60 |
50 |
cái |
||
1.45 |
Lắp đặt co nhựa D34 |
29 |
cái |
||
1.46 |
Lắp đặt co nhựa D27 |
50 |
cái |
||
1.47 |
Hộp giấy vệ sinh |
7 |
Cái |
||
1.48 |
Cạo sơn ngoài |
556.2216 |
m2 |
||
1.49 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
556.2216 |
m2 |
||
1.50 |
Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng |
128.264 |
m2 |
||
1.51 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng |
128.264 |
m2 |
||
1.52 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB40 |
128.264 |
m2 |
||
1.53 |
Phá dỡ tường xây đá các loại chiều dày ≤33cm |
2.8294 |
m3 |
||
1.54 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
3.8785 |
m3 |
||
1.55 |
Rải cao su lót |
0.2736 |
100m2 |
||
1.56 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột |
0.5637 |
100m2 |
||
1.57 |
Bê tông cọc, cột, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
5.6453 |
m3 |
||
1.58 |
Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
0.1977 |
tấn |
||
1.59 |
Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
0.7421 |
tấn |
||
1.60 |
Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm |
0.0089 |
tấn |
||
1.61 |
Gia công, lắp dựng thép hộp đầu cọc |
0.2204 |
tấn |
||
1.62 |
Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 20x20cm - Cấp đất II |
0.24 |
100m |