Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Xe cẩu tự hành (hoặc xe tải có gắn cẩu), tải trọng hàng hóa >=5 tấn |
1 |
1 |
Bộ xà đỡ chống sét van và cầu chì tự rơi có cắt tải 24kV trên 2 cột LT12-20 |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
Bộ xà đỡ chống sét van và cầu chì tự rơi có cắt tải 35kV trên 2 cột LT12-12 |
3 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3 |
Ghế cách điện thao tác cầu chì cắt tải 35kV trên 2 cột LT12-12 |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
Giá đỡ và cô li ê đỡ MBA 35kV trên 2 cột LT12-12 |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
Dây thít loại 450mm |
0.5 |
túi |
Theo quy định tại Chương V |
|
6 |
Băng dính cách điện |
26 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
|
7 |
Biển 5S trạm biến áp; dán đề can sơ đồ nguyên lý, tên lộ trong tủ, tên cầu dao, cầu chì |
9 |
HT |
Theo quy định tại Chương V |
|
8 |
Biển báo an toàn |
11 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
9 |
biển báo tên TBA, tên FCO |
7 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
10 |
Bóng báo cháy tự động tủ phân phối |
1 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
11 |
Bình xịt keo bọt |
9 |
bình |
Theo quy định tại Chương V |
|
12 |
PHẦN LẮP DÂY, CÁP ĐIỆN |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
13 |
cáp AV120 (nối đất trung tính MBA) |
20 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
14 |
Cáp Al/PVC 185-0,6/1kV |
198 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
15 |
Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE4.3/HDPE |
450 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
16 |
cáp đồng Cu/PVC 1x35 (đấu nối CSV) |
117 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
17 |
cáp Cu/PVC 1x2,5mm2 |
20 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
18 |
Thanh cái đồng dẹt 40x4 |
4.2 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
19 |
PHẦN NỐI MẶT BÍCH, ĐÓNG CỌC TĐ |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
20 |
Đóng cọc tiếp địa TBA đất Cấp II |
24 |
cọc |
Theo quy định tại Chương V |
|
21 |
PHẦN LẮP SỨ |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
22 |
Sứ đứng 24kV loại Linepost + ty (trên cột tròn) - (A cấp sứ, nhà thầu thi công lắp đặt) |
60 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
23 |
Sứ đứng 35kV loại Linepost + ty (trên cột tròn) - (A cấp sứ, nhà thầu thi công lắp đặt) |
158 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
24 |
Sứ hạ thế A30+ty |
4 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
25 |
PHẦN LẮP PHỤ KIỆN |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
26 |
Cầu chì tự rơi FCO-22kV-100A (polymer)+nắp chụp |
4 |
Bộ 3F |
Theo quy định tại Chương V |
|
27 |
Cầu chì FCO 35kV-100A (polymer) + Nắp chụp |
9 |
Bộ 3F |
Theo quy định tại Chương V |
|
28 |
Nắp chụp CSV |
15 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
29 |
Giáp định hình cổ sứ đỡ đơn dây bọc (đường kính dây 35mm) |
115 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
30 |
Đầu cốt đồng nhôm C-A 50-2 |
90 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
31 |
Đầu cốt đồng nhôm C-A 185-1 |
66 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
32 |
Đầu cốt đồng nhôm C-A 50-1 |
129 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
33 |
Đầu cốt đồng C35-1 |
90 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
34 |
Đai thép+ khóa đai |
32 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
35 |
Ghíp đùn nhôm kép 3 bu lông A50-240 |
195 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
36 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 35kV-12A |
18 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
37 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 35kV- 15A |
6 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
38 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 22kV-14A |
3 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
39 |
Dây chảy cầu chì tự rơi 22kV-16A |
9 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
40 |
nắp chụp cách điện |
45 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
41 |
PHẦN THÁO THU HỒI |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
||
42 |
Cột H8,5m (chặt tại gốc) |
6 |
Cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
43 |
cầu chì FCO, LBFCO 24kV |
4 |
Bộ 3F |
Theo quy định tại Chương V |
|
44 |
Cầu chì FCO, LBFCO 35kV |
9 |
Bộ 3F |
Theo quy định tại Chương V |
|
45 |
sứ đứng PI-45 đỡ ghế cách điện mặt đất |
7 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
46 |
Sứ đứng gốm 24kV+ty trên cột tròn |
60 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
47 |
Sứ đứng gốm 35kV+ty trên cột tròn |
151 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
48 |
Bộ xà đỡ dây đỉnh trạm X1F-35 |
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
49 |
Bộ xà hãm dây đỉnh trạm X3F-35 |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
50 |
Bộ xà đỡ chống sét van và cố định 1 cáp ngầm 24(35)kV trên cột trạm biến áp |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |