Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
PHẦN ĐƯỜNG |
||||
1.1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw |
8.579 |
m3 |
||
1.2 |
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II |
6.9638 |
100m3 |
||
1.3 |
Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 |
3.9241 |
100m3 |
||
1.4 |
San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,95 |
6.1206 |
100m3 |
||
1.5 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
3.0603 |
100m3 |
||
1.6 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
3.4691 |
100m3 |
||
1.7 |
Rải nylon lớp cách ly |
20.4018 |
100m2 |
||
1.8 |
Ván khuôn thép mặt đường bê tông |
2.0358 |
100m2 |
||
1.9 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PC40 |
327.0112 |
m3 |
||
1.10 |
Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép ≤10mm |
0.5375 |
tấn |
||
1.11 |
Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép >18mm |
1.483 |
tấn |
||
2 |
PHẦN CỐNG |
||||
2.1 |
Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
0.409 |
tấn |
||
2.2 |
Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
1.3937 |
tấn |
||
2.3 |
Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm |
0.0422 |
tấn |
||
2.4 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột |
0.8296 |
100m2 |
||
2.5 |
Rải nylon lớp cách ly |
0.4012 |
100m2 |
||
2.6 |
Bê tông cọc, cột, bê tông M300, đá 1x2, PC40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
8.024 |
m3 |
||
2.7 |
Đóng cọc BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 2,5T, chiều dài cọc ≤24m, KT 25x25cm - Cấp đất I |
2.006 |
100m |
||
2.8 |
Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Trên cạn |
0.544 |
m3 |
||
2.9 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PC40 |
1.425 |
m3 |
||
2.10 |
Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.0374 |
tấn |
||
2.11 |
Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
0.6635 |
tấn |
||
2.12 |
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤100m |
0.4855 |
100m2 |
||
2.13 |
Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M350, đá 1x2, PC40 |
10.2466 |
m3 |
||
2.14 |
Ván khuôn móng dài |
0.0128 |
100m2 |
||
2.15 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M300, đá 1x2, PC40 |
1.024 |
m3 |
||
2.16 |
Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m - Đường kính ≤1000mm |
1 |
1 đoạn ống |
||
2.17 |
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤5T bằng cần cẩu - Bốc xếp lên |
1 |
1 cấu kiện |
||
2.18 |
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤5T bằng cần cẩu - Bốc xếp xuống |
1 |
1 cấu kiện |
||
2.19 |
Cung cấp cọc bạch đàn L=7,0m, Đk ngọn >=6,0cm |
360 |
m |
||
2.20 |
Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I |
350 |
100m |
||
2.21 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
0.0067 |
tấn |
||
2.22 |
Cao su |
0.15 |
100m2 |
||
2.23 |
Lưới B40 |
0.15 |
100m2 |
||
3 |
GIA CỐ CHÂN TALUY |
||||
3.1 |
Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm |
1.4832 |
tấn |
||
3.2 |
Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm |
9.1063 |
tấn |
||
3.3 |
Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện |
0.3257 |
tấn |
||
3.4 |
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤20kg/1 cấu kiện |
0.3257 |
tấn |
||
3.5 |
Nylon lót dưới cọc |
2.2147 |
100m2 |
||
3.6 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột |
4.4292 |
100m2 |
||
3.7 |
Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PC40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
33.2191 |
m3 |
||
3.8 |
Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
0.5335 |
tấn |
||
3.9 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
0.5811 |
100m2 |
||
3.10 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PC40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
10.896 |
m3 |
||
3.11 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu |
458 |
1cấu kiện |
||
3.12 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
0.0615 |
tấn |
||
4 |
BIỂN BÁO |