Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
PHẦN PHÁ DỠ |
||||
1.1 |
Tháo tấm lợp tôn |
1.809 |
100m2 |
||
1.2 |
Tháo dỡ các kết cấu thép, xà, dầm, giằng |
1.087 |
tấn |
||
1.3 |
Tháo dỡ trần |
97.434 |
m2 |
||
1.4 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
23.4 |
m2 |
||
1.5 |
Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy |
11.114 |
m3 |
||
1.6 |
Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy |
48.958 |
m3 |
||
1.7 |
Đào xúc đất bằng máy , đất cấp III |
0.633 |
100m3 |
||
1.8 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
0.633 |
100m3 |
||
1.9 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III |
0.633 |
100m3 |
||
1.10 |
Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô |
133.372 |
m3 |
||
1.11 |
Vận chuyển phế thải tiếp 2000m bằng ô tô |
133.372 |
m3 |
||
2 |
XÂY LẮP KHỐI PHÒNG HỌC TẬP + KHỐI PHÒNG HỖ TRỢ HỌC TẬP |
||||
2.1 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy , đất cấp III |
4.698 |
100m3 |
||
2.2 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III |
5.199 |
m3 |
||
2.3 |
Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình |
1.639 |
m3 |
||
2.4 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, vữa mác 150, PCB30 |
27.496 |
m3 |
||
2.5 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
0.371 |
100m2 |
||
2.6 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng |
0.483 |
100m2 |
||
2.7 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
66.167 |
m3 |
||
2.8 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
11.347 |
m3 |
||
2.9 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật |
1.271 |
100m2 |
||
2.10 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
1.237 |
100m2 |
||
2.11 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.163 |
tấn |
||
2.12 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
3.073 |
tấn |
||
2.13 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm |
2.977 |
tấn |
||
2.14 |
Xây móng bằng gạch đặc (6,5x10,5x22)cm M100, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50, PCB30 |
23.699 |
m3 |
||
2.15 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
21.428 |
m3 |
||
2.16 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
1.898 |
100m2 |
||
2.17 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.678 |
tấn |
||
2.18 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.645 |
tấn |
||
2.19 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m |
3.71 |
tấn |
||
2.20 |
Xây tường thẳng bằng gạch 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm M75, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 50, PCB30 |
1.101 |
m3 |
||
2.21 |
Lát gạch đất nung kích thước gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 75, PCB30 |
15.322 |
m2 |
||
2.22 |
Xây tường thẳng bằng gạch 2 lỗ (6,5x10,5x22)cm M75, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 50, PCB30 |
1.599 |
m3 |
||
2.23 |
Đắp đất công trình bằng máy, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
1.583 |
100m3 |
||
2.24 |
Đắp đất công trình bằng máy, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
3.567 |
100m3 |
||
2.25 |
Đào xúc đất bằng máy , đất cấp III |
0.441 |
100m3 |
||
2.26 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
0.441 |
100m3 |
||
2.27 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III |
0.441 |
100m3 |
||
2.28 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150, PCB30 |
18.49 |
m3 |
||
2.29 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
0.973 |
m3 |
||
2.30 |
Lát đá đường dốc, vữa XM mác 75, PCB30 |
9.174 |
m2 |
||
2.31 |
Nhân công khò nhám đá đường dốc |
2 |
Công |
||
2.32 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
147.375 |
m2 |
||
2.33 |
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu |
147.375 |
m2 |
||
3 |
Phần kiến trúc |
||||
3.1 |
Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ |
0.315 |
tấn |
||
3.2 |
Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao <= 28m |
41.957 |
m2 |
||
3.3 |
Phá dỡ tường bê tông cốt thép chiều dày tường <=11cm |
1.1 |
m3 |