Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Xe cẩu tự hành (hoặc xe tải có gắn cẩu), tải trọng hàng hóa >=5 tấn |
1 |
1 |
Tháo, lắp lại Xà XL3F-35 |
3 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
Tháo, lắp lại Xà XL1F-35 |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3 |
Tháo, lắp lại Chụp đầu cột CT-3,0 |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
PHẦN LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM BIẾN ÁP |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
5 |
Phần lắp thiết bị mới |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
6 |
Chống sét van 22;35kV |
20 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
7 |
THIẾT BỊ THÁO THU HỒI |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
8 |
chống sét van 22;35kV |
20 |
Bộ 3F |
Theo quy định tại Chương V |
|
9 |
Phần tháo, lắp lại |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
10 |
Tháo, lắp lại MBA 3 pha 180kVA-35/0,4kV trạm treo |
3 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
11 |
Tháo, lắp lại MBA 3 pha 250 kVA-35/0,4kV trạm treo |
4 |
Máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
12 |
Tháo, lắp lại MBA 3 pha 560kVA-35/0,4kV trạm treo |
1 |
máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
13 |
PHẦN LẮP ĐẶT VẬT TƯ TRẠM BIẾN ÁP |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
14 |
PHẦN CỘT |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
15 |
Cột BTLT PC-I-10-190-4,3 (dựng thủ công) |
8 |
Cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
16 |
cột BTLT PC.I-12-190-9 ( dựng thủ công) |
2 |
Cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
17 |
PHẦN XÀ, TIẾP ĐỊA |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
18 |
Dây tiếp địa dọc cột TBA |
16 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
19 |
Xà X1F-35 |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
20 |
Xà X3F-35 |
4 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
21 |
Thang trèo |
8 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
22 |
Chụp cột tròn CT3m |
4 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
23 |
Xà XCF-35 |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
24 |
Xà XH3F-35 tâm 3m |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
25 |
Xà XHCФ-35 tim cột 3m cột LT |
10 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
26 |
Xà XHCФ-35 tim cột 2,8m cột LT |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
27 |
Xà FCO+CSVФ-35 tim cột 3m cột LT |
12 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
28 |
Xà FCO+CSVФ-35 tim cột 2,8m cột LT |
4 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
29 |
Xà trung gian tim cột 3m cột LT |
24 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
30 |
Xà trung gian tim cột 2,8m cột LT |
6 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
31 |
Ghế thao tác tim cột 3m |
3 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
32 |
Ghế thao tác tim cột 2,8m |
5 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
33 |
Giá đỡ MBA tim cột 3m |
3 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
34 |
Giá đỡ MBA tim cột 2,8m |
5 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
35 |
PHẦN LẮP DÂY, CÁP ĐIỆN |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
36 |
Dây nhôm bọc AV50 (nối đất CSV) |
252 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
37 |
Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE4.3/HDPE |
306 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
38 |
PHẦN LẮP SỨ |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
39 |
Sứ đứng 35kV loại Linepost + ty (trên cột tròn) - (A cấp sứ, nhà thầu thi công lắp đặt) |
180 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
40 |
chuỗi sứ néo đơn thủy tinh 35kV (4 bát + PK dây AC50-95) |
68 |
chuỗi |
Theo quy định tại Chương V |
|
41 |
PHẦN LẮP PHỤ KIỆN |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
42 |
Cầu chì FCO 35kV-100A (polymer) + Nắp chụp |
19 |
Bộ 3F |
Theo quy định tại Chương V |
|
43 |
Dây buộc định hình đầu sứ Composite (dây 50mm2) |
60 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
44 |
Đầu cốt đồng nhôm C-A 50-1 |
412 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
45 |
Ghíp nhôm 3 bu lông A25-150 |
66 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
46 |
PHẦN THÁO THU HỒI |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
47 |
cột BTLT 10 (thủ công) |
8 |
Cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
48 |
Cột BTLT 10B (chặt tại gốc) |
8 |
Cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
49 |
Cột BTLT12B (chặt tại gốc) |
2 |
Cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
50 |
Cầu chì FCO, LBFCO 35kV |
19 |
Bộ 3F |
Theo quy định tại Chương V |