Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Xe cẩu tự hành (hoặc xe tải có gắn cẩu), tải trọng hàng hóa >=5 tấn |
1 |
1 |
Đường dây 22 kV các nhánh Kiên Thành, Trại Giáp, Cẩm Tây, Kiên Thành 7, Thanh Hải 13 và các TBA UB Kiên Thành, Trại Giáp, Cẩm Tây, Kiên Thành 7, Thanh Hải 13 khu vực Lục Ngạn, tỉnh Bắc Ninh |
Danh mục |
Theo quy định tại Chương V |
||
2 |
PHẦN CUNG CẤP THIẾT BỊ |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
3 |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
4 |
Cầu dao liên động 3 pha 22kV ngoài trời (chém ngang) - 630A, cách điện polymer |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
Cầu dao một pha 22kV |
3 |
Bộ 1 pha |
Theo quy định tại Chương V |
|
6 |
Chống sét van 22kV (Ur=18kV) |
2 |
Bộ 3f |
Theo quy định tại Chương V |
|
7 |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
8 |
Chống sét van 22kV Ur=18kv |
5 |
Bộ 3F |
Theo quy định tại Chương V |
|
9 |
PHẦN LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
10 |
Phần lắp mới thiết bị |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
11 |
Cầu dao liên động 3 pha 22;35kV -630A |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
12 |
Dao cách ly 1 pha 22;35kV ngoài trời đường dây |
3 |
Bộ 1 pha |
Theo quy định tại Chương V |
|
13 |
Chống sét van 22;35kV |
2 |
Bộ 3F |
Theo quy định tại Chương V |
|
14 |
Phần tháo hạ thu hồi |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
15 |
Cầu dao liên động 3 pha 22;35kV-630A+PK |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
16 |
Dao cách ly 1 pha 22;35kV ngoài trời đường dây |
3 |
Bộ 1 pha |
Theo quy định tại Chương V |
|
17 |
CSV 22;35kV |
2 |
Bộ 3F |
Theo quy định tại Chương V |
|
18 |
Phần tháo lắp lại |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
19 |
Tháo, lắp lại LBS |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
20 |
Tháo, lắp lại TU cấp nguồn 1 pha <=35kV |
1 |
Quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
21 |
PHẦN LẮP ĐẶT VẬT TƯ ĐƯỜNG DÂY TRUNG, CAO THẾ |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
22 |
PHẦN CỘT |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
23 |
Cột BTLT PC-I-12-190-9 (dựng thủ công) |
17 |
Cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
24 |
Cột BTLT PC-14-190-13 (dựng thủ công) |
1 |
Cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
25 |
PHẦN LẮP XÀ, TIẾP ĐỊA |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
26 |
Dây tiếp địa dọc cột F10-10m |
41 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
27 |
Dây tiếp địa ngọn cột F10-1m |
6 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
28 |
Dây nối tiếp địa dọc cột F10-12m |
7 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
29 |
Tiếp địa T4C -1,5 |
31 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
30 |
Dây néo F20-14m |
5 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
31 |
Cổ dề CD2F |
4 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
32 |
Xà X1F-22 |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
33 |
Xà X2F-22 |
8 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
34 |
Xà X3F-22 |
5 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
35 |
Xà XL3F-22 |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
36 |
Xà XP1F-22 |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
37 |
Thang trèo |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
38 |
Chụp cột LT 2,5m |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
39 |
Xà XCF-22 |
3 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
40 |
Xà XHCF-35 tâm 2m |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
41 |
Xà XCDF-22 tâm 2m |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
42 |
Ghế thao tác cột CD tâm 2m |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
43 |
Lắp biển báo |
66 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
44 |
Biển báo an toàn |
52 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
45 |
Biển tên cột |
50 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
46 |
PHẦN KÉO RẢI, LẮP DÂY DẪN |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
47 |
dây ACSR 50/8 (Rải căng dây độ cao >10m) |
13.309 |
Km |
Theo quy định tại Chương V |
|
48 |
Dây ACSR 50/8 (lèo, độ võng) |
0.133 |
Km |
Theo quy định tại Chương V |
|
49 |
Dây AV50 (nối đất CSV) |
30 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
50 |
PHẦN LẮP SỨ |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |