Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
2.24 |
Băng dính (đỏ, vàng, xanh) |
2 |
cuộn |
||
2.25 |
Cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x95mm2 |
78 |
m |
||
2.26 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤4x95mm2 |
0.078 |
km/dây (4 ruột) |
||
2.27 |
Thay hộp công tơ. Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ. Hộp ≤ 2 CT (hộp 1CT 3 pha) |
5 |
1 hộp |
||
2.28 |
Thay hộp công tơ. Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ. Hộp ≤ 4 CT (hộp 2CT 3 pha) |
1 |
1 hộp |
||
2.29 |
Tháo hạ tủ bù |
1 |
tủ |
||
2.30 |
Lắp đặt tủ bù |
1 |
tủ |
||
2.31 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x16mm2 |
21 |
m |
||
2.32 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 25mm2 |
21 |
m |
||
2.33 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10mm2 |
21 |
m |
||
2.34 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột ≤ 25mm2 |
21 |
m |
||
2.35 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 (dây sau công tơ cho công tơ 1 pha) |
40 |
m |
||
2.36 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 |
40 |
m |
||
2.37 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 (dây sau công tơ cho công tơ 3 pha) |
5 |
m |
||
2.38 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột ≤ 10mm2 |
5 |
m |
||
2.39 |
Sắt thép mạ kẽm nhúng nóng |
34.8 |
kg |
||
2.40 |
Lắp đặt xà thép, trọng lượng xà 50kg; loại cột đỡ |
1 |
bộ |
||
2.41 |
Thí nghiệm cáp lực theo các cấp điện áp; Điện áp định mức U: U≤1kV |
8 |
1 sợi, 1 ruột |
||
2.42 |
Tháo hạ cột bê tông. Chiều cao cột ≤ 8,5m. Hoàn toàn |
1 |
1 cột |
||
2.43 |
Tháo hạ cáp vặn xoắn. Loại cáp ≤ 4x50 |
0.073 |
1km/ 1dây (4 sợi) |
||
3 |
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG |
||||
3.1 |
NỀN ĐƯỜNG |
||||
3.1.1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
104.97 |
m3 |
||
3.1.2 |
Đào nền đường - Cấp đất II |
84.18 |
1m3 |
||
3.1.3 |
Đào nền đường - Cấp đất II |
7.5759 |
100m3 |
||
3.1.4 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 |
0.0269 |
100m3 |
||
3.1.5 |
Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K = 0,95 |
0.1078 |
100m3 |
||
3.1.6 |
Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K = 0,98 |
5.0576 |
100m3 |
||
3.1.7 |
Vật liệu đắp bằng đá lẫn đất mua |
657.488 |
m3 |
||
3.1.8 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,98 |
1.6332 |
100m3 |
||
3.1.9 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,98 |
1.8157 |
100m3 |
||
3.1.10 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 |
10.8242 |
100m2 |
||
3.1.11 |
Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa C16 dày 7cm |
1.8675 |
100tấn |
||
3.1.12 |
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km |
1.8675 |
100tấn |
||
3.1.13 |
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 31km tiếp theo |
1.8675 |
100tấn |
||
3.1.14 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa chặt (Loại BTNC16); Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm |
10.8242 |
100m2 |
||
3.1.15 |
Bê tông gia cố lề, M200, đá 1x2 |
24.02 |
m3 |
||
3.2 |
CỐNG THOÁT NƯỚC DỌC |
||||
3.2.1 |
Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II |
1.6164 |
100m3 |
||
3.2.2 |
Đào đường ống cống, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
17.96 |
1m3 |
||
3.2.3 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 |
0.7529 |
100m3 |
||
3.2.4 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
16.04 |
m3 |
||
3.2.5 |
Ván khuôn rãnh |
9.5388 |
100m2 |
||
3.2.6 |
Gia công, lắp đặt cốt thép ống cống, ống buy, ĐK ≤10mm |
2.1563 |
tấn |
||
3.2.7 |
Gia công, lắp đặt cốt thép ống cống, ống buy, ĐK ≤18mm |
5.3682 |
tấn |
||
3.2.8 |
Bê tông ống cống, bê tông M250 |
41.8 |
m3 |
||
3.2.9 |
Nối cống |
199 |
mối nối |
||
3.2.10 |
Lắp đặt rãnh BTCT |
209 |
cái |
||
3.2.11 |
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤500kg - Bốc xếp lên |
209 |
1 cấu kiện |
||
3.2.12 |
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤500kg - Bốc xếp xuống |
209 |
1 cấu kiện |