Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Co hàn inox cỡ 2'' |
14 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
2 |
Co hàn inox cỡ 2 1/2'' |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
3 |
Co hàn inox cỡ 3'' |
11 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
4 |
Co hàn inox cỡ 4'' |
42 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
5 |
Co hàn inox cỡ 5'', chiều dày 5,0mm |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
6 |
Co hàn inox cỡ 5'', chiều dày 6,5mm |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
7 |
Co hàn inox cỡ 6'' |
11 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
8 |
Đồng hồ áp lực 0÷6bar |
13 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
9 |
Mặt bích inox cỡ 1" |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
10 |
Mặt bích inox cỡ 2", JIS 10K |
22 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
11 |
Mặt bích inox cỡ 2", JIS 5K |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
12 |
Mặt bích inox cỡ 3" |
16 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
13 |
Mặt bích inox cỡ 4" |
58 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
14 |
Mặt bích inox cỡ 5", JIS 5K |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
15 |
Mặt bích inox cỡ 5", JIS 10K |
18 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
16 |
Mặt bích inox cỡ 5" (cụm ống Bypass) |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
17 |
Mặt bích inox cỡ 6" (cụm ống Bypass) |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
18 |
Mặt bích inox cỡ 6" |
14 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
19 |
Nối giảm inox cỡ 6'' đến 5'' |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
20 |
Ống đúc inox cỡ 2'' |
21 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
21 |
Ống đúc inox cỡ 2 1/2'' |
2 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
22 |
Ống đúc inox cỡ 3'' |
14 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
23 |
Ống đúc inox cỡ 4'' |
48 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
24 |
Ống đúc inox cỡ 5'' |
12 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
25 |
Ống đúc inox cỡ 6'' |
20 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
26 |
Que hàn bạc |
5 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
27 |
Que hàn inox Φ2,6mm |
20 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
28 |
Que hàn inox Φ3,2mm |
40 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
29 |
Que hàn inox Φ4,0mm |
20 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
30 |
Tê hàn inox cỡ 2'' |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
31 |
Tê hàn giảm inox cỡ 2'' giảm 1'' |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
32 |
Tê hàn inox cỡ 3'' |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
33 |
Tê hàn inox cỡ 4'' |
15 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
34 |
Tê hàn inox cỡ 5'' |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
35 |
Tê hàn inox cỡ 6'' |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
36 |
Van 3 ngã cỡ 1'' |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
37 |
Van 3 ngã cỡ 1/2'' |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
38 |
Van bướm cỡ 2'' |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
39 |
Van bướm cỡ 3'' |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
40 |
Van bướm cỡ 4" |
15 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
41 |
Van bướm cỡ 5'' |
7 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
42 |
Van cầu cỡ 1/2'' |
15 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
43 |
Van cầu cỡ 1'' |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
44 |
Van cầu cỡ 2'' |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
45 |
Van cầu cỡ 2 1/2'' |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
46 |
Van cầu cỡ 3/4'' |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
47 |
Van cửa cỡ 4'' |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
48 |
Van cửa cỡ 5'' |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |
|
49 |
Van cửa cỡ 6'' |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Pha |
30 |
55 |