Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
HẠNG MỤC: KÈ GIA CỐ MÁI ĐOẠN K13+868 - K14+118 |
||||
1.1 |
Phần đất mái kè |
||||
1.1.1 |
Đào phong hóa - Cấp đất I |
5.2992 |
100m3 |
||
1.1.2 |
Vận chuyển đất - Cấp đất I |
5.2992 |
100m3 |
||
1.1.3 |
San đất bãi thải |
5.2992 |
100m3 |
||
1.1.4 |
Đào đất, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II |
9.4986 |
100m3 |
||
1.1.5 |
Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 - tận dụng đất đào |
0.5228 |
100m3 |
||
1.1.6 |
Đắp đất đê, đập, kênh mương, dung trọng ≤1,65T/m3 - Mua đất tại mỏ |
30.9138 |
100m3 |
||
1.1.7 |
Mua đất + Vận chuyển về đắp |
3330.2323 |
m3 |
||
1.1.8 |
Phá dỡ kết cấu - Kết cấu bê tông mặt đường |
155.16 |
m3 |
||
1.1.9 |
Xúc KL bê tông phá dỡ lên phương tiện vận chuyển + Vận chuyển |
1.5516 |
100m3 |
||
1.1.10 |
San đá bãi thải |
1.5516 |
100m3 |
||
1.1.11 |
Đá dăm lót 1x2 |
85.32 |
m3 |
||
1.1.12 |
Xếp đá khan không chít mạch mặt bằng |
609.61 |
m3 |
||
1.1.13 |
Xếp đá khan không chít mạch mái dốc thẳng |
22.18 |
m3 |
||
1.1.14 |
Thả đá hộc chân kè |
775.75 |
m3 |
||
1.1.15 |
Xúc đá hộc lên sà lan lên phương tiện vận chuyển |
7.7575 |
100m3 |
||
1.1.16 |
Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập |
9.2316 |
100m2 |
||
1.2 |
Xây lát mái kè |
||||
1.2.1 |
Bê tông CTM250, đá 1x2 - Dầm đỉnh, dầm giữa, dầm chân kè |
25.33 |
m3 |
||
1.2.2 |
Bê tông CTM250, đá 1x2 - Dầm mái kè |
15.86 |
m3 |
||
1.2.3 |
Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm lát mái kè |
114.46 |
m3 |
||
1.2.4 |
Bê tông thường M250, đá 1x2cm - Mặt đường + mặt dốc |
361.96 |
m3 |
||
1.2.5 |
Bê tông thường M200, đá 1x2 - Bù phụ đỉnh kè; bậc lên xuống |
5.38 |
m3 |
||
1.2.6 |
Ván khuôn thép dầm đỉnh, chân kè |
1.0398 |
100m2 |
||
1.2.7 |
Ván khuôn thép dầm mái, khóa đầu, cuối kè |
0.1117 |
100m2 |
||
1.2.8 |
Ván khuôn thép cấu kiện lát mái ĐS |
15.6588 |
100m2 |
||
1.2.9 |
Ván khuôn thép bậc lên xuống |
0.087 |
100m2 |
||
1.2.10 |
Ván khuôn thép mặt đường + dốc bê tông |
1.9453 |
100m2 |
||
1.2.11 |
Thi công móng cấp phối đá dăm loại II |
3.62 |
100m3 |
||
1.2.12 |
Ni lon tái sinh |
20.085 |
100m2 |
||
1.2.13 |
Cắt khe co, khe |
31.2 |
10m |
||
1.2.14 |
Nhựa đường chèn khe giãn, khe co |
138.54 |
kg |
||
1.2.15 |
Gỗ chèn khe giãn |
0.09 |
m3 |
||
1.2.16 |
Thép tròn tấm lát mái D=6mm |
0.4534 |
tấn |
||
1.2.17 |
Thép tròn dầm kè D=6mm |
0.4928 |
tấn |
||
1.2.18 |
Thép tròn dầm kè D=14mm |
0.8189 |
tấn |
||
1.2.19 |
Thép tròn dầm kè D=12mm |
0.3071 |
tấn |
||
1.2.20 |
Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa |
1.85 |
m2 |
||
1.3 |
Công tác vận chuyển tấm lát |
||||
1.3.1 |
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg - Bốc xếp lên |
252.2654 |
tấn |
||
1.3.2 |
Bốc xếp cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg, số lượng bốc xếp xuống |
252.2654 |
tấn |
||
1.3.3 |
Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg |
25.2265 |
10 tấn/1km |
||
1.3.4 |
Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤75kg |
4641 |
1 cấu kiện |
||
1.3.5 |
Trồng vầng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường |
12.2767 |
100m2 |
||
1.3.6 |
Vận chuyển vầng cỏ |
0.1657 |
100m3 |
||
1.3.7 |
Đào khai thác cỏ |
16.5735 |
1m3 |
||
1.4 |
Phục vụ thi công |
||||
1.4.1 |
San ủi bãi đúc tấm 1000 m2 |
2 |
ca |
||
1.4.2 |
Thi công cấp phối đá dăm loại II |
0.5 |
100m3 |