Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
201 |
Chốt Ф14x120 |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
202 |
Chốt Ф16 |
16 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
203 |
Dầu bóng |
1 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
204 |
Dầu HD40 |
252 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
205 |
Dầu HD50 |
344 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
206 |
Dầu máy castrol |
34 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
207 |
Dầu thủy lực AY |
36 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
208 |
Dầu thủy lực CS100 |
60 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
209 |
Dầu thủy lực CS46 |
20 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
210 |
Dầu thủy lực CS68 |
20 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
211 |
Dầu xanh ngọt |
3 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
212 |
Dây áp lực khí 6,5x12,5mm 50bar |
15 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
213 |
Dây cu roa A52 |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
214 |
Dây cu roa B65 |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
215 |
Dây cước |
100 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
216 |
Dây dẫn khí đôi Φ8 |
100 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
217 |
Dây đai A41 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
218 |
Dây hàn nhôm |
10 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
219 |
Dây phanh tay |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
220 |
Dây thép tráng kẽm Ф3 |
2 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
221 |
Dây thép Φ4 |
3 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
222 |
Dây thép Ф2 |
0.5 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
223 |
Dũa dẹt L200 |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
224 |
Dung dịch la bàn |
6 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
225 |
Dung dịch nước làm mát DCA4-DCA65L (1,89l/bình) |
1 |
Bình |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
226 |
Dung môi sơn |
33.5 |
Lít |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
227 |
Duyra nhám δ4 |
90.15 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
228 |
Đá cắt Φ150 |
4 |
Viên |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
229 |
Đá cắt Ф100 |
35 |
Viên |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
230 |
Đá cắt Ф125 |
2 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
231 |
Đá cắt Ф150 |
2 |
Viên |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
232 |
Đá cắt Ф350 |
13 |
Viên |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
233 |
Đá CO2 |
30 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
234 |
Đá mài côn Ф20x50 |
2 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
235 |
Đá mài trụ hợp kim Ф20 |
1 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
236 |
Đá mài Φ150 |
11 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
237 |
Đá mài Ф100 |
296 |
Viên |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
238 |
Đá mài Ф125 |
8 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
239 |
Đá xếp Ф100 |
40 |
Viên |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
240 |
Đai cố định ống chữ U Фt76 (thép) |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
241 |
Đai kẹp ống Фn21 bằng thép (kiểu chữ U) |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
242 |
Đai kẹp ống Фn42 bằng thép (kiểu chữ U) |
3 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
243 |
Đai kẹp ống Фn48 bằng thép (kiểu chữ U) |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
244 |
Đầu cốt 10x35 |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
245 |
Đầu cốt 10x70 |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
246 |
Đầu kim phun |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
247 |
Đầu kim phun 3D12 |
8 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
248 |
Đầu kim phun 4105 |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
249 |
Đầu khóa định hướng |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |
|
250 |
Đề can dán số hiệu |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
TP Cẩm Phả - T Quảng Ninh |
01 ngày |
05 ngày |