Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Cách ly quang OP507J |
2 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
2 |
Ắc quy Lithium dự phòng |
1 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
3 |
Bộ chuyển đổi Modbus Gateway GW1101-1D (RS-485) |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
4 |
Bộ điều khiển PLC S7-400 CPU417-4, 6ES7417-4XT05-1AB1 |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
5 |
Bộ điều khiển PLC S7-400 CPU417-4, 6ES7417-4XT05-1AB1 |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
6 |
Bộ mã hóa địa chỉ BCD4CH |
3 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
7 |
Bộ nguồn 220VAC/24VDC Siemens 6EP1334-3BA30 |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
8 |
Bộ thời gian thực TM Siemen DS1307-1CT32-0BX0 |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
9 |
Bộ truyền thông CM485 Siemen 8RS9251-1CH16 |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
10 |
Bulong M12 |
60 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
11 |
Bulong M14 |
30 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
12 |
Cảm biến mở cửa tín hiệu từ ADS962FE8 |
2 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
13 |
Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm ST03H15 |
1 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
14 |
Cáp bọc kim chống nhiễu 4x0.75 Altek Kabel |
420 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
15 |
Cáp kết nối 4x1A sợi |
1 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
16 |
Cáp màn hình HMI Ecapro232 |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
17 |
Cáp tín hiệu SHUMI-3*0,5 chống nhiễu |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
18 |
Cầu chì 1000mA (có đế) |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
19 |
Cầu chì 500 mA (có đế) |
5 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
20 |
Chíp thời gian thực DS1307 |
1 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
21 |
Chuông báo 6'' 24V HOCHIKI FBB-150I |
1 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
22 |
Chụp Led 5mm |
4 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
23 |
Co góc chữ T D16 |
55 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
24 |
Co góc D16 |
75 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
25 |
Cọc đồng M3-18mm |
30 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
26 |
Cọc nhựa M3-25mm |
18 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
27 |
Cọc nhựa M3-30mm |
16 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
28 |
Công tắc bit 2P |
2 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
29 |
Công tắc bit 3P |
1 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
30 |
Công tắc bit 4P |
1 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
31 |
Contactor ABB C100C |
4 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
32 |
Cuộn cảm W-1 |
9 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
33 |
Cuộn lọc nhiễu cao tần 220VAC-RLC1 |
1 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
34 |
Đầu báo quang khói địa chỉ HOCHIKI ALN-SA |
6 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
35 |
Dây cáp 10x0.25-120mm |
2 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
36 |
Dây cáp 10x0.5-120mm |
16 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
37 |
Dây cáp 5x0.5 - 200mm |
1 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
38 |
Dây cáp 8x0.5 - 200mm |
1 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
39 |
Dây điện TAESUNG 2 x 1.5 chống cháy |
120 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
40 |
Dây mạng Cat6 |
5 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
41 |
Dây rút nhựa |
20 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
42 |
Đế đầu báo quang khói HOCHIKI ALN-V |
6 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
43 |
Đèn báo cháy 24 V HOCHIKI TL-14D |
1 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
44 |
Đi ốt Toshiba SS14 SMD |
7 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
45 |
Đi ốt Zenner 5.0V |
2 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
46 |
Điện trở dán 1002, 1% |
45 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
47 |
Điện trở dán 102, 1% |
60 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
48 |
Điện trở dán 103, 1% |
23 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
49 |
Điện trở dán 105, 1% |
3 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |
|
50 |
Điện trở dán 121, 1% |
2 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Trung tâm Tiêu chuẩn – Đo Lường- Chất lượng 1 |
1 |
15 |